Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
Phổ biến
Xem thêm
1
Bitcoin
BTCUSD
+0.06%
2
Ethereum
ETHUSD
+0.27%
3
Vàng
XAUUSD
-0.25%
4
Dầu WTI
USOIL
-0.06%
5
EUR/USD
EURUSD
-0.15%
6
USD/JPY
USDJPY
+0.34%
7
Bạc
XAGUSD
-0.59%
8
AUD/USD
AUDUSD
-0.15%
9
GBP/USD
GBPUSD
-0.09%
Tăng nhiều nhất
Xem thêm
1
aelf
ELFUSD
+8.54%
2
Waves
WAVESUSD
+3.80%
3
Celo
CELOUSD
+3.76%
4
Global X Lithium & Battery Tech ETF
LIT
+3.63%
5
BitTorrent [New]
BTTCUSD
+3.33%
6
EWY
+2.86%
7
SPDR S&P 500 ETF
SPY
+2.70%
8
Energy Select Sector SPDR Fund
XLE
+2.69%
9
Bonk
BONKUSD
+2.47%
Giảm nhiều nhất
Xem thêm
1
LeverFi
LEVERUSD
-30.24%
2
VIXY
-2.81%
3
IAU
-2.67%
4
Compound
COMPUSD
-2.57%
5
Celestia
TIAUSD
-2.52%
6
Global X Uranium ETF
URA
-2.33%
7
Artificial Superintelligence Alliance
FETUSD
-1.91%
8
Immutable
IMXUSD
-1.67%
9
dogwifhat
WIFUSD
-1.65%
Cổ phiếu
ETF
Ngoại hối
Hàng hóa
Tiền ảo
Số
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
AUD/CAD
AUDCAD
0.89180
+0.00011
+0.01%
AUD/CHF
AUDCHF
0.51966
+0.00021
+0.04%
AUD/JPY
AUDJPY
95.860
+0.171
+0.18%
4
AUD/NZD
AUDNZD
1.08921
+0.00065
+0.06%
5
AUD/SGD
AUDSGD
0.83545
+0.00079
+0.09%
6
AUD/USD
AUDUSD
0.65197
-0.00101
-0.15%
7
CAD/CHF
CADCHF
0.58261
+0.00033
+0.06%
8
CAD/JPY
CADJPY
107.469
+0.210
+0.20%
9
CHF/JPY
CHFJPY
184.424
+0.421
+0.23%
10
EUR/AUD
EURAUD
1.79534
+0.00036
+0.02%
11
EUR/CAD
EURCAD
1.60132
+0.00026
+0.02%
12
EUR/CHF
EURCHF
0.93315
+0.00045
+0.05%
13
EUR/CZK
EURCZK
24.639
+0.010
+0.04%
14
EUR/DKK
EURDKK
7.46069
+0.00045
+0.01%
15
EUR/GBP
EURGBP
0.86268
+0.00022
+0.03%
16
EUR/HUF
EURHUF
400.17
+0.57
+0.14%
17
EUR/JPY
EURJPY
172.139
+0.324
+0.19%
18
EUR/NOK
EURNOK
11.8358
+0.0054
+0.05%
19
EUR/NZD
EURNZD
1.95575
+0.00117
+0.06%
20
EUR/PLN
EURPLN
4.2439
+0.0014
+0.03%
21
EUR/SEK
EURSEK
11.1656
+0.0145
+0.13%
22
EUR/SGD
EURSGD
1.50014
+0.00149
+0.10%
23
EUR/TRY
EURTRY
46.8894
-0.0548
-0.12%
24
EUR/USD
EURUSD
1.17063
-0.00177
-0.15%
25
EUR/ZAR
EURZAR
20.8279
+0.0372
+0.18%
26
GBP/AUD
GBPAUD
2.08117
+0.00169
+0.08%
27
GBP/CAD
GBPCAD
1.85636
+0.00143
+0.08%
28
GBP/CHF
GBPCHF
1.08170
+0.00115
+0.11%
29
GBP/DKK
GBPDKK
8.6472
+0.0004
+0.00%
30
GBP/HUF
GBPHUF
463.58
+0.98
+0.21%
1
2
Xem thêm
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký