tradingkey.logo

Grindr Inc

GRND

20.120USD

+0.180+0.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.03BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1087.43%255.87M
114.27%59.15M
30.63%39.12M
-26.01%16.34M
-36.32%21.55M
216.40%27.61M
9.96%29.95M
--22.09M
--33.84M
--8.72M
--27.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1087.43%255.87M
114.27%59.15M
30.63%39.12M
-26.01%16.34M
-36.32%21.55M
216.40%27.61M
9.96%29.95M
--22.09M
--33.84M
--8.72M
--27.24M
Các khoản phải thu
48.98%53.23M
41.59%50.18M
36.13%43.98M
31.64%40.48M
25.17%35.73M
57.98%35.44M
75.29%32.31M
--30.75M
--28.55M
--22.43M
--18.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
48.98%53.23M
46.28%49.60M
36.13%43.98M
31.01%40.29M
25.17%35.73M
51.13%33.91M
75.29%32.31M
--30.75M
--28.55M
--22.43M
--18.43M
-Các khoản phải thu khác
--381.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-9.20%6.17M
-34.44%2.75M
-12.69%5.19M
-10.61%5.47M
-15.06%6.79M
-45.03%4.19M
37.04%5.94M
--6.12M
--8.00M
--7.62M
--4.34M
Tài sản ngắn hạn khác
2.35%4.45M
8.65%4.90M
11.60%4.38M
40.16%5.69M
8.79%4.34M
2.48%4.51M
-66.86%3.92M
--4.06M
--3.99M
--4.40M
--11.84M
Tổng tài sản ngắn hạn
367.32%319.71M
63.04%116.98M
28.49%92.67M
7.88%67.98M
-8.01%68.42M
66.15%71.75M
16.63%72.12M
--63.02M
--74.37M
--43.18M
--61.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.50%4.60M
-4.41%4.72M
-11.77%4.57M
-12.87%4.96M
-24.41%4.62M
-24.68%4.94M
142.92%5.18M
--5.69M
--6.11M
--6.56M
--2.13M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.05%352.00M
-3.05%354.32M
-3.41%357.36M
-3.78%360.30M
-4.81%363.05M
-5.72%365.47M
-2.35%369.97M
--374.46M
--381.39M
--387.63M
--378.87M
Tài sản dài hạn khác
89.26%3.14M
25.50%3.06M
7.05%1.75M
17.36%1.80M
11.58%1.66M
67.51%2.44M
-24.25%1.63M
--1.53M
--1.48M
--1.46M
--2.15M
Tổng tài sản dài hạn
-2.60%359.73M
-2.88%362.11M
-3.48%363.68M
-3.83%367.06M
-5.05%369.33M
-5.76%372.85M
-1.66%376.79M
--381.69M
--388.99M
--395.64M
--383.16M
Tổng tài sản
55.21%679.45M
7.76%479.09M
1.66%456.35M
-2.17%435.04M
-5.53%437.75M
1.31%444.60M
0.88%448.91M
--444.71M
--463.36M
--438.83M
--445.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
36.29%29.03M
25.35%25.25M
-6.05%19.61M
-6.49%19.11M
-41.70%21.30M
28.44%20.14M
100.12%20.87M
--20.44M
--36.54M
--15.68M
--10.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%15.00M
0.00%15.00M
-38.38%15.00M
-32.97%15.00M
-34.93%15.00M
-32.29%15.00M
382.96%24.34M
--22.38M
--23.05M
--22.15M
--5.04M
Nợ phải trả hoãn lại
9.32%20.85M
4.11%19.97M
3.91%19.89M
4.06%19.32M
6.94%19.07M
3.20%19.18M
2.22%19.15M
--18.57M
--17.83M
--18.59M
--18.73M
Nợ ngắn hạn khác
9.32%20.85M
4.11%19.97M
3.91%19.89M
4.06%19.32M
6.94%19.07M
3.20%19.18M
2.22%19.15M
--18.57M
--17.83M
--18.59M
--18.73M
Tổng nợ ngắn hạn
20.24%75.78M
11.82%67.81M
-5.55%63.35M
-9.05%59.87M
-25.45%63.03M
-1.96%60.64M
85.71%67.07M
--65.83M
--84.55M
--61.85M
--36.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.65%272.76M
-15.65%276.54M
-12.90%280.17M
-12.16%284.20M
-11.30%301.90M
-4.18%327.84M
69.59%321.65M
--323.53M
--340.35M
--342.13M
--189.66M
-Nợ dài hạn
-9.34%272.02M
-15.36%275.58M
-12.51%279.14M
-11.81%282.69M
-10.97%300.05M
-3.80%325.60M
68.21%319.04M
--320.55M
--337.02M
--338.48M
--189.66M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-59.91%744.00K
-57.03%963.00K
-60.61%1.03M
-49.21%1.51M
-44.21%1.86M
-38.74%2.24M
--2.62M
--2.98M
--3.33M
--3.66M
----
Nợ dài hạn khác
-87.73%11.08M
281.86%266.31M
301.45%122.81M
378.47%128.89M
166.71%90.27M
281.93%69.74M
18001.78%30.59M
--26.94M
--33.85M
--18.26M
--169.00K
Tổng nợ dài hạn
-28.45%283.85M
34.95%542.85M
13.62%406.40M
16.43%416.92M
3.19%396.73M
7.86%402.25M
72.68%357.70M
--358.08M
--384.45M
--372.92M
--207.15M
Tổng các khoản nợ
-21.78%359.63M
31.92%610.66M
10.59%469.75M
12.47%476.79M
-1.97%459.76M
6.47%462.89M
74.61%424.76M
--423.91M
--469.00M
--434.78M
--243.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
872.88%504.42M
66.85%74.54M
55.09%62.33M
56.63%57.03M
60.51%51.85M
391.18%44.67M
-81.04%40.19M
--36.41M
--32.30M
--9.10M
--211.97M
Lợi nhuận giữ lại
-134.69%-164.79M
-215.42%-191.81M
-323.48%-67.96M
-493.43%-92.64M
-85.06%-70.22M
-1105.85%-60.81M
-56.75%-16.05M
---15.61M
---37.94M
---5.04M
---10.24M
Vốn dự trữ
873.18%504.40M
66.88%74.52M
55.11%62.31M
56.66%57.01M
60.54%51.83M
391.90%44.66M
-81.05%40.17M
--36.39M
--32.28M
--9.08M
--211.97M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
443.04%19.81M
563.65%14.29M
--7.78M
--6.13M
--3.65M
--2.15M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1552.59%319.82M
-619.28%-131.57M
-155.51%-13.40M
-300.73%-41.75M
-290.37%-22.02M
-551.43%-18.29M
-88.03%24.14M
--20.80M
---5.64M
--4.05M
--201.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI