tradingkey.logo

Thị trường

Số
Tên
Giá
Thay đổi
Thay đổi %
Thời gian
Khối lượng
Doanh thu
Vốn hóa
Cổ phần
Giá mua/giá bán %
Khối lượng %
Cao 52T
Thấp 52T
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức
5Ng
10Ng
20Ng
60Ng
120Ng
250Ng
Từ đầu năm đến nay
Apple Inc
AAPL
212.500
+1.289
+0.61%
49.43M
8.83B
3.20T
15.04B
3.25%
1.15%
260.100
169.110
0.99
0.46%
+3.86%
+5.12%
-4.78%
-6.80%
-4.67%
+25.51%
-15.14%
Microsoft Corp
MSFT
395.260
+1.219
+0.31%
31.02M
9.74B
2.94T
7.43B
3.09%
1.66%
468.350
344.790
3.16
0.79%
+5.57%
+2.47%
+3.41%
-3.81%
-3.68%
-2.72%
-6.22%
NVIDIA Corp
NVDA
108.730
+0.000
+0.00%
207.71M
16.97B
2.66T
24.48B
4.00%
49.53%
153.130
81.254
0.03
0.03%
+9.95%
-1.78%
+0.32%
-9.44%
-18.10%
+31.58%
-19.03%
4
Alphabet Inc
GOOG
160.890
-1.170
-0.72%
19.99M
2.43B
1.96T
12.15B
2.60%
0.82%
208.700
142.660
0.80
0.49%
+2.00%
+1.39%
+1.26%
-20.60%
-6.81%
-7.36%
-15.51%
5
Amazon.com Inc
AMZN
184.420
-2.969
-1.58%
50.93M
7.19B
1.95T
10.59B
3.30%
1.16%
242.520
151.610
0.00
0.00%
+2.11%
+2.68%
-4.03%
-22.32%
-6.82%
+2.67%
-15.93%
6
Alphabet Inc
GOOGL
158.800
-1.359
-0.85%
32.95M
4.18B
1.93T
12.15B
2.41%
0.86%
207.050
140.530
0.80
0.50%
+2.22%
+1.59%
+1.10%
-21.08%
-7.29%
-7.64%
-16.11%
7
Telkom Indonesia (Persero) Tbk PT
TLK
15.905
+0.275
+1.76%
327.59K
2.92M
1.58T
99.06B
2.43%
0.71%
21.000
13.150
0.00
0.06%
--
--
--
-6.93%
-13.70%
-19.05%
-3.31%
8
Meta Platforms Inc
META
549.000
-5.440
-0.98%
22.50M
9.25B
1.39T
2.53B
3.52%
1.47%
740.910
427.110
0.00
0.00%
+5.52%
+5.26%
-6.31%
-21.28%
-3.20%
+23.84%
-6.23%
9
Tesla Inc
TSLA
282.160
-9.869
-3.38%
125.00M
26.33B
908.56B
3.22B
4.67%
0.92%
488.539
167.410
0.00
0.00%
+12.53%
+11.03%
+5.10%
-26.45%
+13.32%
+67.66%
-30.13%
10
Broadcom Inc
AVGO
192.470
+1.300
+0.68%
21.49M
3.48B
904.99B
4.70B
4.80%
1.03%
251.880
122.331
2.17
1.12%
+8.79%
+7.55%
+14.21%
-11.60%
+13.94%
+43.19%
-16.98%
11
Taiwan Semiconductor Manufacturing Co Ltd
TSM
166.630
+2.150
+1.31%
9.10M
765.47M
864.23B
5.19B
3.13%
0.62%
226.400
133.210
2.05
1.23%
+5.58%
+5.91%
-1.19%
-16.60%
-13.64%
+20.48%
-15.62%
12
Eli Lilly and Co
LLY
896.750
+11.549
+1.30%
4.26M
1.99B
849.70B
947.54M
2.30%
1.42%
972.530
677.091
5.40
0.60%
+8.11%
+18.43%
+11.36%
+10.65%
+9.50%
+22.25%
+16.15%
13
Walmart Inc
WMT
97.200
+1.159
+1.21%
21.30M
1.02B
779.93B
8.02B
2.96%
1.47%
105.300
58.580
0.83
0.85%
+2.35%
+3.43%
+9.42%
-2.35%
+18.26%
+61.56%
+7.58%
14
JPMorgan Chase & Co
JPM
244.260
-0.360
-0.15%
12.17M
1.21B
678.82B
2.78B
2.77%
1.31%
280.250
188.460
5.05
2.06%
+1.40%
+4.77%
+0.24%
-8.45%
+9.56%
+26.23%
+1.89%
15
Visa Inc
V
344.970
+3.450
+1.01%
9.26M
1.33B
674.41B
1.95B
3.88%
1.43%
366.540
252.700
2.15
0.62%
+3.17%
+2.72%
-0.39%
-0.24%
+18.65%
+25.66%
+9.15%
16
Mastercard Inc
MA
547.260
+7.580
+1.40%
3.70M
810.04M
500.20B
914.00M
3.61%
1.67%
582.230
428.860
2.74
0.50%
+3.25%
+5.77%
-0.22%
-2.95%
+7.71%
+18.34%
+3.92%
17
Netflix Inc
NFLX
1131.720
+6.079
+0.54%
4.20M
3.38B
481.75B
425.68M
2.85%
0.86%
1106.798
544.250
0.00
0.00%
+7.82%
+15.92%
+21.90%
+15.60%
+49.67%
+101.64%
+26.97%
18
Exxon Mobil Corp
XOM
105.560
-2.799
-2.58%
20.12M
1.04B
459.50B
4.35B
3.11%
1.71%
126.340
97.800
3.84
3.63%
-1.68%
+2.38%
-11.32%
-1.42%
-8.16%
-10.51%
-1.86%
19
Costco Wholesale Corp
COST
994.500
+2.799
+0.28%
2.15M
1.72B
441.29B
443.73M
2.13%
1.13%
1078.235
715.320
4.64
0.46%
+1.91%
+1.79%
+4.20%
-1.12%
+13.35%
+36.38%
+8.53%
20
Oracle Corp
ORCL
140.650
-0.139
-0.10%
9.25M
648.81M
394.24B
2.80B
4.07%
1.35%
198.309
113.650
1.70
1.20%
+7.03%
+5.00%
-0.90%
-16.57%
-17.27%
+19.99%
-15.59%
21
Procter & Gamble Co
PG
162.390
+0.129
+0.08%
11.72M
743.42M
380.73B
2.34B
1.97%
0.99%
180.430
156.580
4.07
2.51%
-2.01%
-3.60%
-4.79%
-3.77%
-1.64%
+0.68%
-3.13%
22
Unitedhealth Group Inc
UNH
410.850
+1.620
+0.40%
9.09M
1.97B
375.81B
914.71M
2.99%
1.08%
630.730
409.100
8.40
2.04%
-3.99%
-29.59%
-21.46%
-25.05%
-27.61%
-17.05%
-18.78%
23
Johnson & Johnson
JNJ
156.210
+0.300
+0.19%
9.45M
575.96M
375.78B
2.41B
1.96%
1.27%
169.990
140.680
4.96
3.17%
+0.53%
+1.68%
+1.93%
+2.85%
-2.44%
+6.89%
+8.01%
24
Home Depot Inc
HD
359.970
+0.970
+0.27%
3.64M
572.62M
357.81B
994.00M
2.47%
1.28%
439.370
323.770
9.00
2.50%
+0.99%
+1.65%
-1.51%
-11.93%
-8.30%
+7.42%
-7.46%
25
AbbVie Inc
ABBV
195.100
+1.590
+0.82%
8.22M
743.11M
344.40B
1.77B
2.46%
0.94%
218.660
153.580
6.38
3.27%
+10.19%
+10.35%
-5.41%
+2.60%
-4.15%
+22.22%
+9.79%
26
SAP SE
SAP
292.060
-0.490
-0.17%
1.85M
316.76M
340.71B
1.17B
2.22%
0.95%
293.700
179.153
1.84
0.63%
+7.58%
+11.49%
+8.03%
+7.15%
+25.28%
+56.86%
+18.62%
27
Ferguson Enterprises Inc
FERG
169.460
-0.340
-0.20%
1.55M
142.47M
337.28B
1.99B
2.85%
0.92%
225.625
146.000
2.37
1.39%
+3.84%
+2.22%
+5.41%
-7.86%
-14.40%
-20.56%
-2.36%
28
Coca-Cola Co
KO
72.535
+0.185
+0.26%
20.28M
665.59M
312.05B
4.30B
2.47%
1.23%
74.380
60.615
1.94
2.67%
-1.04%
+0.93%
+0.92%
+14.49%
+11.57%
+17.48%
+16.50%
29
Bank of America Corp
BAC
39.850
-0.140
-0.35%
37.61M
579.59M
301.27B
7.56B
2.96%
0.93%
48.080
33.065
1.02
2.55%
+2.83%
+4.89%
-3.95%
-13.76%
-4.57%
+5.33%
-9.32%
30
T-Mobile US Inc
TMUS
246.950
+5.359
+2.22%
4.40M
840.86M
280.87B
1.14B
2.36%
0.66%
276.490
161.610
3.29
1.33%
-4.78%
-7.40%
-8.03%
+3.71%
+10.60%
+50.61%
+11.87%
arrow1...191arrow
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.