tradingkey.logo

Excelerate Energy Inc

EE

23.990USD

+0.210+0.88%
Đóng cửa 09/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
767.71MVốn hóa
21.33P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.93%471.37M
11.22%663.86M
1.52%580.99M
5.43%651.06M
31.91%627.89M
9.73%596.92M
7.98%572.32M
72.29%617.54M
19.43%475.98M
468.53%543.97M
523.45%530.00M
317.33%358.44M
--398.54M
--95.68M
--85.01M
--85.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-30.06%426.00M
7.01%619.47M
-3.30%537.52M
0.93%608.45M
31.84%609.08M
9.14%578.88M
7.59%555.85M
74.40%602.87M
19.58%462.00M
539.80%530.42M
609.83%516.66M
365.87%345.68M
--386.34M
--82.91M
--72.79M
--74.20M
-Đầu tư ngắn hạn
141.25%45.37M
146.16%44.39M
164.05%43.47M
190.46%42.62M
34.51%18.80M
33.15%18.03M
23.37%16.46M
14.99%14.67M
14.59%13.98M
6.02%13.54M
9.15%13.34M
9.16%12.76M
--12.20M
--12.78M
--12.22M
--11.69M
Các khoản phải thu
60.03%98.00M
16.87%96.36M
22.35%136.29M
51.81%96.39M
-62.89%61.24M
18.14%82.45M
15.46%111.39M
-81.12%63.49M
-19.59%165.01M
-50.08%69.79M
-65.75%96.47M
707.44%336.33M
--205.22M
--139.82M
--281.69M
--41.65M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
80.96%72.06M
32.17%80.01M
23.20%114.39M
89.18%75.55M
-71.72%39.82M
14.32%60.53M
20.62%92.86M
-87.49%39.94M
-24.72%140.82M
-51.65%52.95M
-69.84%76.98M
1344.87%319.26M
--187.05M
--109.51M
--255.26M
--22.10M
-Các khoản phải thu khác
51.90%19.71M
-10.20%11.95M
63.21%15.92M
-4.07%11.91M
6.15%12.98M
86.79%13.31M
9.62%9.76M
18.68%12.42M
17.13%12.23M
-62.83%7.13M
-48.40%8.90M
-26.38%10.46M
--10.44M
--19.17M
--17.25M
--14.21M
Hàng tồn kho
1674.26%19.30M
0.09%1.09M
712.29%23.93M
-97.32%487.00K
-96.12%1.09M
-99.18%1.09M
-98.30%2.95M
-92.57%18.20M
-56.81%28.07M
153.18%132.18M
65.30%173.60M
3487.30%244.87M
--64.99M
--52.21M
--105.02M
--6.83M
Chi phí trả trước
59.57%17.43M
56.92%14.95M
1.46%10.45M
-10.72%12.41M
-36.63%10.92M
-22.94%9.53M
-50.57%10.30M
7.61%13.91M
45.48%17.23M
-23.59%12.37M
28.83%20.84M
-4.20%12.92M
--11.84M
--16.18M
--16.18M
--13.49M
Tài sản ngắn hạn khác
22.45%3.25M
-1.63%3.55M
-1.62%2.61M
1.29%3.63M
0.45%2.65M
1.57%3.61M
1.57%2.66M
3.50%3.58M
7.19%2.64M
6.27%3.56M
4.77%2.61M
3.69%3.46M
--2.46M
--3.35M
--2.50M
--3.33M
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.42%609.34M
12.43%779.82M
7.81%754.28M
6.59%763.98M
2.16%703.78M
-8.96%693.60M
-15.05%699.61M
-25.03%716.72M
0.86%688.93M
147.97%761.86M
67.93%823.53M
532.32%956.02M
--683.05M
--307.24M
--490.39M
--151.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
37.54%2.28B
-0.03%1.65B
-2.00%1.62B
-5.18%1.59B
-2.43%1.65B
-3.99%1.65B
7.94%1.66B
11.31%1.67B
12.47%1.70B
13.74%1.72B
-0.33%1.53B
-2.78%1.50B
--1.51B
--1.51B
--1.54B
--1.55B
-Tài sản cố định
26.20%3.41B
3.15%2.76B
1.98%2.71B
-0.35%2.65B
1.31%2.70B
0.49%2.68B
8.33%2.66B
11.27%2.66B
12.49%2.67B
7.95%2.66B
-0.63%2.46B
-10.39%2.39B
--2.37B
--2.47B
--2.47B
--2.67B
-Khấu hao lũy kế
8.27%1.13B
8.27%1.11B
8.54%1.09B
7.80%1.07B
7.84%1.05B
8.65%1.03B
8.98%1.00B
11.19%991.57M
12.52%970.43M
-1.22%944.01M
-1.13%922.03M
-20.82%891.75M
--862.43M
--955.67M
--932.61M
--1.13B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--614.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
19.77%136.62M
-10.15%103.02M
10.06%109.93M
0.18%107.19M
16.50%114.06M
14.86%114.66M
17.64%99.89M
8.76%107.00M
7.97%97.90M
119.72%99.83M
135.93%84.91M
182.84%98.38M
--90.68M
--45.44M
--35.99M
--34.78M
Tổng tài sản dài hạn
57.18%3.40B
-1.22%2.14B
-1.47%2.13B
-3.97%2.10B
-2.14%2.16B
-3.34%2.16B
5.75%2.16B
7.99%2.19B
8.93%2.21B
12.59%2.24B
1.64%2.04B
0.42%2.03B
--2.03B
--1.99B
--2.01B
--2.02B
Tổng tài sản
39.85%4.01B
2.09%2.92B
0.80%2.88B
-1.36%2.86B
-1.12%2.87B
-4.76%2.86B
-0.22%2.86B
-2.60%2.90B
6.90%2.90B
30.71%3.00B
14.64%2.87B
37.52%2.98B
--2.71B
--2.30B
--2.50B
--2.17B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
150.75%46.66M
70.97%35.12M
-0.89%21.16M
-38.49%12.41M
-1.38%18.61M
-6.89%20.54M
-4.05%21.35M
43.15%20.17M
1046.99%18.87M
67.63%22.06M
138.97%22.25M
174.13%14.09M
--1.65M
--13.16M
--9.31M
--5.14M
Chi phí trích trước
-20.35%55.24M
-47.08%37.77M
-26.75%48.86M
28.75%54.87M
69.82%69.36M
118.91%71.36M
51.58%66.70M
-29.17%42.62M
-34.93%40.84M
-67.00%32.60M
-53.35%44.00M
17.01%60.17M
--62.77M
--98.77M
--94.32M
--51.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-30.95%53.60M
6.23%79.97M
8.46%79.21M
10.94%78.34M
31.74%77.62M
0.24%75.28M
47.90%73.03M
46.56%70.62M
29.37%58.92M
14.51%75.10M
-22.45%49.38M
-40.44%48.18M
--45.54M
--65.58M
--63.67M
--80.89M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.37%24.21M
6.38%23.84M
6.32%23.48M
6.32%23.11M
6.32%22.76M
-51.47%22.41M
6.13%22.08M
8.71%21.74M
3.71%21.41M
20.28%46.18M
-44.57%20.80M
-56.54%20.00M
--20.64M
--38.40M
--37.53M
--46.02M
Nợ phải trả hoãn lại
17.53%34.67M
48.01%30.67M
114.16%58.19M
20.42%29.42M
34.26%29.50M
-87.22%20.72M
-81.24%27.17M
71.11%24.43M
175.20%21.97M
1797.32%162.16M
1400.12%144.81M
19.78%14.28M
--7.98M
--8.55M
--9.65M
--11.92M
Nợ ngắn hạn khác
69.06%81.33M
59.44%65.78M
63.53%79.35M
-6.22%41.83M
17.80%48.11M
-77.60%41.26M
-70.96%48.52M
57.22%44.61M
324.14%40.84M
748.65%184.23M
780.85%167.06M
66.29%28.37M
--9.63M
--21.71M
--18.97M
--17.06M
Tổng nợ ngắn hạn
14.12%233.97M
18.46%233.27M
6.06%216.10M
7.36%185.28M
5.91%205.02M
-36.57%196.91M
-47.96%203.76M
-67.86%172.58M
-33.39%193.57M
24.12%310.44M
-24.73%391.51M
183.30%536.89M
--290.61M
--250.12M
--520.16M
--189.51M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
17.34%50.16M
4.44%44.17M
4.44%43.69M
4.78%43.22M
4.78%42.75M
5.04%42.29M
5.05%41.83M
14.44%41.25M
14.39%40.80M
14.06%40.26M
14.01%39.82M
4.27%36.04M
--35.67M
--35.30M
--34.93M
--34.57M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
158.22%1.23B
-11.55%435.07M
-12.03%448.71M
-20.00%463.69M
-20.74%477.14M
31.88%491.89M
20.71%510.06M
29.43%579.63M
30.49%601.97M
-29.83%372.97M
-12.61%422.54M
-25.37%447.82M
--461.32M
--531.51M
--483.52M
--600.08M
-Nợ dài hạn
126.97%1.08B
-11.55%435.07M
-11.16%448.71M
-19.25%463.69M
-20.03%477.14M
33.94%491.89M
34.98%505.06M
46.43%574.20M
49.96%596.65M
-20.21%367.25M
-7.75%374.17M
-25.08%392.13M
--397.87M
--460.25M
--405.59M
--523.42M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--149.10M
----
----
----
----
----
-89.65%5.00M
-90.24%5.43M
-91.62%5.32M
-91.97%5.72M
-37.93%48.37M
-27.35%55.69M
--63.45M
--71.26M
--77.94M
--76.66M
Nợ phải trả hoãn lại
--27.43M
--27.56M
--27.72M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
--598.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--509.00K
--3.00M
--4.04M
Nợ dài hạn khác
51.32%238.17M
-0.67%155.16M
9.90%161.99M
3.62%159.25M
5.81%157.40M
6.18%156.21M
1.15%147.40M
16.73%153.68M
14.42%148.76M
177.38%147.12M
195.10%145.72M
168.72%131.65M
--130.01M
--53.04M
--49.38M
--48.99M
Tổng nợ dài hạn
99.94%1.63B
-9.62%752.47M
-8.10%778.61M
-14.21%796.45M
-14.50%813.58M
-13.82%832.57M
8.82%847.27M
16.80%928.34M
17.26%951.60M
-4.98%966.04M
-20.28%778.62M
-27.98%794.80M
--811.54M
--1.02B
--976.65M
--1.10B
Tổng các khoản nợ
82.67%1.86B
-4.25%985.74M
-5.36%994.71M
-10.83%981.74M
-11.05%1.02B
-19.35%1.03B
-10.18%1.05B
-17.33%1.10B
3.90%1.15B
0.76%1.28B
-21.83%1.17B
2.98%1.33B
--1.10B
--1.27B
--1.50B
--1.29B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
35.24%633.82M
1.24%471.57M
0.40%467.54M
1.55%472.61M
0.75%468.65M
0.18%465.77M
0.18%465.66M
-20.32%465.41M
-20.32%465.18M
--464.92M
--464.83M
--584.11M
--583.78M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
65.07%84.90M
80.98%82.17M
81.92%72.32M
62.64%59.72M
118.96%51.43M
149.62%45.41M
231.04%39.75M
797.68%36.72M
1256.52%23.49M
--18.19M
--12.01M
--4.09M
---2.03M
----
----
----
Vốn dự trữ
35.25%633.70M
1.24%471.46M
0.40%467.43M
1.55%472.50M
0.75%468.54M
0.19%465.67M
0.18%465.55M
-20.32%465.30M
-20.32%465.07M
--464.81M
--464.72M
--584.00M
--583.67M
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
146.16%54.69M
411.64%54.63M
10996.40%52.38M
6204.87%29.76M
--22.22M
--10.68M
--472.00K
--472.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-89.59%113.00K
-91.44%90.00K
-0.59%502.00K
-118.25%-381.00K
-13.68%1.08M
405.77%1.05M
-1.94%505.00K
1446.67%2.09M
731.66%1.26M
105.59%208.00K
105.61%515.00K
101.23%135.00K
---199.00K
---3.72M
---9.18M
---11.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
10.03%1.49B
7.98%1.43B
7.41%1.40B
6.24%1.38B
6.73%1.35B
6.92%1.33B
6.94%1.30B
22.42%1.30B
22.89%1.26B
1160.92%1.24B
1152.01%1.22B
990.67%1.06B
--1.03B
---116.96M
---115.91M
---119.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
16.26%2.15B
5.66%1.93B
4.37%1.89B
4.41%1.88B
5.36%1.85B
6.03%1.83B
6.64%1.81B
9.29%1.80B
8.95%1.75B
67.58%1.72B
69.01%1.70B
88.55%1.65B
--1.61B
--1.03B
--1.00B
--874.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI