tradingkey.logo

Lifezone Metals Ltd

LZM

4.280USD

+0.150+3.63%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
338.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1034.11%-4.19M
33.49%-4.15M
115.30%448.09K
-242.57%-6.24M
---2.93M
---1.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
-72.56%-5.67M
-481.69%-7.06M
---3.29M
---1.21M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
375.50%104.67K
27.94%103.35K
--22.01K
--80.78K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
-117.79%-5.66K
-5913.90%-80.89K
--31.82K
---1.34K
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
1066.49%5.98M
172.98%747.62K
--512.50K
---1.02M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
-102.15%-1.94M
-53.28%-502.49K
---961.78K
---327.82K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
31.61%-26.79K
704.54%9.58K
---39.17K
---1.58K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
0.01%253.32K
-1.42%246.59K
--253.29K
--250.15K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
-2232.86%-2.11M
-1934.74%-89.20K
---90.57K
---4.38K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
--0.00
---208.55K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1034.11%-4.19M
33.49%-4.15M
115.30%448.09K
-242.57%-6.24M
---2.93M
---1.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
1518.31%14.73M
186.93%3.03M
--910.43K
--1.06M
Chi phí vốn
----
----
1373.29%15.04M
186.93%3.03M
--1.02M
--1.06M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
1616.99%15.02M
154.81%2.70M
--875.03K
--1.06M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
-921.12%-290.64K
--339.68K
--35.40K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
--0.00
---7.59K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4.95%-15.46M
-271.91%-11.29M
-1518.31%-14.73M
-184.88%-3.03M
---910.43K
---1.07M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
11523.72%3.59M
-3.84%45.64M
-62.58%-31.39K
245987.66%47.47M
---19.30K
---19.30K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
-62.58%-31.39K
-62.59%-31.39K
---19.30K
---19.30K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--0.00
--47.50M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
11523.72%3.59M
-3.84%45.64M
-62.58%-31.39K
245987.66%47.47M
---19.30K
---19.30K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
35.54%79.60M
140.52%49.39M
37.48%58.73M
-54.99%20.54M
--42.72M
--45.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-12.49%-16.11M
-20.91%30.21M
-271.02%-14.32M
1414.02%38.19M
---3.86M
---2.91M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---42.01K
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.97%63.49M
35.54%79.60M
14.29%44.41M
37.48%58.73M
--38.86M
--42.72M
Dòng tiền tự do
----
----
-269.38%-14.59M
-222.13%-9.28M
---3.95M
---2.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI