tradingkey.logo

NUBURU Inc

BURU
0.211USD
+0.006+2.92%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.05MVốn hóa
0.06P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của NUBURU Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của NUBURU Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.52%9.30K
-100.00%0.00
-95.32%49.28K
-80.10%93.55K
-13.83%374.74K
-78.49%186.74K
2124.93%1.05M
422.21%469.99K
598.59%434.90K
547.58%868.15K
--47.38K
--90.00K
--62.25K
--134.06K
Doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.52%9.30K
-100.00%0.00
-95.32%49.28K
-80.10%93.55K
-13.83%374.74K
-78.49%186.74K
2124.93%1.05M
422.21%469.99K
598.59%434.90K
547.58%868.15K
--47.38K
--90.00K
--62.25K
--134.06K
Chi phí doanh thu
-113.84%-49.81K
-100.62%-4.54K
-72.49%235.72K
-71.11%254.84K
-67.74%359.95K
-70.48%733.73K
-29.32%856.96K
-26.84%882.03K
-39.10%1.12M
96.17%2.49M
118.44%1.21M
60.51%1.21M
770.26%1.83M
--1.27M
--555.05K
--751.13K
--210.52K
Chi phí hoạt động
0.13%2.62M
33.65%4.62M
-34.17%3.04M
-54.67%2.37M
-50.77%2.62M
-53.90%3.46M
-19.92%4.62M
19.73%5.23M
12.05%5.32M
90.02%7.50M
142.66%5.77M
61.23%4.36M
130.41%4.75M
--3.94M
--2.38M
--2.71M
--2.06M
Chi phí R&D
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.92%184.56K
-85.77%165.47K
-84.69%206.47K
-57.80%683.38K
-42.47%766.50K
-37.55%1.16M
26.48%1.35M
64.07%1.62M
110.97%1.33M
285.45%1.86M
85.72%1.07M
--987.03K
--631.50K
--482.90K
--574.07K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
73.79%446.45K
42.92%194.27K
42.61%206.72K
34.12%132.64K
103.70%256.89K
94.28%135.93K
45.10%144.96K
-36.45%98.90K
-6.69%126.11K
-49.75%69.97K
-27.60%99.90K
--155.63K
--135.15K
--139.23K
--137.98K
Lợi nhuận hoạt động
-0.13%-2.62M
-35.58%-4.62M
32.81%-3.04M
51.36%-2.36M
48.98%-2.62M
47.12%-3.41M
14.58%-4.53M
-23.45%-4.85M
-32.29%-5.14M
-65.28%-6.44M
-131.66%-5.30M
-48.58%-3.93M
-101.40%-3.88M
---3.90M
---2.29M
---2.64M
---1.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
6569.90%48.09K
304.85%19.19K
-37.10%7.38K
----
-98.47%721.00
-62.04%4.74K
-63.80%11.74K
2.66%25.46K
215.95%47.00K
235.64%12.49K
5471.65%32.43K
15898.71%24.80K
7227.59%14.88K
--3.72K
--582.00
--155.00
--203.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.19%35.41K
-82.91%160.95K
788.65%10.59M
-23.79%525.40K
470.79%929.05K
7503.47%941.61K
--1.19M
485.23%689.39K
194.46%162.76K
459.35%12.38K
----
--117.80K
--55.28K
--2.21K
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-359.82%-3.81M
63.94%-3.09M
-279684.48%-9.26M
-1260.60%-8.87M
-595.63%-828.24K
-2662.10%-8.56M
-99.34%3.31K
--763.87K
--167.11K
--334.21K
--501.32K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
--8.96M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---16.00M
-2106.67%-4.38M
---98.31K
--0.00
--0.00
--218.17K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-412.20%-22.42M
3.64%-12.22M
-145.75%-14.02M
-147.32%-11.75M
13.92%-4.38M
-107.76%-12.69M
-19.67%-5.71M
-18.11%-4.75M
-29.62%-5.09M
-56.76%-6.11M
-108.39%-4.77M
-52.11%-4.02M
-103.52%-3.92M
---3.90M
---2.29M
---2.64M
---1.93M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-412.20%-22.42M
3.64%-12.22M
-145.75%-14.02M
-147.32%-11.75M
13.92%-4.38M
-107.76%-12.69M
-19.67%-5.71M
-18.11%-4.75M
-29.62%-5.09M
-56.76%-6.11M
-108.39%-4.77M
-52.11%-4.02M
-103.52%-3.92M
---3.90M
---2.29M
---2.64M
---1.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-412.20%-22.42M
3.64%-12.22M
-145.75%-14.02M
-147.32%-11.75M
13.92%-4.38M
-107.76%-12.69M
-19.67%-5.71M
-18.11%-4.75M
-29.62%-5.09M
-56.76%-6.11M
-108.39%-4.77M
-52.11%-4.02M
-103.52%-3.92M
---3.90M
---2.29M
---2.64M
---1.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-412.20%-22.42M
3.64%-12.22M
-17.41%-6.70M
-147.32%-11.75M
13.92%-4.38M
-107.76%-12.69M
-19.67%-5.71M
-18.11%-4.75M
-29.62%-5.09M
-56.76%-6.11M
-108.39%-4.77M
-52.11%-4.02M
-103.52%-3.92M
---3.90M
---2.29M
---2.64M
---1.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-412.20%-22.42M
3.64%-12.22M
-17.41%-6.70M
-147.32%-11.75M
13.92%-4.38M
-107.76%-12.69M
-19.67%-5.71M
-18.11%-4.75M
-29.62%-5.09M
-56.76%-6.11M
-108.39%-4.77M
-52.11%-4.02M
-103.52%-3.92M
---3.90M
---2.29M
---2.64M
---1.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
81.68%-0.20
97.57%-0.18
96.72%-0.20
86.62%-0.70
80.57%-1.12
-8.16%-7.60
17.29%-6.18
-9.00%-5.22
-22.89%-5.74
-51.39%-7.02
-174.30%-7.47
-52.11%-4.79
-103.50%-4.67
---4.64
---2.72
---3.15
---2.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
81.68%-0.20
99.94%-0.18
96.72%-0.20
86.62%-0.70
80.57%-1.12
-4226.31%-303.88
17.29%-6.18
-9.00%-5.22
-22.89%-5.74
-51.39%-7.02
-174.30%-7.47
-52.11%-4.79
-103.50%-4.67
---4.64
---2.72
---3.15
---2.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI