Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lifezone Metals Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lifezone Metals Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-25.31%8.26K
-91.65%41.39K
-97.07%11.06K
-32.71%495.69K
--377.71K
--736.60K
Doanh thu
-25.31%8.26K
-91.65%41.39K
-97.07%11.06K
-32.71%495.69K
--377.71K
--736.60K
Chi phí doanh thu
--351.84K
--497.18K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-5.08%5.49M
-47.11%4.08M
61.65%5.79M
372.23%7.71M
--3.58M
--1.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
234.89%350.53K
370.47%486.24K
130.05%104.67K
27.94%103.35K
--45.50K
--80.78K
Chi phí hoạt động khác
--454.43K
--456.58K
----
----
---23.49K
----
Lợi nhuận hoạt động
5.04%-5.48M
44.05%-4.04M
-80.37%-5.78M
-704.87%-7.22M
---3.20M
---896.69K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
547.84%904.43K
251.18%457.21K
446.72%139.61K
5607.76%130.19K
--25.54K
--2.28K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5093.96%2.27M
100.30%96.14K
-32.34%43.67K
-27.29%48.00K
--64.54K
--66.02K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
847.57%107.27K
-203.69%-167.74K
117.79%11.32K
5913.90%161.77K
---63.64K
--2.69K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---356.00K
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
---271.79K
Thu nhập trước thuế
-25.20%-7.10M
44.86%-3.84M
-71.53%-5.67M
-467.15%-6.97M
---3.30M
---1.23M
Doanh thu sau thuế
-25.20%-7.10M
44.86%-3.84M
-71.53%-5.67M
-467.15%-6.97M
---3.30M
---1.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.20%-7.10M
44.86%-3.84M
-71.53%-5.67M
-467.15%-6.97M
---3.30M
---1.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
73.38%-346.26K
----
-615.95%-1.30M
-580.21%-937.07K
---181.65K
---137.76K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.56%-6.75M
36.30%-3.84M
-39.86%-4.37M
-452.88%-6.04M
---3.12M
---1.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.56%-6.75M
36.30%-3.84M
-39.86%-4.37M
-452.88%-6.04M
---3.12M
---1.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-56.83%-0.09
34.21%-0.05
-39.85%-0.05
-452.73%-0.08
---0.04
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-56.83%-0.09
34.21%-0.05
-39.85%-0.05
-452.73%-0.08
---0.04
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.