tradingkey.logo

Ge Vernova Inc

GEV
574.070USD
-3.900-0.67%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
155.76BVốn hóa
91.41P/E TTM

Ge Vernova Inc

574.070
-3.900-0.67%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ge Vernova Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ge Vernova Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
32 / 69
Xếp hạng tổng thể
149 / 4621
Ngành
Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 34 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
666.788
Giá mục tiêu
+15.37%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ge Vernova Inc

Điểm mạnhRủi ro
GE Vernova Inc. is a global energy company. The Company designs, manufactures, delivers, and services technologies to create a sustainable electric power system, enabling electrification and decarbonization. Its segments include Power, Wind, and Electrification. Power segment includes gas, nuclear, hydro, and steam technologies, providing a critical foundation of dispatchable, flexible, stable, and reliable power. The Wind segment includes its wind generation technologies, inclusive of onshore and offshore wind turbines and blades. The Electrification segment includes grid solutions, power conversion, electrification software, and solar and storage solutions technologies required for the transmission, distribution, conversion, storage, and orchestration of electricity from point of generation to point of consumption. It has approximately 55,000 wind turbines and 7,000 gas turbines. It also offers consulting services, advanced research, and financial services.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 34.94B USD.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.81% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 92.37, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 213.86M, giảm 4.74% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Alan Fournier
Nhà đầu tư ngôi sao Alan Fournier nắm giữ 34.90K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.21, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 9.97B, phản ánh mức tăng 11.85% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 570.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.21
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.38

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.70

Hiệu quả hoạt động

9.60

Tiềm năng tăng trưởng

8.68

Lợi nhuận cổ đông

8.71

Định giá công ty của Ge Vernova Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.95, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 92.37, thấp hơn 71.36% so với mức đỉnh gần đây là 158.29 và cao hơn 222.02% so với mức đáy gần đây là -112.72.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.95
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 32/69
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.59, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.32. Mức giá mục tiêu trung bình của Ge Vernova Inc là 706.00, với mức cao là 760.00 và mức thấp là 395.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.59
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 34 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
666.788
Giá mục tiêu
+15.37%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

62
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
GE Vernova Inc
GEV
34
Apple Inc
AAPL
51
Avantor Inc
AVTR
22
FMC Corp
FMC
21
Tapestry Inc
TPR
21
Verisk Analytics Inc
VRSK
20
1
2
3
...
13

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.15, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.25. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 648.27 và ngưỡng hỗ trợ ở 516.30, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-6.844
Bán
RSI(14)
41.241
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.443
Trung lập
ATR(14)
30.815
Biến động thấp
CCI(14)
-74.813
Trung lập
Williams %R
68.668
Bán
TRIX(12,20)
-0.243
Bán
StochRSI(14)
44.159
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
578.360
Bán
MA10
584.235
Bán
MA20
601.078
Bán
MA50
608.488
Bán
MA100
589.443
Bán
MA200
479.144
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 6.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 78.56%, tương ứng mức giảm 2.39% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 24.55M cổ phần, chiếm 9.05% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.67% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
24.55M
+1.11%
Fidelity Management & Research Company LLC
21.67M
+4.57%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
13.19M
+2.09%
State Street Investment Management (US)
11.10M
+1.90%
Capital International Investors
7.48M
-38.31%
Geode Capital Management, L.L.C.
6.11M
+2.16%
Coatue Management, L.L.C.
Star Investors
3.76M
-0.13%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
3.42M
+1.35%
Fidelity Institutional Asset Management
3.11M
+0.89%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
2.94M
+62.04%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.32, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 6.94. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.32
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.29%
Biến động 240 ngày
+61.34%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.23%
120 ngày
+14.58%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.43%
120 ngày
-5.43%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.12
120 ngày
+2.11
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.29%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.89
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.67
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+61.34%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.59%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+418.65%
240 ngày
+418.65%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.11%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.05%
120 ngày
+1.19%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân
Ge Vernova Inc
Ge Vernova Inc
GEV
7.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWEN
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xcel Energy Inc
Xcel Energy Inc
XEL
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Portland General Electric Co
Portland General Electric Co
POR
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWENa
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Entergy Corp
Entergy Corp
ETR
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI