Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Báo giá Ngoại hối
Phổ biến
Xem thêm
1
Bitcoin
BTCUSD
-0.62%
2
Ethereum
ETHUSD
-1.19%
3
Vàng
XAUUSD
+0.03%
4
Dầu WTI
USOIL
+0.17%
5
EUR/USD
EURUSD
+0.15%
6
USD/JPY
USDJPY
-0.09%
7
Bạc
XAGUSD
+0.59%
8
AUD/USD
AUDUSD
+0.33%
9
GBP/USD
GBPUSD
+0.07%
Tăng nhiều nhất
Xem thêm
1
aelf
ELFUSD
+8.54%
2
Waves
WAVESUSD
+3.80%
3
ARK Innovation ETF
ARKK
+3.67%
4
iShares Semiconductor ETF
SOXX
+3.48%
5
Notcoin
NOTUSD
+2.80%
6
SPDR S&P 500 ETF
SPY
+2.70%
7
Threshold
TUSD
+1.99%
8
Prom
PROMUSD
+1.83%
9
Technology Select Sector SPDR Fund
XLK
+1.73%
Giảm nhiều nhất
Xem thêm
1
LeverFi
LEVERUSD
-30.24%
2
API3
API3USD
-4.77%
3
DeXe
DEXEUSD
-4.45%
4
Celo
CELOUSD
-4.22%
5
PancakeSwap
CAKEUSD
-4.19%
6
Immutable
IMXUSD
-4.16%
7
ether.fi
ETHFIUSD
-3.43%
8
1inch Network
1INCHUSD
-3.11%
9
Decentraland
MANAUSD
-3.09%
Cổ phiếu
ETF
Ngoại hối
Hàng hóa
Tiền ảo
Số
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
Danh sách theo dõi
AUD/CAD
AUDCAD
0.92067
+0.00207
+0.23%
AUD/CHF
AUDCHF
0.52897
+0.00105
+0.20%
AUD/JPY
AUDJPY
100.804
+0.250
+0.25%
4
AUD/NZD
AUDNZD
1.13863
+0.00061
+0.05%
5
AUD/SGD
AUDSGD
0.85509
+0.00209
+0.25%
6
AUD/USD
AUDUSD
0.66078
+0.00220
+0.33%
7
CAD/CHF
CADCHF
0.57451
-0.00002
-0.00%
8
CAD/JPY
CADJPY
109.472
+0.045
+0.04%
9
CHF/JPY
CHFJPY
190.527
+0.204
+0.11%
10
EUR/AUD
EURAUD
1.76189
-0.00297
-0.17%
11
EUR/CAD
EURCAD
1.62226
+0.00052
+0.03%
12
EUR/CHF
EURCHF
0.93214
-0.00007
-0.01%
13
EUR/CZK
EURCZK
24.366
+0.003
+0.01%
14
EUR/DKK
EURDKK
7.46598
-0.00025
-0.00%
15
EUR/GBP
EURGBP
0.86806
+0.00057
+0.07%
16
EUR/HUF
EURHUF
390.90
-0.22
-0.06%
17
EUR/JPY
EURJPY
177.628
+0.116
+0.07%
18
EUR/NOK
EURNOK
11.6073
+0.0093
+0.08%
19
EUR/NZD
EURNZD
2.00634
-0.00285
-0.14%
20
EUR/PLN
EURPLN
4.2529
0.0000
0.00%
21
EUR/SEK
EURSEK
10.9664
-0.0010
-0.01%
22
EUR/SGD
EURSGD
1.50671
+0.00094
+0.06%
23
EUR/TRY
EURTRY
48.6567
+0.1936
+0.40%
24
EUR/USD
EURUSD
1.16433
+0.00179
+0.15%
25
EUR/ZAR
EURZAR
19.9501
+0.0199
+0.10%
26
GBP/AUD
GBPAUD
2.02966
-0.00530
-0.26%
27
GBP/CAD
GBPCAD
1.86890
-0.00079
-0.04%
28
GBP/CHF
GBPCHF
1.07377
-0.00057
-0.05%
29
GBP/DKK
GBPDKK
8.5999
-0.0024
-0.03%
30
GBP/HUF
GBPHUF
450.06
-0.46
-0.10%
1
1
/
2
2
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký