tradingkey.logo

Grindr Inc

GRND
13.884USD
-0.006-0.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.56BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Grindr Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-83.83%6.33M
639.22%120.83M
1087.43%255.87M
114.27%59.15M
30.63%39.12M
-26.01%16.34M
-36.32%21.55M
216.40%27.61M
9.96%29.95M
--22.09M
--33.84M
--8.72M
--27.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-83.83%6.33M
639.22%120.83M
1087.43%255.87M
114.27%59.15M
30.63%39.12M
-26.01%16.34M
-36.32%21.55M
216.40%27.61M
9.96%29.95M
--22.09M
--33.84M
--8.72M
--27.24M
Các khoản phải thu
33.73%58.82M
41.01%57.09M
48.98%53.23M
41.59%50.18M
36.13%43.98M
31.64%40.48M
25.17%35.73M
57.98%35.44M
75.29%32.31M
--30.75M
--28.55M
--22.43M
--18.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
33.73%58.82M
41.69%57.09M
48.98%53.23M
46.28%49.60M
36.13%43.98M
31.01%40.29M
25.17%35.73M
51.13%33.91M
75.29%32.31M
--30.75M
--28.55M
--22.43M
--18.43M
-Các khoản phải thu khác
----
--719.00K
--381.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
19.08%6.18M
18.14%6.46M
-9.20%6.17M
-34.44%2.75M
-12.69%5.19M
-10.61%5.47M
-15.06%6.79M
-45.03%4.19M
37.04%5.94M
--6.12M
--8.00M
--7.62M
--4.34M
Tài sản ngắn hạn khác
36.55%5.98M
-12.55%4.97M
2.35%4.45M
8.65%4.90M
11.60%4.38M
40.16%5.69M
8.79%4.34M
2.48%4.51M
-66.86%3.92M
--4.06M
--3.99M
--4.40M
--11.84M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.58%77.30M
178.51%189.34M
367.32%319.71M
63.04%116.98M
28.49%92.67M
7.88%67.98M
-8.01%68.42M
66.15%71.75M
16.63%72.12M
--63.02M
--74.37M
--43.18M
--61.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.62%4.69M
11.53%5.53M
-0.50%4.60M
-4.41%4.72M
-11.77%4.57M
-12.87%4.96M
-24.41%4.62M
-24.68%4.94M
142.92%5.18M
--5.69M
--6.11M
--6.56M
--2.13M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.95%353.95M
-2.96%349.63M
-3.05%352.00M
-3.05%354.32M
-3.41%357.36M
-3.78%360.30M
-4.81%363.05M
-5.72%365.47M
-2.35%369.97M
--374.46M
--381.39M
--387.63M
--378.87M
Tài sản dài hạn khác
85.51%3.24M
73.25%3.12M
89.26%3.14M
25.50%3.06M
7.05%1.75M
17.36%1.80M
11.58%1.66M
67.51%2.44M
-24.25%1.63M
--1.53M
--1.48M
--1.46M
--2.15M
Tổng tài sản dài hạn
-0.49%361.88M
-2.39%358.27M
-2.60%359.73M
-2.88%362.11M
-3.48%363.68M
-3.83%367.06M
-5.05%369.33M
-5.76%372.85M
-1.66%376.79M
--381.69M
--388.99M
--395.64M
--383.16M
Tổng tài sản
-3.76%439.19M
25.88%547.62M
55.21%679.45M
7.76%479.09M
1.66%456.35M
-2.17%435.04M
-5.53%437.75M
1.31%444.60M
0.88%448.91M
--444.71M
--463.36M
--438.83M
--445.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--3.51M
--3.57M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
32.79%26.04M
13.70%21.73M
36.29%29.03M
25.35%25.25M
-6.05%19.61M
-6.49%19.11M
-41.70%21.30M
28.44%20.14M
100.12%20.87M
--20.44M
--36.54M
--15.68M
--10.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
-38.38%15.00M
-32.97%15.00M
-34.93%15.00M
-32.29%15.00M
382.96%24.34M
--22.38M
--23.05M
--22.15M
--5.04M
Nợ phải trả hoãn lại
17.98%23.47M
12.66%21.77M
9.32%20.85M
4.11%19.97M
3.91%19.89M
4.06%19.32M
6.94%19.07M
3.20%19.18M
2.22%19.15M
--18.57M
--17.83M
--18.59M
--18.73M
Nợ ngắn hạn khác
35.62%26.98M
31.16%25.34M
9.32%20.85M
4.11%19.97M
3.91%19.89M
4.06%19.32M
6.94%19.07M
3.20%19.18M
2.22%19.15M
--18.57M
--17.83M
--18.59M
--18.73M
Tổng nợ ngắn hạn
48.21%93.89M
27.65%76.42M
20.24%75.78M
11.82%67.81M
-5.55%63.35M
-9.05%59.87M
-25.45%63.03M
-1.96%60.64M
85.71%67.07M
--65.83M
--84.55M
--61.85M
--36.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.21%265.58M
-5.19%269.45M
-9.65%272.76M
-15.65%276.54M
-12.90%280.17M
-12.16%284.20M
-11.30%301.90M
-4.18%327.84M
69.59%321.65M
--323.53M
--340.35M
--342.13M
--189.66M
-Nợ dài hạn
-5.10%264.91M
-5.03%268.46M
-9.34%272.02M
-15.36%275.58M
-12.51%279.14M
-11.81%282.69M
-10.97%300.05M
-3.80%325.60M
68.21%319.04M
--320.55M
--337.02M
--338.48M
--189.66M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-34.76%672.00K
-34.79%986.00K
-59.91%744.00K
-57.03%963.00K
-60.61%1.03M
-49.21%1.51M
-44.21%1.86M
-38.74%2.24M
--2.62M
--2.98M
--3.33M
--3.66M
----
Nợ dài hạn khác
-92.86%8.77M
-89.09%14.06M
-87.73%11.08M
281.86%266.31M
301.45%122.81M
378.47%128.89M
166.71%90.27M
281.93%69.74M
18001.78%30.59M
--26.94M
--33.85M
--18.26M
--169.00K
Tổng nợ dài hạn
-32.49%274.35M
-32.00%283.51M
-28.45%283.85M
34.95%542.85M
13.62%406.40M
16.43%416.92M
3.19%396.73M
7.86%402.25M
72.68%357.70M
--358.08M
--384.45M
--372.92M
--207.15M
Tổng các khoản nợ
-21.61%368.23M
-24.51%359.93M
-21.78%359.63M
31.92%610.66M
10.59%469.75M
12.47%476.79M
-1.97%459.76M
6.47%462.89M
74.61%424.76M
--423.91M
--469.00M
--434.78M
--243.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
202.05%188.28M
541.12%365.61M
872.88%504.42M
66.85%74.54M
55.09%62.33M
56.63%57.03M
60.51%51.85M
391.18%44.67M
-81.04%40.19M
--36.41M
--32.30M
--9.10M
--211.97M
Lợi nhuận giữ lại
-72.63%-117.32M
-59.92%-148.16M
-134.69%-164.79M
-215.42%-191.81M
-323.48%-67.96M
-493.43%-92.64M
-85.06%-70.22M
-1105.85%-60.81M
-56.75%-16.05M
---15.61M
---37.94M
---5.04M
---10.24M
Vốn dự trữ
202.11%188.26M
541.29%365.59M
873.18%504.40M
66.88%74.52M
55.11%62.31M
56.66%57.01M
60.54%51.83M
391.90%44.66M
-81.05%40.17M
--36.39M
--32.28M
--9.08M
--211.97M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-100.00%0.00
385.45%29.77M
443.04%19.81M
563.65%14.29M
--7.78M
--6.13M
--3.65M
--2.15M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
629.39%70.95M
549.60%187.69M
1552.59%319.82M
-619.28%-131.57M
-155.51%-13.40M
-300.73%-41.75M
-290.37%-22.02M
-551.43%-18.29M
-88.03%24.14M
--20.80M
---5.64M
--4.05M
--201.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI