tradingkey.logo

Origin Materials Inc

ORGN

0.682USD

-0.046-6.32%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
101.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.57%-8.44M
58.97%-5.71M
-24.17%-13.43M
9.69%-14.96M
12.23%-16.73M
16.37%-13.91M
-68.16%-10.81M
-851.03%-16.57M
-1378.06%-19.07M
-158.75%-16.63M
28.08%-6.43M
---1.74M
61.61%-1.29M
-309.36%-6.43M
-451.91%-8.94M
---3.36M
---1.57M
---1.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.05%-26.44M
-29.55%-13.52M
-218.85%-36.76M
-201.66%-19.50M
-242.42%-13.91M
-165.27%-10.44M
272.71%30.93M
-113.77%-6.46M
32.98%9.77M
205.38%15.99M
-70.25%8.30M
--46.93M
113.71%7.35M
122.25%5.24M
998.04%27.89M
---53.57M
---23.53M
---3.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
684.89%19.32M
15.42%2.84M
3037.61%18.10M
499.19%2.94M
453.26%2.46M
545.29%2.46M
79.19%577.00K
53.44%491.00K
65.43%445.00K
-17.32%382.00K
155.56%322.00K
--320.00K
43.85%269.00K
167.05%462.00K
23.53%126.00K
--187.00K
--173.00K
--102.00K
Thuế hoãn lại
-47.75%58.00K
121.27%265.00K
--225.00K
--39.00K
--111.00K
---1.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-58.37%-2.41M
39.34%-1.09M
122.37%3.43M
123.38%1.69M
88.17%-1.52M
91.77%-1.80M
-2.06%-15.34M
78.30%-7.22M
15.72%-12.87M
-157.56%-21.84M
30.12%-15.03M
---33.29M
-80478.95%-15.27M
-40480.95%-8.48M
---21.51M
--19.00K
--21.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
124.69%1.42M
160.38%2.66M
9.51%-3.63M
52.30%-3.87M
51.62%-5.76M
57.91%-4.41M
-175.40%-4.01M
-382.10%-8.12M
-519.01%-11.90M
-528.07%-10.47M
44.12%-1.46M
--2.88M
223.58%2.84M
-192.05%-1.67M
-1212.82%-2.60M
--878.00K
--1.81M
--234.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
58.39%-521.00K
112.63%897.00K
-290.85%-3.09M
101.36%84.00K
65.00%-1.25M
-778.71%-7.10M
394.72%1.62M
-3016.67%-6.17M
-1898.32%-3.58M
65.37%-808.00K
-443.56%-549.00K
---198.00K
-995.00%-179.00K
-4501.89%-2.33M
-231.17%-101.00K
--20.00K
--53.00K
--77.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
100.00%0.00
236.26%124.00K
114.11%67.00K
-688.89%-142.00K
99.09%-3.00K
---91.00K
---475.00K
---18.00K
---328.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
867.74%300.00K
162.64%1.44M
128.61%794.00K
-77.97%137.00K
105.64%31.00K
-220.83%-2.29M
-10.91%-2.77M
451.41%622.00K
-145.27%-550.00K
7484.00%1.90M
31.41%-2.50M
---177.00K
60850.00%1.22M
-50.00%25.00K
-4295.18%-3.65M
---2.00K
--50.00K
---83.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
102.46%60.00K
-97.63%123.00K
100.90%52.00K
41.22%-2.49M
69.19%-2.44M
259550.00%5.19M
-15.76%-5.81M
-13321.88%-4.23M
-24628.13%-7.91M
--2.00K
---5.02M
--32.00K
---32.00K
----
----
--0.00
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
120.36%123.00K
109.79%145.00K
-180.87%-1.01M
135.27%103.00K
-195.57%-604.00K
34.53%-1.48M
-31.57%1.24M
-134.35%-292.00K
371.24%632.00K
-624.83%-2.26M
3266.67%1.82M
--850.00K
---233.00K
745.10%431.00K
-73.66%54.00K
--0.00
--51.00K
--205.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
49.57%-8.44M
58.97%-5.71M
-24.17%-13.43M
9.69%-14.96M
12.23%-16.73M
16.37%-13.91M
-68.16%-10.81M
-851.03%-16.57M
-1378.06%-19.07M
-158.75%-16.63M
28.08%-6.43M
---1.74M
61.61%-1.29M
-309.36%-6.43M
-451.91%-8.94M
---3.36M
---1.57M
---1.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
260.70%6.99M
-68.23%3.84M
-85.74%2.54M
-97.97%636.00K
-95.27%1.94M
-53.52%12.07M
-45.75%17.83M
113.18%31.32M
293.88%40.96M
253.15%25.98M
1263.73%32.87M
--14.69M
1211.48%10.40M
1031.69%7.36M
--2.41M
--793.00K
--650.00K
----
Chi phí vốn
260.70%6.99M
-68.23%3.84M
-85.74%2.54M
-97.97%636.00K
-95.27%1.94M
-53.52%12.07M
-45.75%17.83M
113.18%31.32M
293.88%40.96M
253.15%25.98M
1263.73%32.87M
--14.69M
1211.48%10.40M
1031.69%7.36M
--2.41M
--793.00K
--650.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
260.70%6.99M
-68.23%3.84M
-85.74%2.54M
-97.97%636.00K
-95.27%1.94M
-53.52%12.07M
-45.75%17.83M
113.18%31.32M
293.88%40.96M
253.15%25.98M
1263.73%32.87M
--14.69M
1211.48%10.40M
1031.69%7.36M
--2.41M
--793.00K
--650.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-33.17%7.53M
-69.03%12.94M
-32.50%19.80M
-124.88%-6.49M
-71.19%11.27M
-6.85%41.77M
-54.31%29.33M
-35.17%26.10M
66.57%39.13M
111.23%44.84M
--64.19M
--40.26M
--23.49M
---399.17M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
---7.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-94.22%540.00K
-58.22%9.10M
50.05%17.25M
-36.64%-7.13M
610.11%9.34M
15.47%21.78M
-63.29%11.50M
-120.41%-5.22M
-113.98%-1.83M
104.64%18.86M
1399.59%31.32M
--25.57M
1751.07%13.09M
-62442.31%-406.52M
-1659.12%-2.41M
---793.00K
---650.00K
---137.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-168.32%-4.54M
600.00%7.00K
-3718.89%-3.26M
618.18%158.00K
20045.45%6.65M
-99.89%1.00K
-12.62%90.00K
-90.60%22.00K
-2.94%33.00K
220.07%877.00K
-10.43%103.00K
--234.00K
-99.71%34.00K
-91.48%274.00K
-82.33%115.00K
--11.82M
--3.22M
--651.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-169.19%-4.54M
--0.00
---3.26M
100.00%0.00
65550.00%6.56M
----
----
---10.00K
--10.00K
231.64%849.00K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-92.04%256.00K
-82.49%114.00K
--11.76M
--3.22M
--651.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
600.00%7.00K
-95.56%4.00K
393.75%158.00K
260.87%83.00K
-96.43%1.00K
-12.62%90.00K
-86.32%32.00K
-32.35%23.00K
55.56%28.00K
10200.00%103.00K
--234.00K
-38.18%34.00K
--18.00K
--1.00K
--55.00K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-168.32%-4.54M
600.00%7.00K
-3718.89%-3.26M
618.18%158.00K
20045.45%6.65M
-99.89%1.00K
-12.62%90.00K
-90.60%22.00K
-2.94%33.00K
220.07%877.00K
-10.43%103.00K
--234.00K
-99.71%34.00K
-91.48%274.00K
-82.33%115.00K
--11.82M
--3.22M
--651.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.42%56.31M
-14.69%56.40M
-15.65%55.68M
-13.35%75.77M
-30.32%75.50M
-36.11%66.11M
-17.01%66.01M
49.65%87.44M
129.91%108.35M
-77.50%103.47M
-83.11%79.55M
--58.43M
2414.78%47.13M
46436.23%459.78M
21110.68%470.88M
--1.87M
--988.00K
--2.22M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-4702.21%-12.47M
-100.95%-89.00K
665.59%712.00K
6.26%-20.09M
101.30%271.00K
92.62%9.40M
-99.61%93.00K
-201.50%-21.43M
-284.93%-20.90M
101.18%4.88M
315.55%23.92M
--21.11M
49.46%11.30M
-46674.60%-412.65M
-800.89%-11.10M
--7.56M
--886.00K
---1.23M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-103.03%-31.00K
-329.45%-3.49M
120.82%142.00K
455.72%1.84M
2657.50%1.02M
-13.92%1.52M
36.20%-682.00K
111.27%332.00K
92.50%-40.00K
6444.44%1.77M
-880.29%-1.07M
---2.95M
-433.00%-533.00K
124.55%27.00K
208.73%137.00K
---100.00K
---110.00K
---126.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-42.15%43.84M
-25.42%56.31M
-14.69%56.40M
-15.65%55.68M
-13.35%75.77M
-30.32%75.50M
-36.11%66.11M
-17.01%66.01M
49.65%87.44M
129.91%108.35M
-77.50%103.47M
--79.55M
519.17%58.43M
2414.78%47.13M
46436.23%459.78M
--9.44M
--1.87M
--988.00K
Dòng tiền tự do
17.36%-15.43M
63.27%-9.54M
44.25%-15.97M
67.43%-15.60M
68.89%-18.67M
39.02%-25.98M
27.11%-28.64M
-191.40%-47.89M
-413.52%-60.03M
-209.13%-42.61M
-246.19%-39.30M
---16.43M
-181.48%-11.69M
-520.86%-13.78M
---11.35M
---4.15M
---2.22M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI