tradingkey.logo

Lifezone Metals Ltd

LZM

4.280USD

+0.150+3.63%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
338.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-25.31%8.26K
-91.65%41.39K
-97.07%11.06K
-32.71%495.69K
--377.71K
--736.60K
Doanh thu
-25.31%8.26K
-91.65%41.39K
-97.07%11.06K
-32.71%495.69K
--377.71K
--736.60K
Chi phí doanh thu
--351.84K
--497.18K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-5.08%5.49M
-47.11%4.08M
61.65%5.79M
372.23%7.71M
--3.58M
--1.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
234.89%350.53K
370.47%486.24K
130.05%104.67K
27.94%103.35K
--45.50K
--80.78K
Chi phí hoạt động khác
--454.43K
--456.58K
----
----
---23.49K
----
Lợi nhuận hoạt động
5.04%-5.48M
44.05%-4.04M
-80.37%-5.78M
-704.87%-7.22M
---3.20M
---896.69K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
547.84%904.43K
251.18%457.21K
446.72%139.61K
5607.76%130.19K
--25.54K
--2.28K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5093.96%2.27M
100.30%96.14K
-32.34%43.67K
-27.29%48.00K
--64.54K
--66.02K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
847.57%107.27K
-203.69%-167.74K
117.79%11.32K
5913.90%161.77K
---63.64K
--2.69K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---356.00K
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
---271.79K
Thu nhập trước thuế
-25.20%-7.10M
44.86%-3.84M
-71.53%-5.67M
-467.15%-6.97M
---3.30M
---1.23M
Doanh thu sau thuế
-25.20%-7.10M
44.86%-3.84M
-71.53%-5.67M
-467.15%-6.97M
---3.30M
---1.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.20%-7.10M
44.86%-3.84M
-71.53%-5.67M
-467.15%-6.97M
---3.30M
---1.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
73.38%-346.26K
----
-615.95%-1.30M
-580.21%-937.07K
---181.65K
---137.76K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.56%-6.75M
36.30%-3.84M
-39.86%-4.37M
-452.88%-6.04M
---3.12M
---1.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.56%-6.75M
36.30%-3.84M
-39.86%-4.37M
-452.88%-6.04M
---3.12M
---1.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-56.83%-0.09
34.21%-0.05
-39.85%-0.05
-452.73%-0.08
---0.04
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-56.83%-0.09
34.21%-0.05
-39.85%-0.05
-452.73%-0.08
---0.04
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI