tradingkey.logo

Grindr Inc

GRND
14.860USD
+0.810+5.77%
Đóng cửa 10/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.87BVốn hóa
LỗP/E TTM

Grindr Inc

14.860
+0.810+5.77%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Grindr Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Grindr Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
42 / 487
Xếp hạng tổng thể
115 / 4623
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
22.750
Giá mục tiêu
+61.92%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Grindr Inc

Điểm mạnhRủi ro
Grindr Inc. manages and operates the Grindr app, a social network and dating application focused on the global lesbian, gay, bisexual, transgender, and queer (LGBTQ) social network platform serving and addressing the needs of the LGBTQ queer community. The Grindr app is available through Apple's App Store for iPhones and Google Play for Android. The Company offers both a free, ad-supported service and a premium subscription version. Its platform enables the LGBTQ community to connect with each other and the world. Its core product, the Grindr App, offers a variety of location-based social features and functions, including identity expression (profile, photos, presence), connection (search, filters, the Cascade, Viewed Me), interaction (chat, media sharing), trust and safety tools across the experience, and subscriptions for premium features offering more access and control. Grindr App has monthly active users (MAUs) in over 190 countries and territories.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 76.72% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -44.09, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 43.17M, giảm 1.14% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Louis Moore Bacon
Nhà đầu tư ngôi sao Louis Moore Bacon nắm giữ 225.17K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.24.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.10, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 104.22M, phản ánh mức tăng 26.57% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 174.20% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.10
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.69

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.79

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.95

Lợi nhuận cổ đông

8.06

Định giá công ty của Grindr Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.34, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -44.09, thấp hơn -53.90% so với mức đỉnh gần đây là -20.33 và cao hơn -52.76% so với mức đáy gần đây là -67.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 42/487
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Grindr Inc là 22.50, với mức cao là 26.00 và mức thấp là 20.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
22.750
Giá mục tiêu
+61.92%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

232
Tổng
9
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Grindr Inc
GRND
4
Microsoft Corp
MSFT
64
Palo Alto Networks Inc
PANW
55
CrowdStrike Holdings Inc
CRWD
54
Zscaler Inc
ZS
48
ServiceNow Inc
NOW
47
1
2
3
...
47

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.19, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.76. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.81 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.32, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
1.69

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.614
Trung lập
RSI(14)
56.327
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
55.225
Trung lập
ATR(14)
1.088
Biến động cao
CCI(14)
107.604
Mua
Williams %R
30.279
Mua
TRIX(12,20)
-0.456
Bán
StochRSI(14)
88.215
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.192
Mua
MA10
13.546
Mua
MA20
13.417
Mua
MA50
14.750
Mua
MA100
17.460
Bán
MA200
18.491
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.79. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 22.49%, tương ứng mức giảm 77.05% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.28M cổ phần, chiếm 1.19% tổng số cổ phần, với mức tăng 51.51% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Tiga SVH Investments Ltd
85.93M
+17.74%
Longview Capital SVH LLC
27.44M
-2.31%
Gearon (J Michael Jr)
14.22M
+0.05%
Brest (Jeremy Leonard)
13.96M
+28.61%
Gupta (Ashish)
9.13M
--
Zage (George Raymond III)
7.63M
+0.09%
Two Sigma Investments, LP
3.31M
+149.32%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.00M
+14.87%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.28M
+33.25%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.46M
+167.12%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.19, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là 0.22. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.19
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.22
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.64%
Biến động 240 ngày
+55.00%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.86%
120 ngày
+18.86%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.30%
120 ngày
-12.30%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.81
120 ngày
-1.69
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.64%
3 năm
+51.64%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.03
3 năm
+1.09
5 năm
+0.08
Độ lệch
240 ngày
+0.43
3 năm
+0.67
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+55.00%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.93%
5 năm
+3.33%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-271.10%
240 ngày
-271.10%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+71.40%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+57.74%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.95%
120 ngày
+0.99%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+123.53%
60 ngày
+80.06%
120 ngày
+87.26%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Grindr Inc
Grindr Inc
GRND
7.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
9.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Adeia Inc
Adeia Inc
ADEA
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CSG Systems International Inc
CSG Systems International Inc
CSGS
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visa Inc
Visa Inc
V
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cognizant Technology Solutions Corp
Cognizant Technology Solutions Corp
CTSH
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI