tradingkey.logo

Thị trường

Số
Tên
Giá
Thay đổi
Thay đổi %
Thời gian
Khối lượng
Doanh thu
Vốn hóa
Cổ phần
Giá mua/giá bán %
Khối lượng %
Thấp 52T
Cao 52T
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức
5D
10D
20D
60D
120D
250D
Tính từ đầu năm đến nay
Apple Inc
AAPL
206.390
+3.719
+1.84%
19.16M
2.73B
3.10T
15.04B
1.83%
0.36%
260.100
166.210
0.99
0.47%
+6.23%
+3.79%
-6.83%
-13.37%
-11.57%
+24.45%
-17.58%
Microsoft Corp
MSFT
383.849
+9.689
+2.59%
4.42M
1.22B
2.85T
7.43B
2.47%
0.21%
468.350
344.790
3.16
0.82%
+3.29%
-1.70%
-1.56%
-14.16%
-10.01%
-4.26%
-8.93%
NVIDIA Corp
NVDA
105.355
+4.545
+4.51%
124.47M
9.23B
2.58T
24.48B
2.85%
0.42%
153.130
75.606
0.03
0.03%
+0.82%
-7.85%
-7.38%
-18.32%
-25.02%
+32.49%
-21.54%
4
Amazon.com Inc
AMZN
186.540
+5.939
+3.29%
43.61M
5.76B
1.98T
10.59B
3.63%
0.82%
242.520
151.610
0.00
0.00%
+7.00%
-2.38%
-7.25%
-21.67%
-0.98%
+5.25%
-14.97%
5
Alphabet Inc
GOOG
160.930
+3.909
+2.49%
10.70M
1.22B
1.97T
12.21B
1.82%
0.61%
208.700
142.660
0.60
0.37%
+3.49%
-0.08%
-3.71%
-18.33%
-4.40%
+1.88%
-15.49%
6
Alphabet Inc
GOOGL
157.990
+4.230
+2.75%
9.63M
1.05B
1.93T
12.21B
1.56%
0.33%
207.050
140.530
0.60
0.37%
+3.03%
-0.45%
-4.28%
-19.10%
-5.23%
+1.09%
-16.53%
7
Telkom Indonesia (Persero) Tbk PT
TLK
15.905
+0.275
+1.76%
327.59K
2.92M
1.58T
99.06B
2.43%
0.71%
21.000
13.150
0.00
0.06%
--
--
--
-6.93%
-13.70%
-19.05%
-3.31%
8
Meta Platforms Inc
META
530.800
+16.799
+3.27%
5.23M
1.93B
1.35T
2.53B
2.76%
0.30%
740.910
414.500
0.00
0.00%
+5.67%
-9.38%
-13.12%
-21.28%
-8.19%
+10.18%
-9.34%
9
Broadcom Inc
AVGO
186.020
+10.900
+6.22%
13.83M
1.76B
874.67B
4.70B
4.58%
0.56%
251.880
122.331
2.17
1.16%
+6.53%
+0.46%
+3.76%
-10.29%
+8.13%
+51.92%
-19.76%
10
Taiwan Semiconductor Manufacturing Co Ltd
TSM
160.880
+4.519
+2.89%
6.31M
512.02M
834.41B
5.19B
2.73%
0.32%
226.400
128.860
2.05
1.27%
+6.07%
+1.34%
-7.27%
-20.51%
-17.36%
+23.99%
-18.53%
11
Tesla Inc
TSLA
254.945
+7.034
+2.84%
50.48M
8.90B
820.92B
3.22B
3.60%
0.44%
488.539
157.510
0.00
0.00%
+5.54%
-6.33%
-6.29%
-35.95%
-2.88%
+79.47%
-36.86%
12
Eli Lilly and Co
LLY
850.018
+23.528
+2.85%
1.36M
734.35M
805.42B
947.54M
3.04%
0.29%
972.530
677.091
5.40
0.63%
+15.66%
+12.77%
+2.81%
+5.59%
-5.08%
+16.22%
+10.10%
13
Walmart Inc
WMT
95.840
+0.880
+0.93%
13.43M
588.82M
769.02B
8.02B
2.69%
0.67%
105.300
58.580
0.83
0.86%
+5.09%
+6.96%
+12.47%
-1.49%
+15.81%
+59.36%
+6.07%
14
JPMorgan Chase & Co
JPM
241.740
+1.780
+0.74%
3.54M
567.80M
671.82B
2.78B
2.10%
0.33%
280.250
188.460
5.05
2.08%
+5.28%
+3.15%
-3.70%
-9.50%
+7.20%
+27.62%
+0.84%
15
Visa Inc
V
336.185
+2.575
+0.77%
1.74M
340.06M
657.24B
1.95B
1.54%
0.27%
366.540
252.700
2.15
0.63%
+1.46%
+1.12%
-2.32%
+0.51%
+18.29%
+23.44%
+6.37%
16
Mastercard Inc
MA
532.047
+4.507
+0.85%
601.43K
202.90M
486.29B
914.00M
1.40%
0.20%
582.230
428.860
2.74
0.51%
+3.62%
+3.22%
-3.10%
-2.79%
+4.69%
+16.48%
+1.04%
17
Exxon Mobil Corp
XOM
107.920
+0.640
+0.60%
2.44M
144.36M
469.78B
4.35B
1.10%
0.16%
126.340
97.800
3.84
3.55%
+3.58%
+2.00%
-8.75%
-0.11%
-9.23%
-10.48%
+0.32%
18
Netflix Inc
NFLX
1087.301
+43.261
+4.14%
4.18M
3.07B
462.85B
425.68M
3.99%
0.51%
1064.500
542.010
0.00
0.00%
+13.06%
+15.00%
+12.01%
+11.88%
+45.14%
+96.05%
+21.98%
19
Costco Wholesale Corp
COST
975.480
-0.360
-0.04%
2.47M
2.02B
432.85B
443.73M
1.77%
0.99%
1078.235
714.410
4.64
0.47%
+0.79%
+1.06%
+4.91%
+1.75%
+9.48%
+36.34%
+6.46%
20
Unitedhealth Group Inc
UNH
426.899
-1.661
-0.39%
3.65M
941.41M
390.49B
914.71M
1.30%
0.28%
630.730
417.120
8.40
1.96%
-27.03%
-26.20%
-17.61%
-21.30%
-24.47%
-13.09%
-15.60%
21
Oracle Corp
ORCL
135.690
+5.090
+3.90%
2.24M
180.15M
380.34B
2.80B
3.35%
0.22%
198.309
112.780
1.70
1.25%
+4.56%
-2.86%
-8.19%
-17.26%
-21.30%
+18.47%
-18.57%
22
Johnson & Johnson
JNJ
154.385
-0.894
-0.58%
2.73M
297.24M
371.59B
2.41B
1.45%
0.32%
169.990
140.680
4.96
3.21%
+0.30%
+2.26%
-4.53%
+2.66%
-4.46%
+3.53%
+6.75%
23
Procter & Gamble Co
PG
157.728
-6.781
-4.12%
8.15M
778.40M
369.85B
2.34B
2.53%
1.06%
180.430
153.520
3.01
1.91%
-5.20%
-2.82%
-5.31%
-5.09%
-6.83%
-1.75%
-5.91%
24
Home Depot Inc
HD
359.615
+3.194
+0.90%
2.75M
542.03M
357.46B
994.00M
1.59%
0.85%
439.370
323.770
9.00
2.50%
+3.93%
+1.18%
-0.69%
-14.13%
-10.74%
+6.99%
-7.55%
25
Ferguson Enterprises Inc
FERG
166.971
+3.781
+2.32%
508.46K
58.05M
332.32B
1.99B
2.89%
0.19%
225.625
146.150
2.37
1.41%
--
--
--
-8.56%
-15.35%
-19.79%
-3.80%
26
SAP SE
SAP
273.920
+4.210
+1.56%
801.20K
134.24M
319.55B
1.17B
1.50%
0.40%
293.700
175.080
1.84
0.67%
+5.15%
+5.51%
+2.20%
+0.04%
+14.00%
+53.73%
+11.25%
27
AbbVie Inc
ABBV
180.412
+3.362
+1.90%
4.26M
517.04M
318.47B
1.77B
2.51%
0.54%
218.660
153.580
6.29
3.48%
+5.08%
+0.31%
-10.37%
+3.20%
-4.88%
+7.45%
+1.52%
28
Coca-Cola Co
KO
73.365
+0.174
+0.24%
6.68M
306.66M
315.62B
4.30B
1.19%
0.39%
74.380
59.840
1.94
2.64%
+2.35%
+4.88%
+4.77%
+17.64%
+10.04%
+21.16%
+17.83%
29
T-Mobile US Inc
TMUS
261.740
+0.720
+0.28%
1.05M
199.69M
299.58B
1.14B
1.55%
0.26%
276.490
160.620
3.71
1.41%
+0.80%
+2.68%
-0.29%
+18.35%
+14.89%
+61.20%
+18.57%
30
Bank of America Corp
BAC
39.494
+0.984
+2.56%
25.94M
631.76M
298.58B
7.56B
2.42%
0.55%
48.080
33.065
1.02
2.58%
+5.79%
+6.31%
-7.76%
-15.68%
-7.33%
+4.67%
-10.13%
arrow1...185arrow
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày được cung cấp bởi Refinitiv và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu kết thúc ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá được trình bày theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Các tài liệu tham khảo, phân tích và chiến lược giao dịch được cung cấp bởi nhà cung cấp bên thứ ba - Trung Tâm Giao dịch, và quan điểm dựa trên đánh giá và phán đoán độc lập của nhà phân tích mà không xem xét mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang cung cấp lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không chỉ ra hiệu suất trong tương lai của chúng.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào của chúng và có thể được bồi thường dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Đã đăng ký bản quyền.