tradingkey.logo

Origin Materials Inc

ORGN

0.682USD

-0.046-6.32%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
101.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.36%83.05M
-34.97%102.92M
-40.17%113.39M
-39.30%132.15M
-44.44%146.63M
-51.05%158.26M
-47.60%189.54M
-46.40%217.69M
-38.22%263.93M
-27.20%323.32M
-21.25%361.70M
-13.64%406.14M
--427.23M
--444.10M
--459.29M
--470.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-42.15%43.84M
-25.42%56.31M
-14.69%56.40M
-15.02%55.68M
-12.86%75.77M
-30.00%75.50M
-35.80%66.11M
-17.12%65.52M
50.07%86.95M
131.27%107.86M
-77.58%102.97M
-83.19%79.06M
--57.94M
--46.64M
--459.29M
--470.31M
-Đầu tư ngắn hạn
-44.66%39.21M
-43.68%46.61M
-53.82%57.00M
-49.75%76.46M
-59.96%70.86M
-61.59%82.76M
-52.29%123.43M
-53.48%152.17M
-52.08%176.97M
-45.79%215.46M
--258.73M
--327.08M
--369.29M
--397.46M
----
----
Các khoản phải thu
6.71%22.23M
10.87%21.70M
85.16%23.10M
41.99%20.01M
162.89%20.83M
350.46%19.58M
252.76%12.48M
371.56%14.10M
183.78%7.92M
66.39%4.35M
1172.30%3.54M
1588.70%2.99M
--2.79M
--2.61M
--278.00K
--177.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.22%19.12M
18.92%19.18M
68.65%17.92M
112.36%15.46M
1022.04%16.59M
--16.13M
--10.63M
--7.28M
--1.48M
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-26.64%3.11M
-26.76%2.53M
179.86%5.18M
-33.18%4.55M
-34.30%4.23M
-20.64%3.45M
-47.64%1.85M
128.00%6.81M
130.80%6.44M
66.39%4.35M
1172.30%3.54M
1588.70%2.99M
--2.79M
--2.61M
--278.00K
--177.00K
Hàng tồn kho
-5.36%866.00K
-5.04%866.00K
20.58%990.00K
205.49%1.06M
178.96%915.00K
--912.00K
--821.00K
--346.00K
--328.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-75.01%2.09M
-71.28%2.40M
-35.29%3.91M
150.06%8.17M
114.62%8.35M
150.22%8.36M
15.35%6.04M
19.49%3.27M
52.05%3.89M
-11.47%3.34M
35.60%5.24M
1178.04%2.73M
--2.56M
--3.77M
--3.86M
--214.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%490.00K
0.00%490.00K
0.00%490.00K
3.06%505.00K
-13.27%490.00K
--490.00K
--490.00K
--490.00K
--565.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.38%119.51M
-25.62%139.17M
-32.40%141.39M
-31.63%161.39M
-36.21%176.72M
-43.56%187.11M
-43.90%209.15M
-42.85%236.05M
-36.06%277.03M
-26.53%331.50M
-19.64%372.80M
-12.35%413.05M
--433.28M
--451.17M
--463.92M
--471.27M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.34%215.00M
-16.13%207.65M
-5.09%226.59M
6.48%237.75M
25.45%242.49M
57.74%247.59M
108.64%238.73M
161.19%223.29M
168.32%193.29M
166.19%156.96M
129.07%114.42M
74.98%85.49M
--72.04M
--58.97M
--49.95M
--48.85M
-Tài sản cố định
-7.03%235.06M
-12.02%224.99M
-1.05%241.88M
9.42%250.19M
27.54%252.84M
58.19%255.72M
99.79%244.44M
145.06%228.64M
148.66%198.25M
143.06%161.66M
113.44%122.34M
66.23%93.30M
--79.73M
--66.51M
--57.32M
--56.13M
-Khấu hao lũy kế
93.76%20.06M
113.03%17.33M
167.83%15.29M
132.24%12.44M
108.73%10.35M
73.36%8.14M
-27.96%5.71M
-31.43%5.36M
-35.50%4.96M
-37.76%4.69M
7.50%7.92M
7.44%7.81M
--7.69M
--7.54M
--7.37M
--7.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-39.81%65.00K
-39.67%73.00K
-31.78%88.00K
-31.69%97.00K
-28.00%108.00K
-24.38%121.00K
-23.21%129.00K
-25.26%142.00K
-27.18%150.00K
-25.58%160.00K
-25.33%168.00K
-21.49%190.00K
--206.00K
--215.00K
--225.00K
--242.00K
Tài sản dài hạn khác
-50.89%14.40M
15.22%31.13M
36.70%31.49M
84.35%31.75M
125.65%29.32M
431.90%27.02M
353.41%23.03M
27680.65%17.22M
13575.79%12.99M
8091.94%5.08M
--5.08M
--62.00K
--95.00K
--62.00K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-15.61%229.47M
-13.06%238.85M
-1.42%258.16M
12.03%269.59M
31.72%271.92M
69.37%274.72M
118.84%261.89M
180.68%240.65M
185.37%206.44M
173.78%162.20M
138.50%119.67M
74.64%85.74M
--72.34M
--59.24M
--50.18M
--49.10M
Tổng tài sản
-22.21%348.98M
-18.15%378.03M
-15.18%399.56M
-9.59%430.98M
-7.20%448.64M
-6.45%461.83M
-4.35%471.04M
-4.43%476.70M
-4.38%483.47M
-3.28%493.70M
-4.21%492.47M
-4.15%498.79M
--505.62M
--510.42M
--514.09M
--520.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-57.86%410.00K
200.00%2.75M
-96.79%93.00K
173.30%1.08M
33.11%973.00K
1700.00%918.00K
11.64%2.90M
-54.32%397.00K
712.22%731.00K
-86.58%51.00K
--2.59M
--869.00K
--90.00K
--380.00K
----
----
Chi phí trích trước
29.12%6.92M
-63.86%2.78M
-55.30%3.16M
-23.10%3.35M
-5.72%5.36M
-8.62%7.69M
32.12%7.07M
26.27%4.36M
130.39%5.69M
764.75%8.41M
371.54%5.35M
300.58%3.45M
--2.47M
--973.00K
--1.14M
--861.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-67.38%1.73M
118.03%3.77M
--3.77M
--5.30M
--5.30M
--1.73M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
-67.38%1.73M
118.03%3.77M
--3.77M
--5.30M
--5.30M
--1.73M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
--1.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-57.86%410.00K
200.00%2.75M
-97.82%93.00K
173.30%1.08M
33.11%973.00K
1700.00%918.00K
64.61%4.27M
-54.32%397.00K
712.22%731.00K
-86.58%51.00K
--2.59M
--869.00K
--90.00K
--380.00K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-10.33%12.57M
-2.43%12.55M
-48.09%8.69M
-1.95%11.89M
-6.68%14.02M
-35.08%12.86M
3.37%16.74M
26.98%12.13M
114.48%15.02M
373.18%19.81M
454.87%16.19M
422.71%9.55M
--7.00M
--4.19M
--2.92M
--1.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.46%5.50M
-27.11%5.59M
-26.59%5.67M
4.91%7.50M
4.13%7.58M
-5.31%7.67M
-6.83%7.73M
-8.82%7.15M
-3.32%7.28M
21.29%8.10M
59.88%8.30M
51.15%7.84M
--7.53M
--6.67M
--5.19M
--5.19M
-Nợ dài hạn
-49.99%1.73M
-49.99%1.73M
-49.99%1.73M
-33.34%3.46M
-33.34%3.46M
-40.84%3.46M
-40.38%3.46M
0.00%5.19M
0.00%5.19M
12.68%5.85M
11.81%5.80M
0.00%5.19M
--5.19M
--5.19M
--5.19M
--5.19M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.56%3.77M
-8.30%3.86M
-7.63%3.94M
106.07%4.04M
97.08%4.12M
87.06%4.21M
71.21%4.27M
-26.07%1.96M
-10.67%2.09M
51.35%2.25M
--2.49M
--2.65M
--2.34M
--1.49M
----
----
Các khoản nợ phát sinh
158.38%1.79M
240.49%4.57M
23.88%4.25M
-92.50%1.97M
-97.13%692.00K
-95.66%1.34M
-90.78%3.43M
-26.74%26.25M
-55.88%24.11M
-41.60%30.87M
-33.12%37.25M
-48.21%35.83M
--54.63M
--52.86M
--55.70M
--69.18M
Nợ dài hạn khác
-20.13%14.51M
-2.86%16.96M
15.89%22.08M
-50.92%18.98M
-60.44%18.16M
-69.91%17.46M
-75.79%19.05M
-59.14%38.67M
-64.14%45.92M
-59.48%58.02M
-47.99%78.70M
-45.18%94.65M
--128.06M
--143.19M
--151.34M
--172.68M
Tổng nợ dài hạn
-17.56%21.80M
2.45%27.11M
5.93%32.01M
-60.52%28.45M
-65.80%26.44M
-72.71%26.46M
-75.68%30.22M
-47.90%72.07M
-59.36%77.30M
-52.16%96.98M
-41.45%124.25M
-44.01%138.33M
--190.22M
--202.72M
--212.22M
--247.05M
Tổng các khoản nợ
-15.05%34.37M
0.85%39.66M
-13.32%40.70M
-52.09%40.34M
-56.18%40.46M
-66.33%39.33M
-66.57%46.95M
-43.06%84.20M
-53.19%92.33M
-43.55%116.80M
-34.72%140.44M
-40.58%147.88M
--197.23M
--206.91M
--215.14M
--248.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.53%395.49M
2.70%393.20M
2.78%390.89M
3.01%388.43M
3.13%385.73M
3.18%382.87M
3.81%380.31M
3.35%377.07M
3.10%374.02M
2.64%371.09M
1.60%366.35M
1.37%364.87M
--362.79M
--361.56M
--360.58M
--359.94M
Lợi nhuận giữ lại
-303.96%-64.57M
-183.67%-38.13M
-143.93%-24.61M
-51.52%12.16M
0.37%31.66M
109.31%45.57M
869.16%56.01M
1095.12%25.08M
163.78%31.54M
138.33%21.77M
109.32%5.78M
97.20%-2.52M
---49.45M
---56.80M
---62.03M
---89.93M
Vốn dự trữ
2.53%395.48M
2.70%393.19M
2.78%390.88M
3.01%388.41M
3.13%385.72M
3.18%382.85M
3.81%380.30M
3.35%377.06M
3.10%374.01M
2.64%371.07M
1.60%366.33M
1.37%364.85M
--362.77M
--361.54M
--360.57M
--359.93M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-77.21%-16.31M
-181.68%-16.71M
39.26%-7.43M
-3.11%-9.95M
36.17%-9.21M
62.82%-5.93M
39.14%-12.23M
15.67%-9.65M
-191.90%-14.42M
-1175.22%-15.95M
-5025.25%-20.09M
-875.00%-11.44M
---4.94M
---1.25M
--408.00K
--1.48M
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.92%314.61M
-19.91%338.37M
-15.38%358.86M
-0.48%390.64M
4.36%408.18M
12.10%422.51M
20.47%424.09M
11.85%392.50M
26.83%391.14M
24.18%376.90M
17.75%352.03M
29.25%350.91M
--308.39M
--303.51M
--298.95M
--271.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI