Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ee
/
Excelerate Energy Inc
EE
23.850
USD
-0.870
-3.52%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
572.32M
Vốn hóa
15.08
P/E TTM
Excelerate Energy Inc
23.850
-0.870
-3.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
57.46%
315.09M
14.37%
274.57M
-29.79%
193.42M
-57.60%
183.33M
-5.18%
200.11M
-47.25%
240.06M
-65.71%
275.47M
-30.59%
432.37M
-64.33%
211.06M
34.33%
455.11M
--
803.26M
--
622.93M
259.00%
591.67M
214.10%
338.80M
--
164.81M
--
107.87M
Doanh thu
57.46%
315.09M
14.37%
274.57M
-29.79%
193.42M
-57.60%
183.33M
-5.18%
200.11M
-47.25%
240.06M
-65.71%
275.47M
-30.59%
432.37M
-64.33%
211.06M
34.33%
455.11M
--
803.26M
--
622.93M
259.00%
591.67M
214.10%
338.80M
--
164.81M
--
107.87M
Chi phí doanh thu
68.17%
224.34M
8.38%
190.88M
-41.71%
109.86M
-69.72%
108.15M
-4.14%
133.40M
-53.02%
176.12M
-74.30%
188.46M
-37.12%
357.13M
-74.09%
139.17M
26.04%
374.91M
--
733.23M
--
567.99M
505.92%
537.16M
387.26%
297.46M
--
88.65M
--
61.05M
Chi phí hoạt động
58.56%
245.69M
7.07%
214.36M
-35.72%
133.68M
-64.76%
133.45M
-4.05%
154.95M
-49.51%
200.21M
-72.34%
207.97M
-34.83%
378.69M
-70.63%
161.49M
27.73%
396.54M
--
752.00M
--
581.06M
439.03%
549.79M
328.74%
310.44M
--
102.00M
--
72.41M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.53%
21.64M
-10.31%
22.60M
-30.55%
23.03M
-2.14%
30.40M
-9.86%
22.91M
2.32%
25.20M
34.54%
33.16M
27.86%
31.07M
1.35%
25.42M
-18.90%
24.63M
--
24.65M
--
24.30M
-17.13%
25.08M
12.61%
30.36M
--
30.26M
--
26.96M
Lợi nhuận hoạt động
53.67%
69.40M
51.08%
60.22M
-11.50%
59.74M
-7.08%
49.88M
-8.90%
45.16M
-31.95%
39.86M
31.69%
67.50M
28.20%
53.68M
18.36%
49.57M
106.51%
58.57M
--
51.26M
--
41.87M
-33.33%
41.88M
-20.01%
28.36M
--
62.82M
--
35.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-8.27%
14.32M
-12.10%
14.82M
-13.68%
15.12M
-9.35%
15.48M
0.38%
15.61M
26.47%
16.86M
27.97%
17.52M
28.43%
17.07M
-19.14%
15.55M
-29.02%
13.33M
--
13.69M
--
13.29M
-7.75%
19.23M
-12.01%
18.78M
--
20.84M
--
21.34M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
12.24%
596.00K
-10.08%
562.00K
202.18%
562.00K
51.02%
592.00K
27.64%
531.00K
11.01%
625.00K
-188.00%
-550.00K
-46.45%
392.00K
-46.53%
416.00K
-32.33%
563.00K
--
625.00K
--
732.00K
-3.23%
778.00K
1.71%
832.00K
--
804.00K
--
818.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-3.68M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
95.90%
-220.00K
--
-1.34M
--
-24.42M
--
-2.75M
--
-5.36M
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
24.15%
6.15M
37.50%
5.72M
23.98%
6.53M
151.63%
5.71M
26.97%
4.96M
-14.29%
4.16M
701.07%
5.26M
308.84%
2.27M
194.85%
3.90M
2416.58%
4.86M
--
657.00K
--
-1.09M
-1593.83%
-4.12M
135.09%
193.00K
--
-243.00K
--
-550.00K
Thu nhập trước thuế
65.95%
58.15M
85.99%
51.68M
-5.47%
51.70M
3.66%
40.70M
-8.61%
35.04M
-44.91%
27.79M
45.83%
54.69M
930.66%
39.27M
131.49%
38.34M
861.39%
50.44M
--
37.51M
--
3.81M
-61.06%
16.56M
-63.52%
5.25M
--
42.53M
--
14.38M
Thuế thu nhập
-12.66%
6.03M
-27.52%
5.61M
-24.79%
6.16M
-23.53%
7.43M
-9.23%
6.90M
-53.28%
7.74M
3414.16%
8.19M
24.51%
9.71M
104.44%
7.60M
135.59%
16.57M
--
233.00K
--
7.80M
-17.58%
3.72M
23.86%
7.04M
--
4.51M
--
5.68M
Doanh thu sau thuế
85.23%
52.12M
129.85%
46.07M
-2.06%
45.55M
12.59%
33.28M
-8.46%
28.14M
-40.82%
20.04M
24.77%
46.51M
840.75%
29.56M
139.33%
30.74M
1994.30%
33.87M
--
37.27M
--
-3.99M
-66.22%
12.84M
-120.54%
-1.79M
--
38.02M
--
8.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.23%
52.12M
129.85%
46.07M
-2.06%
45.55M
12.59%
33.28M
-8.46%
28.14M
-40.82%
20.04M
24.77%
46.51M
840.75%
29.56M
139.33%
30.74M
1994.30%
33.87M
--
37.27M
--
-3.99M
-66.22%
12.84M
-120.54%
-1.79M
--
38.02M
--
8.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
86.73%
40.74M
115.13%
35.14M
12.20%
36.59M
12.79%
26.61M
-8.70%
21.82M
-40.26%
16.34M
14.66%
32.61M
2430.83%
23.59M
2369.23%
23.89M
736.98%
27.34M
--
28.44M
--
-1.01M
14.81%
-1.05M
407.63%
3.27M
--
-1.24M
--
-1.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
80.06%
11.39M
194.69%
10.93M
-35.54%
8.96M
11.80%
6.67M
-7.60%
6.32M
-43.18%
3.71M
57.36%
13.89M
393.85%
5.97M
--
6.84M
229.10%
6.53M
--
8.83M
--
-2.03M
-100.00%
0.00
-151.77%
-5.05M
--
39.26M
--
9.77M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
80.06%
11.39M
194.69%
10.93M
-35.54%
8.96M
11.80%
6.67M
-7.60%
6.32M
-43.18%
3.71M
57.36%
13.89M
393.85%
5.97M
--
6.84M
229.10%
6.53M
--
8.83M
--
-2.03M
-100.00%
0.00
-151.77%
-5.05M
--
39.26M
--
9.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
97.10%
0.48
206.39%
0.43
-32.33%
0.36
16.58%
0.27
-7.27%
0.24
-43.24%
0.14
57.36%
0.53
393.85%
0.23
--
0.26
229.19%
0.25
--
0.34
--
-0.08
-100.00%
0.00
-151.77%
-0.19
--
1.50
--
0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
90.44%
0.46
107.61%
0.42
-12.70%
0.35
15.89%
0.26
-7.29%
0.24
-19.23%
0.20
19.81%
0.40
393.70%
0.23
--
0.26
228.94%
0.25
--
0.34
--
-0.08
-100.00%
0.00
-151.77%
-0.19
--
1.50
--
0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
140.00%
0.06
140.00%
0.06
0.00%
0.03
0.00%
0.03
0.00%
0.03
0.00%
0.03
0.00%
0.03
--
0.03
--
0.03
--
0.03
--
0.03
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký