
Đồng Bảng đang trong xu hướng tích cực so với đồng Yên. Cặp tiền này đã phục hồi khoảng 3,5% từ mức đáy đầu tháng 11, mặc dù đà tăng đã dừng lại trong tuần này, với phe đầu cơ giá lên không tìm thấy đà mua tiếp theo vượt qua khu vực 207,35.
Bối cảnh cơ bản đã có sự trái chiều. Một mặt, các nhà đầu tư đã cảm thấy nhẹ nhõm trước ngân sách tăng thuế của Vương quốc Anh và các số liệu hoạt động dịch vụ tích cực được công bố vào thứ Tư.
Mặt khác, những cảnh báo lặp đi lặp lại của các quan chức Nhật Bản về sự yếu kém quá mức của đồng Yên đã khiến những người bán Yên phải cảnh giác. Sáng nay, Chánh văn phòng Nội các Minoru Kihara đã cam kết thực hiện các bước thích hợp để bảo vệ đồng Yên trước sự biến động quá mức và hỗn loạn.

Hành động giá gần đây cho thấy cặp tiền này đang di chuyển trong một tam giác tăng dần, với đỉnh tại mức 207,35 đã đề cập. Các tam giác thường là mô hình tiếp tục, và trong trường hợp này, nó sẽ chỉ ra một kết quả tăng giá.
Ở phía tăng điểm, trên mức 207,35 đã đề cập, mục tiêu là đỉnh năm 2024, trùng với mức mở rộng Fibonacci 127,2% của đợt phục hồi từ ngày 20-26 tháng 11 tại khu vực 208,15. Tiếp theo, mức mở rộng 161,8% của cùng một chu kỳ là 209,15. Mục tiêu đo lường của tam giác là 210,30.
Phản ứng giảm giá, mặt khác, sẽ tìm thấy hỗ trợ tại đáy của tam giác, hiện tại ở khu vực 205,85 trước mức thấp trong tuần là 205,20 và mức thấp ngày 21 tháng 11, tại 204,30.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.48% | -0.83% | -0.79% | -0.23% | -1.19% | -0.69% | -0.03% | |
| EUR | 0.48% | -0.35% | -0.32% | 0.25% | -0.71% | -0.21% | 0.45% | |
| GBP | 0.83% | 0.35% | 0.31% | 0.61% | -0.36% | 0.14% | 0.80% | |
| JPY | 0.79% | 0.32% | -0.31% | 0.56% | -0.42% | 0.09% | 0.75% | |
| CAD | 0.23% | -0.25% | -0.61% | -0.56% | -1.01% | -0.45% | 0.19% | |
| AUD | 1.19% | 0.71% | 0.36% | 0.42% | 1.01% | 0.51% | 1.17% | |
| NZD | 0.69% | 0.21% | -0.14% | -0.09% | 0.45% | -0.51% | 0.66% | |
| CHF | 0.03% | -0.45% | -0.80% | -0.75% | -0.19% | -1.17% | -0.66% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).