tradingkey.logo

Grindr Inc

GRND
13.880USD
-0.010-0.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.56BVốn hóa
LỗP/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của Grindr Inc

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
344.64M
32.71%
EPS(YoY)
-0.74
-132.62%
Xếp hạng của nhà phân tích
BUY
2025-12-09

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, tổng doanh thu đạt 344.64M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 32.71%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -0.745, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -132.62%.

Thu nhập ròng của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, lợi nhuận ròng là -131.00M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -134.90%.

Biên lợi nhuận ròng của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, biên lợi nhuận ròng là -38.01%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -77.01%.

Biên lợi nhuận gộp của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, biên lợi nhuận gộp là 69.68%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 8.68%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, tỷ lệ nợ trên tài sản là 60.65%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -20.83%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -28.36%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -124.66%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là 93.85M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 36.77%.

Tài sản ngắn hạn của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, tài sản ngắn hạn là 116.98M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 63.04%.

Tổng tài sản của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, tổng tài sản của Grindr Inc là 479.09M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 7.76%.

Tổng nghĩa vụ của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, tổng nghĩa vụ của Grindr Inc là 610.66M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 31.92%.

Tổng vốn chủ sở hữu của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, tổng vốn chủ sở hữu của Grindr Inc là -131.57M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -619.28%.

Thu nhập hoạt động thuần của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Grindr Inc là -131.00M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -134.90%.

Giá trị đầu tư ròng của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, giá trị đầu tư ròng của Grindr Inc là -5.34M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -26.36%.

Giá trị huy động vốn ròng của Grindr Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Grindr Inc, giá trị huy động vốn ròng của Grindr Inc là -58.85M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -351.47%.
KeyAI