tradingkey.logo

Thị trường

Số
Tên
Giá
Thay đổi
Thay đổi %
Thời gian
Khối lượng
Doanh thu
Vốn hóa
Cổ phần
Giá mua/giá bán %
Khối lượng %
Cao 52T
Thấp 52T
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức
5Ng
10Ng
20Ng
60Ng
120Ng
250Ng
Từ đầu năm đến nay
Palantir Technologies Inc
PLTR
118.440
+2.359
+2.03%
108.41M
9.14B
277.01B
2.34B
7.09%
1.06%
125.410
20.500
0.00
0.00%
+17.47%
+20.36%
+39.86%
+41.43%
+182.53%
+425.93%
+56.60%
Alibaba Group Holding Ltd
BABA
119.360
+0.480
+0.40%
10.02M
615.41M
276.27B
2.31B
1.40%
0.73%
148.430
71.800
0.12
0.10%
+0.32%
+6.30%
-10.05%
+21.04%
+22.32%
+59.33%
+40.77%
Philip Morris International Inc
PM
171.330
+1.070
+0.63%
6.45M
583.13M
266.67B
1.56B
1.76%
0.87%
171.630
94.420
5.35
3.12%
+1.91%
+7.02%
+8.37%
+31.39%
+31.13%
+80.30%
+42.35%
4
ASML Holding NV
ASML
668.080
+1.970
+0.30%
1.04M
500.33M
262.74B
393.28M
2.70%
0.73%
1110.090
578.510
5.78
0.86%
+1.53%
-2.20%
+0.11%
-8.61%
-0.98%
-27.30%
-3.60%
5
Salesforce Inc
CRM
264.700
+0.000
+0.00%
7.35M
923.36M
254.64B
962.00M
3.01%
65.11%
369.000
212.000
1.60
0.60%
+8.75%
+3.98%
-1.36%
-22.53%
-9.15%
-3.08%
-20.82%
6
Toyota Motor Corp
TM
190.970
-4.419
-2.26%
343.71K
40.90M
250.09B
1.31B
1.63%
0.80%
235.680
155.000
4.87
2.55%
+5.25%
+9.60%
+9.48%
+3.98%
+10.49%
-15.76%
-1.87%
7
Chevron Corp
CVX
136.000
-3.300
-2.37%
13.85M
923.38M
240.59B
1.77B
3.06%
1.78%
168.960
132.040
6.52
4.79%
-0.49%
+1.08%
-19.29%
-8.93%
-11.15%
-18.01%
-6.10%
8
Wells Fargo & Co
WFC
71.010
-0.089
-0.13%
23.93M
661.11M
231.61B
3.26B
2.92%
1.21%
81.500
50.150
0.00
0.00%
+4.51%
+10.02%
-0.42%
-9.12%
+9.78%
+18.52%
+1.09%
9
Cisco Systems Inc
CSCO
57.730
+0.389
+0.68%
19.28M
877.91M
229.59B
3.98B
2.52%
0.90%
66.500
44.500
1.60
2.77%
+3.77%
+0.92%
-6.58%
-5.42%
+4.01%
+20.62%
-2.48%
10
McDonald's Corp
MCD
319.320
+4.819
+1.53%
5.56M
804.79M
228.38B
715.20M
2.51%
2.02%
326.320
243.530
6.78
2.12%
+0.26%
+2.18%
+1.81%
+10.09%
+8.16%
+16.92%
+10.15%
11
Abbott Laboratories
ABT
130.620
+0.120
+0.09%
8.50M
573.33M
226.19B
1.73B
1.95%
1.49%
141.230
99.710
2.28
1.74%
+0.60%
+3.48%
-0.81%
+1.68%
+10.13%
+21.47%
+15.48%
12
International Business Machines Corp
IBM
241.580
+2.190
+0.91%
5.14M
590.79M
224.52B
929.40M
3.39%
0.69%
266.450
162.620
6.68
2.76%
-1.58%
+0.36%
-3.49%
-7.34%
+16.00%
+44.54%
+9.89%
13
Novartis AG
NVS
113.400
-0.049
-0.04%
2.50M
169.91M
223.98B
1.98B
1.49%
1.07%
120.920
96.062
2.51
2.21%
+2.96%
+3.15%
+3.45%
+7.50%
+3.70%
+16.37%
+16.53%
14
Novo Nordisk A/S
NVO
66.400
+1.240
+1.90%
9.23M
357.75M
223.50B
3.37B
1.90%
1.09%
148.150
57.000
1.43
2.16%
+8.31%
+2.96%
-2.39%
-19.66%
-40.68%
-47.65%
-22.80%
15
AstraZeneca PLC
AZN
71.790
+0.080
+0.11%
4.06M
234.38M
222.63B
3.10B
1.77%
0.63%
87.675
61.240
2.98
4.15%
+4.78%
+5.77%
-1.11%
+2.76%
+0.51%
-4.49%
+9.56%
16
Merck & Co Inc
MRK
85.090
+0.380
+0.45%
13.81M
496.93M
215.08B
2.53B
2.40%
0.70%
134.630
75.930
3.16
3.71%
+8.06%
+8.54%
-2.33%
-14.73%
-16.48%
-35.14%
-14.46%
17
General Electric Co
GE
201.440
+0.939
+0.47%
4.43M
395.58M
214.81B
1.07B
2.57%
0.90%
214.210
150.200
1.20
0.59%
+4.00%
+8.49%
-1.15%
-1.30%
+17.32%
+24.07%
+20.77%
18
Linde PLC
LIN
453.230
+2.650
+0.59%
2.67M
1.01B
214.49B
473.24M
2.29%
1.51%
487.490
408.650
0.00
0.00%
+1.12%
+0.50%
-2.96%
-0.21%
-0.89%
+2.26%
+8.25%
19
HSBC Holdings PLC
HSBC
56.040
-1.429
-2.49%
3.08M
82.04M
201.15B
3.59B
1.78%
1.68%
61.880
39.415
3.03
5.41%
+0.05%
+7.37%
-2.13%
+9.23%
+21.35%
+36.91%
+13.30%
20
AT&T Inc
T
27.680
+0.379
+1.39%
38.86M
433.98M
199.19B
7.20B
2.08%
1.12%
29.030
16.730
1.11
4.01%
+1.80%
+0.65%
-2.80%
+14.14%
+25.13%
+65.25%
+21.56%
21
ServiceNow Inc
NOW
954.460
+11.600
+1.23%
1.94M
877.54M
197.55B
206.98M
3.94%
0.63%
1198.090
637.990
0.00
0.00%
+17.44%
+16.89%
+17.60%
-6.51%
+1.17%
+31.91%
-9.96%
22
Shell PLC
SHEL
64.470
-1.040
-1.59%
4.66M
171.12M
197.12B
3.06B
1.97%
1.08%
74.605
58.545
0.00
0.00%
-0.06%
+2.69%
-11.74%
-1.07%
-4.47%
-12.01%
+2.90%
23
Accenture PLC
ACN
298.880
+0.409
+0.14%
2.73M
398.08M
187.23B
626.44M
2.62%
0.97%
398.350
275.009
5.54
1.85%
+3.72%
+3.54%
-4.68%
-22.41%
-13.53%
-2.96%
-15.04%
24
American Express Co
AXP
266.040
-0.979
-0.37%
3.52M
539.74M
186.49B
701.00M
3.81%
1.49%
326.275
220.430
2.92
1.09%
+2.26%
+3.17%
-1.64%
-15.95%
-2.43%
+12.90%
-10.36%
25
PepsiCo Inc
PEP
135.580
+1.270
+0.95%
7.91M
843.69M
186.15B
1.37B
2.29%
0.78%
183.410
131.520
5.42
3.99%
-4.69%
-5.08%
-9.41%
-9.77%
-18.12%
-22.78%
-10.83%
26
Verizon Communications Inc
VZ
44.060
+1.109
+2.58%
29.54M
503.78M
185.77B
4.22B
1.95%
1.47%
47.355
37.585
2.69
6.12%
+3.18%
-0.94%
-2.90%
+10.20%
+6.52%
+11.03%
+10.17%
27
Morgan Stanley
MS
115.320
-0.890
-0.77%
6.50M
359.14M
185.32B
1.61B
3.24%
1.09%
142.030
90.550
4.55
3.94%
+2.68%
+4.41%
-0.36%
-15.92%
-1.30%
+24.22%
-8.27%
28
HDFC Bank Ltd
HDB
72.655
+0.224
+0.31%
1.76M
61.25M
185.23B
2.55B
1.42%
0.57%
75.370
54.990
0.59
0.81%
+0.50%
+4.67%
+11.34%
+21.35%
+14.96%
+24.53%
+13.77%
29
Intuitive Surgical Inc
ISRG
515.800
+0.909
+0.18%
1.65M
704.77M
184.86B
358.40M
3.09%
0.76%
616.000
367.385
0.00
0.00%
+5.71%
+5.63%
+3.91%
-10.84%
+1.86%
+37.42%
-1.18%
30
Intuit Inc
INTU
627.470
+4.320
+0.69%
1.31M
655.38M
175.53B
279.74M
3.06%
0.92%
714.780
532.645
3.88
0.61%
+5.27%
+5.62%
+2.23%
+4.44%
+0.92%
-1.42%
-0.16%
arrow1...191arrow
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.