Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-buru
/
NUBURU Inc
BURU
0.274
USD
+0.010
+3.86%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
13.40M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NUBURU Inc
0.274
+0.010
+3.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
-97.52%
9.30K
-100.00%
0.00
-95.32%
49.28K
-80.10%
93.55K
-13.83%
374.74K
-78.49%
186.74K
2124.93%
1.05M
422.21%
469.99K
598.59%
434.90K
547.58%
868.15K
--
47.38K
--
90.00K
--
62.25K
--
134.06K
Doanh thu
-100.00%
0.00
-97.52%
9.30K
-100.00%
0.00
-95.32%
49.28K
-80.10%
93.55K
-13.83%
374.74K
-78.49%
186.74K
2124.93%
1.05M
422.21%
469.99K
598.59%
434.90K
547.58%
868.15K
--
47.38K
--
90.00K
--
62.25K
--
134.06K
Chi phí doanh thu
-72.49%
235.72K
-71.11%
254.84K
-67.74%
359.95K
-70.48%
733.73K
-29.32%
856.96K
-26.84%
882.03K
-39.10%
1.12M
96.17%
2.49M
118.44%
1.21M
60.51%
1.21M
770.26%
1.83M
--
1.27M
--
555.05K
--
751.13K
--
210.52K
Chi phí hoạt động
-34.17%
3.04M
-54.67%
2.37M
-50.77%
2.62M
-53.90%
3.46M
-19.92%
4.62M
19.73%
5.23M
12.05%
5.32M
90.02%
7.50M
142.66%
5.77M
61.23%
4.36M
130.41%
4.75M
--
3.94M
--
2.38M
--
2.71M
--
2.06M
Chi phí R&D
-75.92%
184.56K
-85.77%
165.47K
-84.69%
206.47K
-57.80%
683.38K
-42.47%
766.50K
-37.55%
1.16M
26.48%
1.35M
64.07%
1.62M
110.97%
1.33M
285.45%
1.86M
85.72%
1.07M
--
987.03K
--
631.50K
--
482.90K
--
574.07K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
73.79%
446.45K
42.92%
194.27K
42.61%
206.72K
34.12%
132.64K
103.70%
256.89K
94.28%
135.93K
45.10%
144.96K
-36.45%
98.90K
-6.69%
126.11K
-49.75%
69.97K
-27.60%
99.90K
--
155.63K
--
135.15K
--
139.23K
--
137.98K
Lợi nhuận hoạt động
32.81%
-3.04M
51.36%
-2.36M
48.98%
-2.62M
47.12%
-3.41M
14.58%
-4.53M
-23.45%
-4.85M
-32.29%
-5.14M
-65.28%
-6.44M
-131.66%
-5.30M
-48.58%
-3.93M
-101.40%
-3.88M
--
-3.90M
--
-2.29M
--
-2.64M
--
-1.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.10%
7.38K
--
--
-98.47%
721.00
-62.04%
4.74K
-63.80%
11.74K
2.66%
25.46K
215.95%
47.00K
235.64%
12.49K
5471.65%
32.43K
15898.71%
24.80K
7227.59%
14.88K
--
3.72K
--
582.00
--
155.00
--
203.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
788.65%
10.59M
-23.79%
525.40K
470.79%
929.05K
7503.47%
941.61K
--
1.19M
485.23%
689.39K
194.46%
162.76K
459.35%
12.38K
--
--
--
117.80K
--
55.28K
--
2.21K
--
--
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-279684.48%
-9.26M
-1260.60%
-8.87M
-595.63%
-828.24K
-2662.10%
-8.56M
-99.34%
3.31K
--
763.87K
--
167.11K
--
334.21K
--
501.32K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
8.96M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-98.31K
--
0.00
--
0.00
--
218.17K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập trước thuế
-145.75%
-14.02M
-147.32%
-11.75M
13.92%
-4.38M
-107.76%
-12.69M
-19.67%
-5.71M
-18.11%
-4.75M
-29.62%
-5.09M
-56.76%
-6.11M
-108.39%
-4.77M
-52.11%
-4.02M
-103.52%
-3.92M
--
-3.90M
--
-2.29M
--
-2.64M
--
-1.93M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-145.75%
-14.02M
-147.32%
-11.75M
13.92%
-4.38M
-107.76%
-12.69M
-19.67%
-5.71M
-18.11%
-4.75M
-29.62%
-5.09M
-56.76%
-6.11M
-108.39%
-4.77M
-52.11%
-4.02M
-103.52%
-3.92M
--
-3.90M
--
-2.29M
--
-2.64M
--
-1.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.75%
-14.02M
-147.32%
-11.75M
13.92%
-4.38M
-107.76%
-12.69M
-19.67%
-5.71M
-18.11%
-4.75M
-29.62%
-5.09M
-56.76%
-6.11M
-108.39%
-4.77M
-52.11%
-4.02M
-103.52%
-3.92M
--
-3.90M
--
-2.29M
--
-2.64M
--
-1.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-17.41%
-6.70M
-147.32%
-11.75M
13.92%
-4.38M
-107.76%
-12.69M
-19.67%
-5.71M
-18.11%
-4.75M
-29.62%
-5.09M
-56.76%
-6.11M
-108.39%
-4.77M
-52.11%
-4.02M
-103.52%
-3.92M
--
-3.90M
--
-2.29M
--
-2.64M
--
-1.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-17.41%
-6.70M
-147.32%
-11.75M
13.92%
-4.38M
-107.76%
-12.69M
-19.67%
-5.71M
-18.11%
-4.75M
-29.62%
-5.09M
-56.76%
-6.11M
-108.39%
-4.77M
-52.11%
-4.02M
-103.52%
-3.92M
--
-3.90M
--
-2.29M
--
-2.64M
--
-1.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.72%
-0.20
86.62%
-0.70
80.57%
-1.12
-8.16%
-7.60
17.29%
-6.18
-9.00%
-5.22
-22.89%
-5.74
-51.39%
-7.02
-174.30%
-7.47
-52.11%
-4.79
-103.50%
-4.67
--
-4.64
--
-2.72
--
-3.15
--
-2.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.72%
-0.20
86.62%
-0.70
80.57%
-1.12
-4226.31%
-303.88
17.29%
-6.18
-9.00%
-5.22
-22.89%
-5.74
-51.39%
-7.02
-174.30%
-7.47
-52.11%
-4.79
-103.50%
-4.67
--
-4.64
--
-2.72
--
-3.15
--
-2.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký