Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gev
/
Ge Vernova Inc
GEV
570.390
USD
+9.220
+1.64%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
155.68B
Vốn hóa
80.41
P/E TTM
Ge Vernova Inc
570.390
+9.220
+1.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
10.63%
8.03B
5.12%
10.56B
8.00%
8.91B
1.05%
8.20B
6.42%
7.26B
--
10.04B
--
8.25B
--
8.12B
--
6.82B
Doanh thu
10.65%
8.03B
5.11%
10.56B
8.01%
8.91B
1.03%
8.20B
6.41%
7.26B
--
10.04B
--
8.25B
--
8.12B
--
6.82B
Chi phí doanh thu
8.36%
6.51B
1.72%
8.45B
7.05%
7.66B
-6.62%
6.49B
2.30%
6.01B
--
8.30B
--
7.15B
--
6.95B
--
5.87B
Chi phí hoạt động
6.39%
7.88B
2.46%
9.96B
7.21%
9.06B
-8.92%
7.62B
3.12%
7.40B
--
9.72B
--
8.46B
--
8.36B
--
7.18B
Chi phí R&D
0.84%
239.00M
3.92%
265.00M
8.97%
243.00M
9.72%
237.00M
17.33%
237.00M
--
255.00M
--
223.00M
--
216.00M
--
202.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.33%
205.00M
6.75%
269.00M
64.88%
399.00M
6.28%
254.00M
8.66%
251.00M
--
252.00M
--
242.00M
--
239.00M
--
231.00M
Chi phí hoạt động khác
--
-45.00M
100.00%
0.00
-200.00%
-1.00M
--
--
--
--
--
-1.00M
--
1.00M
--
-1.00M
--
--
Lợi nhuận hoạt động
209.09%
156.00M
85.40%
597.00M
24.75%
-152.00M
343.39%
589.00M
59.94%
-143.00M
--
322.00M
--
-202.00M
--
-242.00M
--
-357.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
72.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
63.00M
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
-33.33%
14.00M
--
98.00M
--
--
--
--
--
21.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
36.36%
60.00M
350.00%
9.00M
97.67%
-1.00M
-85.71%
1.00M
162.86%
44.00M
--
2.00M
--
-43.00M
--
7.00M
--
-70.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
40.79%
-90.00M
292.57%
285.00M
-722.58%
-193.00M
7930.00%
783.00M
-15.15%
-152.00M
--
-148.00M
--
31.00M
--
-10.00M
--
-132.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.71%
134.00M
-1.60%
184.00M
-14.16%
188.00M
-29.29%
169.00M
2.42%
169.00M
--
187.00M
--
219.00M
--
239.00M
--
165.00M
Thu nhập trước thuế
445.83%
332.00M
239.33%
1.11B
-662.50%
-122.00M
6033.33%
1.60B
76.87%
-96.00M
--
328.00M
--
-16.00M
--
-27.00M
--
-415.00M
Thuế thu nhập
580.00%
68.00M
415.57%
629.00M
-113.61%
-23.00M
163.93%
322.00M
114.49%
10.00M
--
122.00M
--
169.00M
--
122.00M
--
-69.00M
Doanh thu sau thuế
349.06%
264.00M
134.95%
484.00M
46.49%
-99.00M
959.06%
1.28B
69.36%
-106.00M
--
206.00M
--
-185.00M
--
-149.00M
--
-346.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
349.06%
264.00M
134.95%
484.00M
46.49%
-99.00M
959.06%
1.28B
69.36%
-106.00M
--
206.00M
--
-185.00M
--
-149.00M
--
-346.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-54.17%
11.00M
-100.00%
0.00
80.00%
-3.00M
-800.00%
-14.00M
175.00%
24.00M
--
9.00M
--
-15.00M
--
2.00M
--
-32.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
295.38%
254.00M
145.69%
484.00M
43.53%
-96.00M
962.67%
1.29B
58.73%
-130.00M
--
197.00M
--
-170.00M
--
-150.00M
--
-315.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
295.38%
254.00M
145.69%
484.00M
43.53%
-96.00M
962.67%
1.29B
58.73%
-130.00M
--
197.00M
--
-170.00M
--
-150.00M
--
-315.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
296.52%
0.92
135.38%
1.74
43.74%
-0.35
956.64%
4.72
59.13%
-0.47
--
0.74
--
-0.62
--
-0.55
--
-1.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
293.70%
0.91
132.86%
1.72
43.74%
-0.35
944.31%
4.65
59.13%
-0.47
--
0.74
--
-0.62
--
-0.55
--
-1.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.25
--
0.25
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký