
Cặp EUR/USD giảm nhẹ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm và xóa bớt một phần mức tăng mạnh của ngày hôm trước lên mức cao nhất kể từ ngày 17 tháng 10. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh khu vực 1,1660-1,1655, mặc dù xu hướng giảm có vẻ bị hạn chế trong bối cảnh cơ bản hỗ trợ.
Đồng đô la Mỹ (USD) đang cố gắng phục hồi khiêm tốn từ mức thấp nhất kể từ cuối tháng 10 và đang trở thành yếu tố chính tác động tiêu cực đến cặp EUR/USD. Tuy nhiên, đà tăng của USD có vẻ bị hạn chế do những kỳ vọng ôn hòa từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Dữ liệu vĩ mô gần đây của Mỹ chỉ ra sự làm nguội dần dần của nền kinh tế, điều này, cùng với những dấu hiệu cho thấy sự chậm lại trên thị trường lao động Mỹ gia tăng vào tháng 11, đã nâng cao cược cho việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) tại cuộc họp FOMC sắp tới vào tuần tới.
Trong khi đó, triển vọng cắt giảm lãi suất thấp hơn của Mỹ vẫn hỗ trợ cho tâm lý rủi ro tích cực và cũng có thể góp phần hạn chế đà tăng của đồng bạc xanh trú ẩn an toàn. Mặt khác, đồng tiền chung có thể tiếp tục nhận được sự hỗ trợ từ sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã hoàn tất việc cắt giảm lãi suất. Thực tế, Chủ tịch ECB Christine Lagarde cho biết ngân hàng trung ương dự kiến lạm phát sẽ duy trì gần mức mục tiêu 2% trong những tháng tới, củng cố lập luận cho việc giữ nguyên chính sách.
Ngay cả từ góc độ kỹ thuật, sự bứt phá qua đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày qua đêm được coi là tác nhân chính cho cặp EUR/USD. Điều này, theo đó, cho thấy rằng con đường có mức kháng cự ít nhất cho giá giao ngay vẫn là hướng lên và bất kỳ sự giảm giá điều chỉnh có ý nghĩa nào vẫn có thể được coi là cơ hội mua vào. Các nhà giao dịch hiện đang xem xét dữ liệu kinh tế của Mỹ - bao gồm Cắt giảm việc làm của Challenger và Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần thông thường - để tìm động lực trước dữ liệu lạm phát quan trọng của Mỹ vào thứ Sáu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.06% | 0.09% | 0.17% | 0.06% | -0.18% | 0.04% | 0.14% | |
| EUR | -0.06% | 0.03% | 0.11% | -0.00% | -0.24% | -0.03% | 0.08% | |
| GBP | -0.09% | -0.03% | 0.06% | -0.03% | -0.27% | -0.06% | 0.04% | |
| JPY | -0.17% | -0.11% | -0.06% | -0.09% | -0.33% | -0.15% | -0.02% | |
| CAD | -0.06% | 0.00% | 0.03% | 0.09% | -0.23% | -0.05% | 0.06% | |
| AUD | 0.18% | 0.24% | 0.27% | 0.33% | 0.23% | 0.21% | 0.31% | |
| NZD | -0.04% | 0.03% | 0.06% | 0.15% | 0.05% | -0.21% | 0.10% | |
| CHF | -0.14% | -0.08% | -0.04% | 0.02% | -0.06% | -0.31% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).