tradingkey.logo

Forex hôm nay: Đợt bán tháo đồng đô la Mỹ tạm dừng khi sự chú ý vẫn hướng về dữ liệu việc làm

FXStreet4 Th12 2025 06:24

Dưới đây là những gì bạn cần biết vào thứ Năm, ngày 4 tháng 12:

Đồng đô la Mỹ (USD) ổn định vào đầu ngày thứ Năm sau khi chịu tổn thất lớn trước các đối thủ vào thứ Tư. Lịch kinh tế châu Âu sẽ có dữ liệu Doanh số bán lẻ tháng 10. Trong nửa cuối ngày, những người tham gia thị trường sẽ chú ý đến số liệu Đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần từ Mỹ.

Vào thứ Tư, Cơ quan xử lý dữ liệu tự động (ADP) báo cáo rằng việc làm trong khu vực tư nhân ở Mỹ đã giảm 32.000 trong tháng 11. Số liệu này theo sau mức tăng 47.000 được ghi nhận trong tháng 10 và thấp hơn so với kỳ vọng của thị trường về mức tăng 5.000. Các dữ liệu khác từ Mỹ cho thấy Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành dịch vụ của Viện Quản lý Nguồn cung (ISM) đã tăng nhẹ lên 52,6 trong tháng 11 từ 52,4 trong tháng 10. Chỉ số việc làm từ cuộc khảo sát PMI đạt 48,9, phản ánh sự thu hẹp đang diễn ra trong số lượng việc làm của lĩnh vực dịch vụ. Chỉ số USD quay đầu giảm sau khi các dữ liệu này được công bố và chạm mức thấp nhất kể từ cuối tháng 10 gần 98,80. Vào đầu ngày thứ Năm, chỉ số USD phục hồi về phía 99,00. Trong khi đó, hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán Mỹ giao dịch hỗn hợp sau khi các chỉ số chính của Phố Wall đóng cửa trong vùng tích cực vào thứ Tư.

Giá đô la Mỹ Tuần này

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la Úc.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.49% -0.72% -0.51% -0.07% -0.93% -0.60% -0.28%
EUR 0.49% -0.23% -0.02% 0.42% -0.43% -0.11% 0.21%
GBP 0.72% 0.23% 0.48% 0.65% -0.21% 0.12% 0.44%
JPY 0.51% 0.02% -0.48% 0.43% -0.44% -0.10% 0.21%
CAD 0.07% -0.42% -0.65% -0.43% -0.90% -0.53% -0.21%
AUD 0.93% 0.43% 0.21% 0.44% 0.90% 0.33% 0.64%
NZD 0.60% 0.11% -0.12% 0.10% 0.53% -0.33% 0.32%
CHF 0.28% -0.21% -0.44% -0.21% 0.21% -0.64% -0.32%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).

Trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm, Thống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda cho biết có sự không chắc chắn về việc họ có thể tăng lãi suất bao xa. Trong khi đó, Chánh văn phòng Nội các Nhật Bản Minoru Kihara cho biết trong một tuyên bố rằng ông lo ngại về các biến động trên thị trường ngoại hối. Sau khi giảm khoảng 0,4% vào thứ Tư, USD/JPY giữ yên tĩnh trong buổi sáng châu Âu vào thứ Năm và dao động đi ngang dưới 155,50.

EUR/USD mở rộng xu hướng tăng giữa tuần và chạm mức cao nhất kể từ ngày 17 tháng 10 gần 1,1680. Cặp này điều chỉnh giảm trong buổi sáng châu Âu vào thứ Năm và giao dịch quanh mức 1,1650.

Sau khi ghi nhận mức lỗ nhẹ vào thứ Hai và thứ Ba, GBP/USD đã đảo ngược xu hướng và tăng hơn 1% vào thứ Tư. Cặp này giảm nhẹ vào đầu ngày thứ Năm nhưng giữ ở mức thoải mái trên 1,3300.

AUD/USD duy trì đà tăng và giao dịch nhẹ trên 0,6600 vào thứ Năm, tăng gần 1% trong tuần.

Giá vàng gặp khó khăn trong việc tận dụng sự yếu kém của USD vào thứ Tư và đóng cửa ngày gần như không thay đổi. XAU/USD vẫn chịu áp lực giảm giá khiêm tốn trong buổi sáng châu Âu vào thứ Năm và giao dịch dưới 4.200$.

Câu hỏi thường gặp về Việc làm

Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.

Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.

Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
KeyAI