Sau khi công bố dữ liệu hoạt động tháng 2 của Trung Quốc, Cục Thống kê Quốc gia (NBS) đã bày tỏ triển vọng của mình về nền kinh tế trong cuộc họp báo vào thứ Hai.
Nền kinh tế Trung Quốc vẫn giữ được sức bền nhưng môi trường bên ngoài đang trở nên phức tạp và nghiêm trọng hơn.
câu chuyện đang phát triển ...
AUD/USD đang giữ mức tăng nhẹ trên 0,6300, tăng 0,13% trong ngày, tại thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | 0.00% | -0.07% | -0.04% | -0.00% | -0.24% | -0.08% | |
EUR | 0.04% | -0.07% | -0.40% | 0.00% | -0.10% | -0.21% | -0.07% | |
GBP | -0.01% | 0.07% | -0.06% | -0.14% | -0.04% | -0.15% | -0.06% | |
JPY | 0.07% | 0.40% | 0.06% | 0.03% | -0.15% | -0.12% | -0.15% | |
CAD | 0.04% | -0.00% | 0.14% | -0.03% | -0.16% | -0.19% | -0.59% | |
AUD | 0.00% | 0.10% | 0.04% | 0.15% | 0.16% | -0.08% | 0.05% | |
NZD | 0.24% | 0.21% | 0.15% | 0.12% | 0.19% | 0.08% | 0.14% | |
CHF | 0.08% | 0.07% | 0.06% | 0.15% | 0.59% | -0.05% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).