Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gev
/
Ge Vernova Inc
GEV
570.390
USD
+9.220
+1.64%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
155.68B
Vốn hóa
80.41
P/E TTM
Ge Vernova Inc
570.390
+9.220
+1.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
149.06%
8.11B
--
8.21B
--
7.39B
--
5.78B
--
3.25B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
149.06%
8.11B
--
8.21B
--
7.39B
--
5.78B
--
3.25B
Các khoản phải thu
100.62%
16.18B
--
16.80B
--
15.82B
--
15.13B
--
8.06B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
7.14B
--
8.17B
--
7.22B
--
6.42B
--
--
-Các khoản phải thu khác
5.37%
9.04B
--
8.63B
--
8.60B
--
8.71B
--
8.58B
-Dự phòng phải thu khó đòi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
516.00M
Hàng tồn kho
-48.32%
9.16B
--
8.59B
--
9.38B
--
9.35B
--
17.72B
Tài sản ngắn hạn khác
7.58%
497.00M
--
562.00M
--
551.00M
--
464.00M
--
462.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
16.05%
33.94B
--
34.15B
--
33.14B
--
30.72B
--
29.24B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.00%
5.22B
--
5.15B
--
5.15B
--
5.17B
--
5.22B
-Tài sản cố định
2.64%
13.11B
--
12.88B
--
13.08B
--
12.75B
--
12.78B
-Khấu hao lũy kế
4.46%
7.89B
--
7.73B
--
7.93B
--
7.58B
--
7.55B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.69%
5.14B
--
5.08B
--
5.31B
--
5.28B
--
5.39B
Tài sản dài hạn khác
23.73%
4.62B
--
4.40B
--
4.26B
--
3.86B
--
3.73B
Tổng tài sản dài hạn
--
17.62B
--
17.33B
--
17.71B
--
17.33B
--
--
Tổng tài sản
7.70%
51.56B
--
51.48B
--
50.85B
--
48.05B
--
47.87B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
91.95%
8.44B
--
8.78B
--
8.51B
--
7.37B
--
4.40B
Chi phí trích trước
--
8.74B
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
17.52%
18.71B
--
17.59B
--
16.91B
--
16.54B
--
15.92B
Nợ ngắn hạn khác
33.64%
27.15B
--
26.37B
--
25.42B
--
23.91B
--
20.32B
Tổng nợ ngắn hạn
10.71%
32.68B
--
31.68B
--
31.23B
--
29.07B
--
29.52B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-0.46%
3.25B
--
3.26B
--
3.23B
--
3.22B
--
3.27B
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
100.00M
--
100.00M
--
100.00M
--
100.00M
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
100.00M
--
100.00M
--
100.00M
--
100.00M
--
--
Phúc lợi nhân viên
-0.46%
3.25B
--
3.26B
--
3.23B
--
3.22B
--
3.27B
Nợ dài hạn khác
1.36%
8.06B
--
8.28B
--
7.89B
--
7.88B
--
7.95B
Tổng nợ dài hạn
--
9.21B
--
9.21B
--
9.10B
--
8.94B
--
--
Tổng các khoản nợ
10.54%
41.89B
--
40.89B
--
40.34B
--
38.00B
--
37.89B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
9.66B
--
9.74B
--
9.38B
--
8.80B
--
--
Lợi nhuận giữ lại
--
1.86B
--
1.61B
--
1.20B
--
1.29B
--
--
Vốn dự trữ
--
9.65B
--
9.73B
--
9.37B
--
8.80B
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
1.26B
--
43.00M
--
40.00M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-20.99%
-1.66B
--
-1.76B
--
-1.03B
--
-1.03B
--
-1.37B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
5.76%
1.06B
--
1.05B
--
1.01B
--
982.00M
--
1.01B
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.09%
9.67B
--
10.59B
--
10.52B
--
10.05B
--
9.98B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký