Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-grnd
/
Grindr Inc
GRND
19.940
USD
-1.250
-5.90%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
3.99B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Grindr Inc
19.940
-1.250
-5.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.35%
23.79M
126.64%
29.53M
249.51%
29.13M
152.31%
15.85M
140.55%
20.45M
-5.91%
13.03M
--
8.33M
-54.72%
6.28M
-39.11%
8.50M
--
13.85M
--
13.87M
--
13.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
387.25%
27.02M
-176.68%
-123.85M
5747.83%
24.68M
-200.42%
-22.42M
71.41%
-9.41M
-961.66%
-44.76M
--
-437.00K
619.08%
22.33M
-830.93%
-32.90M
--
5.20M
--
-4.30M
--
4.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-15.59%
3.48M
-16.96%
4.32M
-26.28%
4.24M
-47.97%
4.24M
-48.20%
4.12M
-49.50%
5.20M
--
5.75M
-10.47%
8.14M
-11.90%
7.95M
--
10.29M
--
9.09M
--
9.03M
Thuế hoãn lại
100.00%
0.00
-512.88%
-4.66M
82.80%
-397.00K
72.00%
-739.00K
95.29%
-107.00K
90.02%
-761.00K
--
-2.31M
-105.37%
-2.64M
-76.96%
-2.27M
--
-7.62M
--
-1.28M
--
-1.28M
Các mục phi tiền mặt khác
-147.48%
-8.99M
178.15%
139.67M
-299.92%
-7.45M
731.42%
35.37M
16.09%
18.94M
1044.78%
50.22M
--
3.73M
-874.69%
-5.60M
2978.30%
16.32M
--
-5.32M
--
723.00K
--
530.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-796.27%
-8.66M
72.82%
-567.00K
148.66%
997.00K
57.51%
-8.31M
-105.91%
-966.00K
-130.48%
-2.09M
--
-2.05M
-669.54%
-19.55M
1265.75%
16.35M
--
6.84M
--
-2.54M
--
1.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
-139.61%
-3.69M
-275.27%
-5.54M
-218.72%
-3.75M
-42.06%
-4.15M
75.63%
-1.54M
65.33%
-1.48M
--
-1.18M
-437.41%
-2.92M
-938.06%
-6.32M
--
-4.26M
--
866.00K
--
754.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-41.47%
-3.60M
31.67%
2.41M
81.74%
209.00K
-28.42%
1.20M
-1405.33%
-2.54M
155.46%
1.83M
--
115.00K
276.40%
1.68M
85.20%
-169.00K
--
-3.30M
--
445.00K
--
-1.14M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-30.85%
1.11M
50.38%
-1.18M
1543.30%
1.59M
-1884.27%
-1.59M
810.17%
1.61M
-129.57%
-2.38M
--
97.00K
101.92%
89.00K
-81.83%
177.00K
--
8.03M
--
-4.63M
--
974.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
978.00%
878.00K
221.74%
74.00K
-2.39%
573.00K
-65.25%
253.00K
86.74%
-100.00K
-95.10%
23.00K
--
587.00K
201.39%
728.00K
-105.45%
-754.00K
--
469.00K
--
-718.00K
--
-367.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
16.35%
23.79M
126.64%
29.53M
249.51%
29.13M
152.31%
15.85M
140.55%
20.45M
-5.91%
13.03M
--
8.33M
-54.72%
6.28M
-39.11%
8.50M
--
13.85M
--
13.87M
--
13.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-45.30%
628.00K
69.77%
1.26M
36.00%
1.24M
56.75%
1.70M
-23.11%
1.15M
-59.11%
741.00K
--
914.00K
1.98%
1.08M
33.90%
1.49M
--
1.81M
--
1.06M
--
1.11M
Chi phí vốn
-45.30%
628.00K
69.77%
1.26M
36.00%
1.24M
56.75%
1.70M
-23.11%
1.15M
-59.11%
741.00K
--
914.00K
1.98%
1.08M
33.90%
1.49M
--
1.81M
--
1.06M
--
1.11M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-36.41%
124.00K
-8.21%
246.00K
121.92%
324.00K
185.71%
180.00K
509.38%
195.00K
194.51%
268.00K
--
146.00K
-57.43%
63.00K
-68.93%
32.00K
--
91.00K
--
148.00K
--
103.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-47.11%
504.00K
113.95%
1.01M
19.66%
919.00K
48.77%
1.52M
-34.77%
953.00K
-72.52%
473.00K
--
768.00K
11.61%
1.02M
44.37%
1.46M
--
1.72M
--
913.00K
--
1.01M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
45.30%
-628.00K
-69.77%
-1.26M
-36.00%
-1.24M
-56.75%
-1.70M
23.11%
-1.15M
59.11%
-741.00K
--
-914.00K
-1.98%
-1.08M
-33.90%
-1.49M
--
-1.81M
--
-1.06M
--
-1.11M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
763.78%
173.55M
43.66%
-8.24M
-1265.98%
-5.11M
-14.23%
-19.36M
-244.42%
-26.15M
52.10%
-14.63M
--
438.00K
-12.61%
-16.95M
2252.68%
18.10M
--
-30.55M
--
-15.05M
--
-841.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
85.44%
-3.75M
14.32%
-3.75M
--
-3.75M
0.51%
-17.55M
-240.79%
-25.75M
-102.61%
-4.38M
--
0.00
-129.40%
-17.64M
2005.21%
18.29M
--
167.76M
--
60.00M
--
-960.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-131.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.18M
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
116.78M
--
75.00M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-32.42%
619.00K
245.06%
1.99M
-31.74%
299.00K
17.58%
816.00K
-9.31%
916.00K
-99.43%
577.00K
--
438.00K
-23.40%
694.00K
748.74%
1.01M
--
100.89M
--
906.00K
--
119.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
314.07M
--
0.00
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-311.59%
-5.40M
40.14%
-6.48M
--
-1.66M
--
-2.62M
-9.70%
-1.31M
94.23%
-10.83M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-1.20M
--
-187.60M
--
-955.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
763.78%
173.55M
43.66%
-8.24M
-1265.98%
-5.11M
-14.23%
-19.36M
-244.42%
-26.15M
52.10%
-14.63M
--
438.00K
-12.61%
-16.95M
2252.68%
18.10M
--
-30.55M
--
-15.05M
--
-841.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
106.07%
59.76M
26.75%
39.73M
-27.82%
16.95M
-37.12%
22.15M
186.63%
29.00M
9.47%
31.34M
--
23.48M
20.75%
35.23M
-41.08%
10.12M
--
28.63M
--
29.18M
--
17.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2973.86%
196.72M
955.34%
20.03M
189.87%
22.77M
55.70%
-5.20M
-127.26%
-6.84M
87.35%
-2.34M
--
7.86M
-425.31%
-11.75M
109.16%
25.11M
--
-18.51M
--
-2.24M
--
12.01M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1057.73%
256.47M
106.07%
59.76M
26.75%
39.73M
-27.82%
16.95M
-37.12%
22.15M
186.63%
29.00M
--
31.34M
-12.83%
23.48M
20.75%
35.23M
--
10.12M
--
26.94M
--
29.18M
Dòng tiền tự do
20.02%
23.16M
130.07%
28.27M
275.82%
27.88M
172.19%
14.15M
175.41%
19.30M
2.09%
12.29M
--
7.42M
-59.42%
5.20M
-45.45%
7.01M
--
12.04M
--
12.81M
--
12.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký