tradingkey.logo

Excelerate Energy Inc

EE

23.990USD

+0.210+0.88%
Đóng cửa 09/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
767.71MVốn hóa
21.33P/E TTM

Excelerate Energy Inc

23.990

+0.210+0.88%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 14
Xếp hạng tổng thể
122 / 4724
Ngành
Tiện ích khí tự nhiên

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.500
Giá mục tiêu
+40.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Excelerate Energy, Inc. is a liquefied natural gas (LNG) company. The Company offers a full range of flexible regasification services from floating storage and regasification units (FSRUs) to infrastructure development, to LNG and natural gas supply. The Company operates a fleet of ten purpose-built FSRUs, have completed more than 2,700 ship-to-ship (STS) transfers of LNG with over 50 LNG operators and delivered more than 6,600 billion cubic feet of natural gas through 16 LNG regasification terminals. In addition to standard LNG carrier functionality, its purpose-built FSRUs have the onboard capability to vaporize LNG and deliver natural gas through specially designed offshore and near-shore receiving facilities. Its business spans the globe, with regional offices in approximately 10 countries and operations in the Argentina, Bangladesh, Brazil, Finland, Pakistan, the United Arab Emirates (UAE), and the United States.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 146.78 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 10.71%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 17.36, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 26.43M, giảm 3.56% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.65M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.77, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 204.56M, phản ánh mức tăng 11.58% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 29.12% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.94

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.91

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 4.08. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.36, thấp hơn 9.72% so với mức đỉnh gần đây là 19.05 và cao hơn -0.34% so với mức đáy gần đây là 17.42.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 7/14
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.45, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.91. Mức giá mục tiêu trung bình của Excelerate Energy Inc là 34.50, với mức cao là 43.00 và mức thấp là 26.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.45
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.500
Giá mục tiêu
+40.87%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Excelerate Energy Inc
EE
11
Atmos Energy Corp
ATO
14
Spire Inc
SR
8
ONE Gas Inc
OGS
7
Southwest Gas Holdings Inc
SWX
7
New Jersey Resources Corp
NJR
7
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.81, cao hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 6.71. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.01 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.90
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.193
Trung lập
RSI(14)
48.083
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
74.232
Mua
ATR(14)
0.607
Biến động thấp
CCI(14)
39.089
Trung lập
Williams %R
42.347
Mua
TRIX(12,20)
-0.165
Bán
StochRSI(14)
94.397
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
23.916
Mua
MA10
23.677
Mua
MA20
23.966
Mua
MA50
24.642
Bán
MA100
26.718
Bán
MA200
28.057
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.86. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 82.62%, tương ứng mức tăng 3.34% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.65M cổ phần, chiếm 8.29% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.80% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
George Kaiser Family Foundation
7.85M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.04M
-1.82%
Ranger Investment Management, L.P.
1.70M
-1.25%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.24M
-4.18%
Tortoise Capital Advisors, LLC
746.48K
-1.27%
TimesSquare Capital Management, LLC
478.09K
+4.39%
Neuberger Berman, LLC
262.05K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.33, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 5.86. Giá trị beta của công ty là 1.37. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.33
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.37
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.94%
Biến động 240 ngày
+43.31%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.65%
120 ngày
+10.31%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.70%
120 ngày
-7.04%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.74
120 ngày
-1.33
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.94%
3 năm
+54.80%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.24
3 năm
-0.06
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.19
3 năm
+0.43
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+43.31%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.29%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-207.37%
240 ngày
-207.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+29.40%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.01%
120 ngày
+2.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+83.27%
60 ngày
+75.18%
120 ngày
+77.19%

Đối tác

Tiện ích khí tự nhiên
Excelerate Energy Inc
Excelerate Energy Inc
EE
6.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RGC Resources Inc
RGC Resources Inc
RGCO
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
National Fuel Gas Co
National Fuel Gas Co
NFG
7.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Southwest Gas Holdings Inc
Southwest Gas Holdings Inc
SWX
7.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UGI Corp
UGI Corp
UGI
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmos Energy Corp
Atmos Energy Corp
ATO
7.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI