tradingkey.logo

Ge Vernova Inc

GEV
588.930USD
+14.860+2.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
159.79BVốn hóa
93.77P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7.44%7.95B
36.56%7.89B
149.06%8.11B
--8.21B
--7.39B
--5.78B
--3.25B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
7.44%7.95B
36.56%7.89B
149.06%8.11B
--8.21B
--7.39B
--5.78B
--3.25B
Các khoản phải thu
6.58%16.86B
8.62%16.44B
100.62%16.18B
--16.80B
--15.82B
--15.13B
--8.06B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.12%7.37B
8.24%6.95B
--7.14B
--8.17B
--7.22B
--6.42B
----
-Các khoản phải thu khác
10.33%9.48B
8.89%9.49B
5.37%9.04B
--8.63B
--8.60B
--8.71B
--8.58B
-Dự phòng phải thu khó đòi
----
----
----
----
----
----
--516.00M
Hàng tồn kho
6.99%10.03B
5.13%9.82B
-48.32%9.16B
--8.59B
--9.38B
--9.35B
--17.72B
Tài sản ngắn hạn khác
69.51%934.00M
19.61%555.00M
7.58%497.00M
--562.00M
--551.00M
--464.00M
--462.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
9.47%36.28B
12.98%34.71B
16.05%33.94B
--34.15B
--33.14B
--30.72B
--29.24B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.91%5.55B
4.86%5.42B
0.00%5.22B
--5.15B
--5.15B
--5.17B
--5.22B
-Tài sản cố định
4.71%13.70B
6.71%13.60B
2.64%13.11B
--12.88B
--13.08B
--12.75B
--12.78B
-Khấu hao lũy kế
2.63%8.14B
7.98%8.19B
4.46%7.89B
--7.73B
--7.93B
--7.58B
--7.55B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.50%5.07B
-0.23%5.27B
-4.69%5.14B
--5.08B
--5.31B
--5.28B
--5.39B
Tài sản dài hạn khác
19.54%5.09B
29.84%5.02B
23.73%4.62B
--4.40B
--4.26B
--3.86B
--3.73B
Tổng tài sản dài hạn
2.30%18.12B
6.00%18.37B
--17.62B
--17.33B
--17.71B
--17.33B
----
Tổng tài sản
6.97%54.40B
10.46%53.08B
7.70%51.56B
--51.48B
--50.85B
--48.05B
--47.87B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
4.35%8.88B
10.58%8.15B
91.95%8.44B
--8.78B
--8.51B
--7.37B
--4.40B
Chi phí trích trước
----
----
--8.74B
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
19.18%20.15B
18.55%19.60B
17.52%18.71B
--17.59B
--16.91B
--16.54B
--15.92B
Nợ ngắn hạn khác
14.21%29.03B
16.09%27.75B
33.64%27.15B
--26.37B
--25.42B
--23.91B
--20.32B
Tổng nợ ngắn hạn
12.93%35.27B
16.16%33.76B
10.71%32.68B
--31.68B
--31.23B
--29.07B
--29.52B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-1.18%3.19B
0.59%3.24B
-0.46%3.25B
--3.26B
--3.23B
--3.22B
--3.27B
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%100.00M
0.00%100.00M
--100.00M
--100.00M
--100.00M
--100.00M
--0.00
-Nợ dài hạn
0.00%100.00M
0.00%100.00M
--100.00M
--100.00M
--100.00M
--100.00M
----
Phúc lợi nhân viên
-1.18%3.19B
0.59%3.24B
-0.46%3.25B
--3.26B
--3.23B
--3.22B
--3.27B
Nợ dài hạn khác
3.90%8.20B
3.80%8.18B
1.36%8.06B
--8.28B
--7.89B
--7.88B
--7.95B
Tổng nợ dài hạn
3.23%9.40B
4.83%9.37B
--9.21B
--9.21B
--9.10B
--8.94B
----
Tổng các khoản nợ
10.74%44.67B
13.49%43.13B
10.54%41.89B
--40.89B
--40.34B
--38.00B
--37.89B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.06%9.76B
10.37%9.72B
--9.66B
--9.74B
--9.38B
--8.80B
----
Lợi nhuận giữ lại
119.20%2.63B
73.18%2.24B
--1.86B
--1.61B
--1.20B
--1.29B
----
Vốn dự trữ
4.06%9.76B
10.37%9.71B
--9.65B
--9.73B
--9.37B
--8.80B
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
5650.00%2.30B
--1.64B
--1.26B
--43.00M
--40.00M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-39.48%-1.44B
-40.16%-1.45B
-20.99%-1.66B
---1.76B
---1.03B
---1.03B
---1.37B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
6.80%1.08B
8.96%1.07B
5.76%1.06B
--1.05B
--1.01B
--982.00M
--1.01B
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.49%9.73B
-1.02%9.95B
-3.09%9.67B
--10.59B
--10.52B
--10.05B
--9.98B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI