tradingkey.logo

Origin Materials Inc

ORGN

0.682USD

-0.046-6.32%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
101.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tổng doanh thu
-20.44%5.43M
-29.40%9.22M
14.87%8.20M
1.96%7.03M
300.53%6.83M
--13.06M
--7.14M
--6.90M
--1.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
-20.44%5.43M
-29.40%9.22M
14.87%8.20M
1.96%7.03M
300.53%6.83M
--13.06M
--7.14M
--6.90M
--1.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-10.75%8.03M
1.35%11.98M
62.99%10.96M
34.60%9.64M
620.99%9.00M
--11.82M
--6.73M
--7.16M
--1.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-13.61%21.44M
-13.32%25.35M
31.89%25.44M
19.43%25.29M
77.57%24.82M
125.44%29.25M
97.89%19.29M
144.16%21.18M
85.01%13.98M
67.29%12.97M
36.77%9.75M
29.85%8.67M
40.66%7.56M
40.46%7.75M
251.21%7.13M
291.27%6.68M
--5.37M
--5.52M
--2.03M
--1.71M
Chi phí R&D
-43.27%3.30M
-45.98%3.22M
4.06%5.13M
-18.61%4.39M
14.66%5.82M
9.75%5.95M
32.02%4.93M
103.70%5.40M
117.16%5.08M
54.13%5.42M
90.70%3.73M
13.25%2.65M
78.53%2.34M
326.55%3.52M
64.45%1.96M
158.74%2.34M
--1.31M
--825.00K
--1.19M
--904.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.24%2.71M
12.33%2.77M
408.49%2.93M
499.19%2.94M
453.26%2.46M
545.29%2.46M
79.19%577.00K
53.44%491.00K
65.43%445.00K
-17.32%382.00K
155.56%322.00K
164.46%320.00K
43.85%269.00K
167.05%462.00K
23.53%126.00K
21.00%121.00K
--187.00K
--173.00K
--102.00K
--100.00K
Lợi nhuận hoạt động
11.02%-16.01M
0.34%-16.13M
-41.90%-17.23M
-27.87%-18.26M
-46.62%-18.00M
-24.74%-16.18M
-24.63%-12.15M
-64.63%-14.28M
-62.45%-12.28M
-67.29%-12.97M
-36.77%-9.75M
-29.85%-8.67M
-40.66%-7.56M
-40.46%-7.75M
-251.21%-7.13M
-291.27%-6.68M
---5.37M
---5.52M
---2.03M
---1.71M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-35.30%1.21M
----
----
-24.24%1.84M
-38.16%1.86M
-27.40%2.00M
----
25.31%2.43M
64.43%3.01M
94.34%2.75M
--2.31M
--1.94M
--1.83M
--1.41M
----
----
--0.00
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-58.97%48.00K
-55.73%58.00K
--86.00K
--110.00K
--117.00K
--131.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
5020.00%2.56M
--280.00K
--174.00K
--54.00K
--50.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
0.00%-100.00K
105.14%36.00K
-10.63%2.15M
0.00%100.00K
87.50%-100.00K
---700.00K
--2.40M
--100.00K
---800.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-563.17%-11.41M
-59.77%1.36M
-149.02%-20.44M
-144.54%-2.27M
-87.93%2.46M
-87.01%3.39M
180.66%41.70M
-90.46%5.10M
61.65%20.40M
128.46%26.09M
-57.54%14.86M
-25.52%53.42M
126.02%12.62M
162.03%11.42M
3307.33%34.99M
77225.81%71.73M
---48.50M
---18.41M
---1.09M
---93.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-120.65%-19.00K
1408.55%1.53M
-551.72%-917.00K
-334.28%-745.00K
116.20%92.00K
-188.64%-117.00K
-76.91%203.00K
28.74%318.00K
-226.22%-568.00K
-17.50%132.00K
3155.56%879.00K
474.42%247.00K
-22.55%450.00K
-71.83%160.00K
-60.29%27.00K
-72.61%43.00K
--581.00K
--568.00K
--68.00K
--157.00K
Thu nhập trước thuế
-91.24%-26.38M
-12.84%-13.26M
-217.75%-36.53M
-206.95%-19.45M
-241.21%-13.79M
-173.46%-11.75M
273.84%31.02M
-113.50%-6.33M
32.98%9.77M
205.38%15.99M
-70.25%8.30M
-24.95%46.93M
113.71%7.35M
122.25%5.24M
998.04%27.89M
3793.50%62.53M
---53.57M
---23.53M
---3.11M
---1.69M
Thuế thu nhập
-50.00%59.00K
120.31%266.00K
145.74%231.00K
-58.14%54.00K
--118.00K
---1.31M
--94.00K
--129.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-90.05%-26.44M
-29.55%-13.52M
-218.85%-36.76M
-201.66%-19.50M
-242.42%-13.91M
-165.27%-10.44M
272.71%30.93M
-113.77%-6.46M
32.98%9.77M
205.38%15.99M
-70.25%8.30M
-24.95%46.93M
113.71%7.35M
122.25%5.24M
998.04%27.89M
3793.50%62.53M
---53.57M
---23.53M
---3.11M
---1.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.05%-26.44M
-29.55%-13.52M
-218.85%-36.76M
-201.66%-19.50M
-242.42%-13.91M
-165.27%-10.44M
272.71%30.93M
-113.77%-6.46M
32.98%9.77M
205.38%15.99M
-70.25%8.30M
-24.95%46.93M
113.71%7.35M
122.25%5.24M
998.04%27.89M
3793.50%62.53M
---53.57M
---23.53M
---3.11M
---1.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-90.05%-26.44M
-29.55%-13.52M
-218.85%-36.76M
-201.66%-19.50M
-242.42%-13.91M
-165.27%-10.44M
272.71%30.93M
-113.77%-6.46M
32.98%9.77M
205.38%15.99M
-70.25%8.30M
-24.95%46.93M
113.71%7.35M
122.25%5.24M
998.04%27.89M
3793.50%62.53M
---53.57M
---23.53M
---3.11M
---1.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-90.05%-26.44M
-29.55%-13.52M
-218.85%-36.76M
-201.66%-19.50M
-242.42%-13.91M
-165.27%-10.44M
272.71%30.93M
-113.77%-6.46M
32.98%9.77M
205.38%15.99M
-70.25%8.30M
-24.95%46.93M
113.71%7.35M
122.25%5.24M
998.04%27.89M
3793.50%62.53M
---53.57M
---23.53M
---3.11M
---1.69M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-83.54%-0.18
-26.09%-0.09
-215.89%-0.26
-193.73%-0.14
-239.23%-0.10
-164.09%-0.07
268.06%0.22
-113.56%-0.05
31.23%0.07
212.22%0.12
-70.53%0.06
-25.16%0.34
114.16%0.05
122.24%0.04
1027.56%0.20
3913.76%0.46
---0.38
---0.17
---0.02
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-83.54%-0.18
-26.09%-0.09
-218.29%-0.26
-193.73%-0.14
-239.23%-0.10
-165.93%-0.07
271.40%0.22
-114.06%-0.05
35.94%0.07
203.51%0.11
-71.39%0.06
-27.82%0.33
113.67%0.05
122.24%0.04
1027.51%0.20
3913.76%0.46
---0.38
---0.17
---0.02
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI