tradingkey.logo

Thị trường

Số
Tên
Giá
Thay đổi
Thay đổi %
Thời gian
Khối lượng
Doanh thu
Vốn hóa
Cổ phần
Biên độ dao động
Khối lượng %
Cao 52T
Thấp 52T
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức
5Ng
10Ng
20Ng
60Ng
120Ng
250Ng
Từ đầu năm đến nay
H World Group Ltd
H World Group Ltd
HTHT
35.630
+0.179
+0.51%
297.90K
7.12M
109.88B
3.08B
1.35%
0.61%
42.980
27.030
1.56
4.37%
-2.27%
-6.03%
+4.12%
-1.89%
+8.03%
-1.16%
+7.87%
Arista Networks Inc
Arista Networks Inc
ANET
87.105
-5.685
-6.13%
4.74M
261.10M
109.46B
1.26B
4.17%
3.56%
133.575
59.430
0.00
0.00%
-8.95%
-10.43%
+7.89%
+1.27%
-15.04%
+15.59%
-21.19%
Micron Technology Inc
Micron Technology Inc
MU
96.905
+0.525
+0.54%
5.06M
354.88M
108.34B
1.12B
3.61%
1.76%
157.535
61.540
0.46
0.47%
-1.21%
-0.02%
+26.04%
+7.03%
-1.66%
-23.25%
+15.14%
4
KKR & Co Inc
KKR & Co Inc
KKR
121.560
+0.520
+0.43%
609.86K
45.99M
107.98B
888.25M
1.44%
0.88%
170.400
86.150
0.70
0.57%
-2.07%
-4.20%
+6.30%
-8.60%
-23.85%
+16.90%
-17.81%
5
Lam Research Corp
Lam Research Corp
LRCX
84.068
+1.508
+1.83%
1.39M
82.52M
107.86B
1.28B
3.04%
0.93%
113.000
56.320
0.89
1.05%
-0.26%
-1.38%
+18.57%
+10.93%
+7.07%
-12.25%
+16.38%
6
ConocoPhillips
ConocoPhillips
COP
84.660
-1.469
-1.71%
846.32K
41.10M
106.88B
1.26B
1.03%
0.63%
119.230
79.880
3.12
3.68%
-5.60%
-10.09%
-7.85%
-8.60%
-20.23%
-28.04%
-14.63%
7
Analog Devices Inc
Analog Devices Inc
ADI
215.200
-1.689
-0.78%
472.00K
75.68M
106.79B
496.25M
1.86%
0.45%
247.100
158.650
3.75
1.74%
-4.13%
-5.06%
+11.69%
-5.83%
-3.54%
-8.25%
+1.28%
8
Amphenol Corp
Amphenol Corp
APH
88.180
-0.149
-0.17%
1.35M
74.14M
106.64B
1.21B
1.34%
1.26%
88.500
54.770
0.60
0.68%
+2.19%
+2.79%
+14.99%
+38.97%
+20.66%
+29.29%
+26.96%
9
Medtronic PLC
Medtronic PLC
MDT
81.905
+0.724
+0.89%
881.38K
39.21M
105.00B
1.28B
0.96%
0.41%
96.250
75.960
2.80
3.41%
-5.16%
-3.76%
-3.18%
-13.14%
-5.35%
+0.64%
+2.53%
10
KLA Corp
KLA Corp
KLAC
779.245
-9.814
-1.24%
240.26K
155.45M
103.05B
132.24M
2.76%
1.24%
896.320
551.330
6.30
0.80%
-1.39%
-2.09%
+13.27%
+12.74%
+16.99%
+1.84%
+23.66%
11
CME Group Inc
CME Group Inc
CME
286.080
+1.719
+0.60%
240.50K
57.80M
102.89B
359.65M
0.61%
0.66%
286.480
190.700
10.50
3.67%
+2.95%
+6.61%
+5.03%
+11.36%
+21.42%
+34.89%
+23.18%
12
Haleon PLC
Haleon PLC
HLN
11.350
+0.100
+0.89%
2.67M
21.81M
102.76B
9.05B
0.71%
0.69%
11.350
8.245
0.13
1.16%
+2.99%
+8.61%
+10.40%
+7.27%
+17.37%
+34.16%
+18.97%
13
Prologis Inc
Prologis Inc
PLD
110.655
+4.034
+3.78%
801.99K
55.21M
102.67B
927.88M
2.75%
1.28%
132.570
85.350
3.89
3.51%
+1.77%
+0.87%
+7.32%
-10.42%
-4.47%
+4.74%
+4.68%
14
Intercontinental Exchange Inc
Intercontinental Exchange Inc
ICE
178.080
+0.280
+0.16%
192.09K
16.94M
102.22B
574.00M
0.67%
0.34%
179.435
131.790
1.92
1.07%
+1.01%
+3.03%
+7.06%
+2.81%
+12.50%
+31.52%
+19.50%
15
Blackstone Inc
Blackstone Inc
BX
138.270
-1.030
-0.74%
301.95K
27.14M
102.03B
737.93M
1.55%
0.41%
200.960
115.660
3.95
2.85%
-4.11%
-6.95%
+3.54%
-12.77%
-26.07%
+12.31%
-19.80%
16
UBS Group AG
UBS Group AG
UBS
31.625
+0.035
+0.11%
235.68K
4.20M
100.40B
3.17B
0.96%
0.42%
32.880
20.660
0.67
2.11%
-2.02%
-2.66%
+3.65%
-8.01%
-2.02%
+4.75%
+4.30%
17
Altria Group Inc
Altria Group Inc
MO
59.380
-0.239
-0.40%
1.01M
28.02M
100.09B
1.69B
0.90%
0.89%
61.260
43.830
4.04
6.80%
-0.86%
+5.15%
+1.03%
+3.61%
+3.84%
+30.10%
+13.55%
18
Welltower Inc
Welltower Inc
WELL
153.130
+0.659
+0.43%
259.98K
20.97M
99.82B
651.89M
1.80%
0.60%
158.550
99.950
2.62
1.71%
+1.26%
+5.40%
+1.08%
-2.37%
+14.25%
+53.19%
+21.50%
19
RELX PLC
RELX PLC
RELX
53.740
-1.919
-3.45%
317.79K
7.65M
99.74B
1.86B
0.59%
2.43%
56.330
43.280
0.76
1.42%
-2.27%
+2.55%
-0.09%
+10.78%
+13.54%
+21.69%
+18.31%
20
Enbridge Inc
Enbridge Inc
ENB
45.750
-0.289
-0.63%
321.54K
7.45M
99.73B
2.18B
0.73%
0.33%
65.620
47.410
3.68
8.06%
+0.30%
+2.64%
-1.90%
+7.21%
+5.51%
+27.18%
+7.82%
21
American Tower Corp
American Tower Corp
AMT
212.530
-1.169
-0.55%
209.28K
24.15M
99.49B
468.13M
1.61%
0.57%
243.560
172.510
6.56
3.08%
-1.33%
+4.20%
-3.97%
+1.39%
+2.50%
+13.89%
+15.87%
22
British American Tobacco plc
British American Tobacco plc
BTI
44.815
-0.400
-0.88%
1.03M
25.89M
99.02B
2.21B
0.36%
0.92%
45.410
30.010
3.00
6.71%
+0.84%
+10.13%
+4.56%
+12.68%
+18.77%
+45.83%
+23.38%
23
Sumitomo Mitsui Financial Group Inc
Sumitomo Mitsui Financial Group Inc
SMFG
15.155
+0.035
+0.23%
202.89K
1.89M
97.85B
6.46B
0.84%
0.54%
16.740
10.740
0.54
3.62%
+3.02%
+3.65%
+5.68%
-1.52%
-0.75%
+22.02%
+4.58%
24
Southern Co
Southern Co
SO
88.480
+0.260
+0.29%
424.26K
22.42M
97.24B
1.10B
1.41%
0.35%
94.450
76.640
2.88
3.25%
-2.58%
+3.40%
-3.24%
-2.60%
+0.80%
+14.65%
+7.48%
25
Microstrategy Inc
Microstrategy Inc
MSTR
364.795
+0.545
+0.15%
2.58M
629.21M
97.10B
266.18M
2.65%
0.82%
543.000
102.402
0.00
0.00%
-12.50%
-13.47%
-4.36%
+45.38%
-4.07%
+136.25%
+25.95%
26
Bristol-Myers Squibb Co
Bristol-Myers Squibb Co
BMY
47.510
+0.540
+1.15%
1.29M
30.93M
96.68B
2.04B
1.37%
0.59%
63.330
39.350
2.44
5.13%
-0.75%
+1.97%
-3.47%
-20.64%
-20.73%
+14.37%
-16.00%
27
Starbucks Corp
Starbucks Corp
SBUX
85.010
-0.990
-1.15%
2.53M
161.36M
96.59B
1.14B
1.59%
1.41%
117.460
71.550
2.40
2.82%
-0.67%
-2.15%
+0.18%
-26.34%
-16.25%
+8.56%
-6.83%
28
Trane Technologies PLC
Trane Technologies PLC
TT
430.025
-6.245
-1.43%
173.74K
57.83M
96.11B
223.50M
1.31%
0.79%
436.610
298.150
3.56
0.82%
+0.05%
+1.93%
+21.66%
+24.19%
+3.67%
+29.16%
+16.42%
29
Waste Management Inc
Waste Management Inc
WM
237.350
-0.680
-0.29%
306.04K
52.13M
95.50B
402.37M
1.05%
0.90%
239.320
196.590
3.07
1.29%
+1.47%
+6.73%
+3.73%
+1.52%
+5.43%
+13.29%
+17.62%
30
Constellation Energy Corp
Constellation Energy Corp
CEG
302.715
-5.335
-1.73%
775.52K
169.86M
94.75B
313.00M
4.72%
1.37%
352.000
155.600
1.44
0.47%
+3.52%
+3.84%
+33.67%
+30.31%
+21.28%
+36.87%
+35.31%
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI