tradingkey.logo

Lifezone Metals Ltd

LZM

4.280USD

+0.150+3.63%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
338.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-40.71%29.28M
42.97%63.49M
--49.39M
--44.41M
--58.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.71%29.28M
42.97%63.49M
--49.39M
--44.41M
--58.73M
Các khoản phải thu
-65.70%932.59K
-75.58%1.74M
--2.72M
--7.14M
--6.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--1.00
----
----
--6.44M
-Các khoản phải thu khác
-76.09%527.31K
-66.67%1.36M
--2.21M
--4.08M
----
Hàng tồn kho
60.75%162.00K
320.41%281.43K
--100.78K
--66.94K
--40.15K
Chi phí trả trước
-27.60%1.28M
-59.71%1.11M
--1.77M
--2.76M
----
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-0.00%343.43K
--842.99K
--343.44K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.25%31.66M
22.38%66.97M
--54.82M
--54.73M
--65.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
60.13%124.10M
179.44%104.49M
--77.50M
--37.39M
--22.47M
-Tài sản cố định
61.83%127.29M
184.11%107.49M
--78.66M
--37.83M
--22.81M
-Khấu hao lũy kế
176.54%3.18M
579.09%3.00M
--1.15M
--442.28K
--341.83K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-91.04%889.82K
1305.23%9.92M
--9.94M
--705.71K
--968.26K
Tổng tài sản dài hạn
42.95%124.99M
200.29%114.40M
--87.44M
--38.10M
--23.44M
Tổng tài sản
10.12%156.65M
95.40%181.38M
--142.26M
--92.82M
--88.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-96.72%125.33K
--3.90M
--3.83M
----
----
Chi phí trích trước
-64.58%1.75M
-86.02%3.07M
--4.95M
--22.00M
--14.24M
Dự phòng ngắn hạn
--3.43M
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4356.58%26.85M
17481.02%25.52M
--602.56K
--145.14K
--148.34K
-Nợ ngắn hạn
--26.24M
--24.86M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.50%617.65K
352.62%656.93K
--602.56K
--145.14K
--148.34K
Nợ ngắn hạn khác
-6.96%3.56M
--3.90M
--3.83M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
338.72%56.00M
144.92%61.57M
--12.76M
--25.14M
--15.30M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--0.00
----
--0.00
--303.00K
--303.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
--0.00
--4.07M
--4.03M
Tổng nợ dài hạn
12.23%1.33M
-79.05%926.59K
--1.19M
--4.42M
--4.41M
Tổng các khoản nợ
310.98%57.33M
111.41%62.50M
--13.95M
--29.56M
--19.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.65%476.01M
801.95%459.30M
--459.27M
--50.92M
--50.92M
Lợi nhuận giữ lại
-11.35%-454.19M
-669.27%-418.58M
---407.88M
---54.41M
---50.05M
Vốn dự trữ
3.65%476.01M
801.99%459.29M
--459.26M
--50.92M
--50.92M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-119.32%-15.06K
77.56%56.06K
--77.93K
--31.57K
--33.55K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-88.30%9.79M
1.47%83.42M
--83.66M
--82.22M
--83.52M
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.59%99.33M
87.92%118.88M
--128.31M
--63.26M
--68.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI