tradingkey.logo

Excelerate Energy Inc

EE

23.850USD

-0.870-3.52%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
572.32MVốn hóa
15.08P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
139.42%154.81M
35.53%49.62M
-76.71%39.78M
504.96%90.38M
38.17%64.66M
-84.80%36.61M
2820.97%170.79M
-202.12%-22.32M
249.26%46.80M
2082.35%240.87M
---6.28M
--21.85M
-166.32%-31.35M
-68.60%11.04M
--47.28M
--35.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.23%52.12M
129.85%46.07M
-2.06%45.55M
12.59%33.28M
-8.46%28.14M
-40.82%20.04M
24.77%46.51M
840.75%29.56M
139.33%30.74M
1994.30%33.87M
--37.27M
---3.99M
-66.22%12.84M
-120.54%-1.79M
--38.02M
--8.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.53%21.64M
-10.31%22.60M
-30.55%23.03M
-1.21%30.40M
-9.06%22.91M
2.32%25.20M
34.54%33.16M
26.65%30.77M
6.11%25.19M
-7.38%24.63M
--24.65M
--24.30M
-9.06%23.74M
17.42%26.59M
--26.11M
--22.64M
Thuế hoãn lại
-32.17%759.00K
-177.04%-1.37M
137.05%2.62M
11.48%1.45M
64.08%1.12M
-86.13%1.78M
-40.74%-7.08M
122.66%1.30M
287.50%682.00K
--12.84M
---5.03M
---5.73M
--176.00K
----
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
-8.18%1.62M
-45.51%2.31M
-56.00%1.45M
-54.94%1.69M
-85.95%1.76M
-40.76%4.24M
-65.94%3.29M
-88.26%3.75M
50.90%12.54M
1.78%7.16M
--9.67M
--31.91M
31.38%8.31M
11.02%7.03M
--6.32M
--6.34M
Thay đổi trong vốn lưu động
664.60%75.58M
-41.61%-21.39M
-140.76%-36.08M
125.17%22.24M
144.34%9.88M
-109.29%-15.11M
218.35%88.51M
-265.66%-88.37M
71.55%-22.29M
914.31%162.58M
---74.79M
---24.17M
-250.16%-78.34M
-1062.78%-19.96M
---22.37M
---1.72M
-Thay đổi các khoản phải thu
7.00%33.03M
29.70%-36.92M
-136.11%-35.73M
122.45%20.64M
25.85%30.87M
-120.67%-52.52M
174.65%98.95M
-35.90%-91.95M
-82.97%24.53M
207.23%254.06M
---132.55M
---67.66M
1236.09%144.06M
-5845.27%-236.92M
---12.68M
---3.98M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
-78.59%15.26M
105.49%9.87M
914.29%104.11M
-23.46%40.42M
172.58%71.27M
---179.88M
---12.79M
215.11%52.81M
-450.17%-98.19M
--16.76M
---17.85M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
493.22%28.88M
-2054.67%-33.42M
-251.89%-4.98M
65.66%-3.51M
-100.33%-7.34M
91.30%-1.55M
221.44%3.28M
-206.25%-10.22M
69.26%-3.67M
-54.96%-17.82M
---2.70M
--9.62M
-686.03%-11.92M
-208.61%-11.50M
---1.52M
---3.73M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-11905.94%-26.29M
3655.84%44.45M
3.99%10.43M
111.59%15.68M
-101.01%-219.00K
-100.85%-1.25M
-17.82%10.03M
-4708.17%-135.34M
276.93%21.68M
22994.48%146.42M
--12.21M
--2.94M
181.27%5.75M
-69.27%634.00K
--2.04M
--2.06M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
139.42%154.81M
35.53%49.62M
-76.71%39.78M
504.96%90.38M
38.17%64.66M
-84.80%36.61M
2820.97%170.79M
-202.12%-22.32M
249.26%46.80M
2082.35%240.87M
---6.28M
--21.85M
-166.32%-31.35M
-68.60%11.04M
--47.28M
--35.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
245.55%44.12M
664.85%63.55M
-1.72%11.44M
-90.69%25.50M
-14.47%12.77M
-85.00%8.31M
-46.72%11.64M
783.06%273.76M
35.36%14.93M
954.30%55.39M
--21.84M
--31.00M
112.75%11.03M
-54.37%5.25M
--5.18M
--11.51M
Chi phí vốn
245.55%44.12M
664.85%63.55M
-1.72%11.44M
-90.82%25.50M
-14.47%12.77M
-85.00%8.31M
-46.72%11.64M
796.29%277.86M
35.36%14.93M
954.30%55.39M
--21.84M
--31.00M
112.75%11.03M
-54.37%5.25M
--5.18M
--11.51M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
245.55%44.12M
664.85%63.55M
-1.72%11.44M
-90.69%25.50M
-14.47%12.77M
-85.00%8.31M
-46.72%11.64M
783.06%273.76M
35.36%14.93M
954.30%55.39M
--21.84M
--31.00M
112.75%11.03M
-54.37%5.25M
--5.18M
--11.51M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-245.55%-44.12M
-664.85%-63.55M
1.72%-11.44M
90.69%-25.50M
14.47%-12.77M
85.00%-8.31M
46.72%-11.64M
-783.06%-273.76M
-35.36%-14.93M
-954.30%-55.39M
---21.84M
---31.00M
-112.75%-11.03M
54.37%-5.25M
---5.18M
---11.51M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.31%-27.65M
29.23%-57.99M
-62.89%-27.95M
-115.58%-35.35M
-69.51%-27.73M
-463.26%-81.95M
-62.90%-17.16M
-27.41%226.82M
-130.43%-16.36M
-46.02%-14.55M
---10.53M
--312.49M
200.12%53.77M
20.45%-9.96M
---53.71M
---12.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-12.73%-18.96M
72.29%-20.29M
-12.90%-18.75M
-107.76%-18.34M
-38.83%-16.82M
-567.17%-73.22M
-63.63%-16.61M
350.96%236.35M
-125.68%-12.12M
42.92%-10.97M
---10.15M
---94.18M
641.55%47.17M
-155.44%-19.23M
---8.71M
---7.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---22.79M
---6.89M
---11.91M
---8.42M
100.00%0.00
--0.00
----
----
---2.80M
--0.00
--412.18M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
122.39%1.45M
96.96%1.29M
20.27%789.00K
-52.32%626.00K
--652.00K
0.00%657.00K
0.00%656.00K
--1.31M
----
--657.00K
--656.00K
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--223.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-292.83%-7.24M
-67.18%-14.09M
12.43%-2.05M
44.20%-4.95M
56.61%-1.84M
-7044.07%-8.43M
-951.27%-2.34M
-60.99%-8.87M
-164.32%-4.25M
-101.27%-118.00K
--275.00K
---5.51M
114.67%6.60M
285.30%9.26M
---45.00M
---5.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.31%-27.65M
29.23%-57.99M
-62.89%-27.95M
-115.58%-35.35M
-69.51%-27.73M
-463.26%-81.95M
-62.90%-17.16M
-27.41%226.82M
-130.43%-16.36M
-46.02%-14.55M
---10.53M
--312.49M
200.12%53.77M
20.45%-9.96M
---53.71M
---12.53M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.14%554.50M
0.05%626.49M
29.34%626.14M
7.88%596.65M
6.41%572.46M
70.60%626.18M
19.33%484.12M
440.33%553.06M
491.41%537.97M
285.78%367.05M
--405.70M
--102.36M
-16.96%90.96M
-3.34%95.14M
--109.54M
--98.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
243.51%83.11M
-34.00%-71.99M
-99.76%343.00K
142.78%29.49M
60.36%24.19M
-131.43%-53.72M
467.52%142.06M
-122.73%-68.94M
32.44%15.09M
4188.11%170.92M
---38.65M
--303.35M
198.05%11.39M
-137.64%-4.18M
---11.62M
--11.11M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
105.71%72.00K
16.67%-65.00K
-177.42%-48.00K
-113.02%-41.00K
108.33%35.00K
---78.00K
--62.00K
--315.00K
---420.00K
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
6.86%637.61M
-3.14%554.50M
0.05%626.49M
29.34%626.14M
7.88%596.65M
6.41%572.46M
70.60%626.18M
19.33%484.12M
440.33%553.06M
491.41%537.97M
--367.05M
--405.70M
4.53%102.36M
-16.96%90.96M
--97.92M
--109.54M
Dòng tiền tự do
113.30%110.69M
-149.23%-13.93M
-82.19%28.34M
121.61%64.88M
62.83%51.89M
-84.74%28.30M
665.97%159.16M
-3181.70%-300.18M
175.19%31.87M
3107.21%185.47M
---28.12M
---9.15M
-200.69%-42.38M
-75.53%5.78M
--42.09M
--23.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI