tradingkey.logo

Grindr Inc

GRND

19.940USD

0.0000.00%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.99BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
24.68%93.94M
35.42%97.62M
27.14%89.33M
33.81%82.34M
35.01%75.34M
32.20%72.09M
39.40%70.26M
32.18%61.54M
28.21%55.81M
21.12%54.53M
31.77%50.40M
--46.55M
--43.53M
--45.02M
--38.25M
Doanh thu
24.68%93.94M
35.42%97.62M
27.14%89.33M
33.81%82.34M
35.01%75.34M
32.20%72.09M
39.40%70.26M
32.18%61.54M
28.21%55.81M
21.12%54.53M
31.77%50.40M
--46.55M
--43.53M
--45.02M
--38.25M
Chi phí doanh thu
18.03%28.02M
20.75%28.36M
13.17%27.16M
4.06%25.23M
4.27%23.74M
-5.34%23.49M
8.82%24.00M
14.42%24.25M
9.84%22.77M
11.09%24.81M
8.48%22.05M
--21.19M
--20.73M
--22.34M
--20.33M
Chi phí hoạt động
21.96%67.82M
37.90%74.49M
31.70%61.33M
22.68%57.13M
22.96%55.61M
3.48%54.02M
3.33%46.57M
-1.56%46.57M
36.05%45.23M
50.69%52.20M
54.23%45.07M
--47.30M
--33.24M
--34.64M
--29.22M
Chi phí R&D
79.18%10.29M
239.99%10.45M
34.94%8.81M
25.06%7.75M
4.27%5.74M
-48.08%3.07M
56.91%6.53M
48.50%6.20M
50.97%5.51M
69.55%5.92M
46.39%4.16M
--4.17M
--3.65M
--3.49M
--2.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-15.59%3.48M
-16.96%4.32M
-26.28%4.24M
-47.97%4.24M
-48.20%4.12M
-49.50%5.20M
-36.76%5.75M
-10.47%8.14M
-11.90%7.95M
-3.83%10.29M
-15.04%9.10M
--9.09M
--9.03M
--10.70M
--10.71M
Chi phí hoạt động khác
-51.04%-725.00K
-517.82%-2.67M
206.74%396.00K
36.44%-661.00K
75.90%-480.00K
---432.00K
74.81%-371.00K
19.94%-1.04M
-31.83%-1.99M
----
35.51%-1.47M
---1.30M
---1.51M
---2.00K
---2.28M
Lợi nhuận hoạt động
32.33%26.12M
28.02%23.13M
18.17%27.99M
68.44%25.22M
86.49%19.74M
677.32%18.07M
344.16%23.69M
2098.66%14.97M
2.86%10.58M
-77.60%2.32M
-40.93%5.33M
---749.00K
--10.29M
--10.38M
--9.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
147.91%9.18M
-175.69%-141.71M
182.23%8.62M
-690.61%-35.78M
-10.69%-19.16M
-341.37%-51.40M
-611.27%-10.48M
566.36%6.06M
-1045.53%-17.31M
1064850.00%21.30M
35.51%-1.47M
---1.30M
---1.51M
---2.00K
---2.28M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
226.50%148.00K
-339.89%-439.00K
117.44%68.00K
-234.32%-227.00K
-195.12%-117.00K
107.41%183.00K
-48.29%-390.00K
8350.00%169.00K
280.88%123.00K
-275.55%-2.47M
-195.51%-263.00K
--2.00K
---68.00K
--1.41M
---89.00K
Thu nhập trước thuế
569.37%31.57M
-186.17%-124.38M
3525.63%30.27M
-310.86%-17.46M
61.34%-6.73M
-7236.95%-43.46M
170.23%835.00K
256.17%8.28M
-402.33%-17.40M
-92.34%609.00K
-150.49%-1.19M
---5.30M
--5.75M
--7.95M
--2.35M
Thuế thu nhập
69.81%4.55M
-140.57%-527.00K
339.70%5.59M
135.34%4.96M
-82.71%2.68M
128.33%1.30M
-63.39%1.27M
-1305.10%-14.05M
1137.27%15.50M
-416.28%-4.59M
653.58%3.47M
---1.00M
--1.25M
--1.45M
--461.00K
Doanh thu sau thuế
387.25%27.02M
-176.68%-123.85M
5747.83%24.68M
-200.42%-22.42M
71.41%-9.41M
-961.66%-44.76M
90.63%-437.00K
619.08%22.33M
-830.93%-32.90M
-20.04%5.20M
-346.20%-4.66M
---4.30M
--4.50M
--6.50M
--1.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
387.25%27.02M
-176.68%-123.85M
5747.83%24.68M
-200.42%-22.42M
71.41%-9.41M
-961.66%-44.76M
90.63%-437.00K
619.08%22.33M
-830.93%-32.90M
-20.04%5.20M
-346.20%-4.66M
---4.30M
--4.50M
--6.50M
--1.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
387.25%27.02M
-176.68%-123.85M
5747.83%24.68M
-200.42%-22.42M
71.41%-9.41M
-961.66%-44.76M
90.63%-437.00K
619.08%22.33M
-830.93%-32.90M
-20.04%5.20M
-346.20%-4.66M
---4.30M
--4.50M
--6.50M
--1.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
387.25%27.02M
-176.68%-123.85M
5747.83%24.68M
-200.42%-22.42M
71.41%-9.41M
-961.66%-44.76M
90.63%-437.00K
619.08%22.33M
-830.93%-32.90M
-20.04%5.20M
-346.20%-4.66M
---4.30M
--4.50M
--6.50M
--1.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
365.68%0.14
-174.14%-0.70
5686.06%0.14
-199.39%-0.13
71.72%-0.05
-954.01%-0.26
90.66%0.00
564.78%0.13
-755.06%-0.19
-20.03%0.03
-346.29%-0.03
---0.03
--0.03
--0.04
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
350.77%0.13
-174.14%-0.70
5564.14%0.14
-199.67%-0.13
71.72%-0.05
-954.01%-0.26
90.66%0.00
563.48%0.13
-757.79%-0.19
-20.03%0.03
-346.29%-0.03
---0.03
--0.03
--0.04
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI