Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-buru
/
NUBURU Inc
BURU
0.271
USD
+0.007
+2.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
13.22M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NUBURU Inc
0.271
+0.007
+2.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.91%
-1.93M
73.91%
-1.12M
74.17%
-1.18M
52.06%
-2.23M
48.32%
-2.09M
-45.62%
-4.28M
--
-4.56M
-64.46%
-4.65M
-112.83%
-4.05M
-60.42%
-2.94M
--
-2.83M
--
-1.90M
--
-1.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.94%
-14.02M
-147.54%
-11.75M
13.92%
-4.38M
-107.76%
-12.69M
-19.57%
-5.70M
-18.01%
-4.75M
--
-5.09M
-56.76%
-6.11M
-108.39%
-4.77M
-52.11%
-4.02M
--
-3.90M
--
-2.29M
--
-2.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2434.60%
6.51M
42.92%
194.27K
42.61%
206.72K
34.12%
132.64K
103.70%
256.89K
94.28%
135.93K
--
144.96K
-36.45%
98.90K
-6.69%
126.11K
-49.75%
69.97K
--
155.63K
--
135.15K
--
139.23K
Các mục phi tiền mặt khác
212.77%
3.29M
5924.73%
9.07M
2304.86%
1.80M
4265.92%
9.48M
374.33%
1.05M
-871.41%
-155.68K
--
-81.67K
-0.84%
217.03K
-850.81%
-383.17K
394.66%
20.18K
--
218.86K
--
51.03K
--
-6.85K
Thay đổi trong vốn lưu động
-74.66%
426.99K
1033.18%
1.02M
613.99%
886.07K
16.09%
400.24K
230.40%
1.69M
-121.93%
-109.00K
--
-172.39K
168.51%
344.77K
295.56%
510.02K
-10.79%
497.00K
--
-503.23K
--
128.94K
--
557.10K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
541.21%
54.60K
-89.45%
18.68K
147.79%
59.35K
278.79%
349.66K
-102.97%
-12.38K
--
177.03K
-96.38%
-124.17K
-244.33%
-195.56K
702.19%
416.52K
--
-63.23K
--
135.50K
--
-69.17K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
100.00%
3.00
99.99%
-68.00
-92.33%
15.11K
38.92%
-218.54K
-460.22%
-655.87K
--
-797.19K
144.77%
197.06K
-118.59%
-357.79K
-57.83%
182.07K
--
-440.22K
--
-163.68K
--
431.79K
-Thay đổi chi phí trả trước
-143.34%
-42.17K
62.36%
364.31K
112.82%
367.62K
-469.53%
-835.72K
110.91%
97.30K
514.48%
224.39K
--
172.73K
331.04%
226.16K
-2837.12%
-891.40K
2092.20%
36.52K
--
-97.89K
--
32.57K
--
-1.83K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
11.73%
98.28K
23.46%
96.70K
23.33%
95.15K
23.21%
93.63K
17.51%
87.96K
--
78.33K
6.14%
77.15K
6.09%
75.99K
--
74.86K
--
72.69K
--
71.62K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
168.77%
17.00K
-368.00%
-23.40K
-148.12%
-199.68K
--
50.00K
-95.71%
6.33K
--
-5.00K
-208.31%
-80.47K
--
147.50K
--
0.00
--
74.30K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.91%
-1.93M
73.91%
-1.12M
74.17%
-1.18M
52.06%
-2.23M
48.32%
-2.09M
-45.62%
-4.28M
--
-4.56M
-64.46%
-4.65M
-112.83%
-4.05M
-60.42%
-2.94M
--
-2.83M
--
-1.90M
--
-1.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
600.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-90.21%
24.84K
--
317.04K
478.97%
481.07K
236.78%
344.80K
6962.71%
253.76K
--
83.09K
--
102.38K
--
3.59K
Chi phí vốn
--
600.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-90.21%
24.84K
--
317.04K
478.97%
481.07K
236.78%
344.80K
128.85%
253.76K
--
83.09K
--
102.38K
--
110.89K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
600.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-90.21%
24.84K
--
317.04K
478.97%
481.07K
236.78%
344.80K
6962.71%
253.76K
--
83.09K
--
102.38K
--
3.59K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-150.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-750.00K
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
90.21%
-24.84K
--
-317.04K
-478.97%
-481.07K
-236.78%
-344.80K
-6962.71%
-253.76K
--
-83.09K
--
-102.38K
--
-3.59K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1337.71%
2.54M
-77.33%
1.09M
1162.95%
1.29M
-79.34%
2.11M
-94.19%
176.63K
138.28%
4.83M
--
-121.59K
168577.81%
10.23M
665.76%
3.04M
-64.09%
2.03M
--
6.07K
--
396.75K
--
5.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
1.54M
-78.92%
1.05M
--
743.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
150.00%
5.00M
--
0.00
--
9.22M
3325.00%
3.42M
--
2.00M
--
0.00
--
100.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
200.00K
--
0.00
--
0.00
--
2.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-95.36%
5.00K
-100.00%
0.00
--
6.07K
--
107.86K
--
5.64M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
7.00K
-100.00%
0.00
--
26.13K
--
0.00
--
188.89K
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
62.62%
40.66K
2500.00%
600.00K
--
1.54M
--
--
--
25.00K
--
-25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
4378.44%
1.00M
99.94%
-116.00
47.72%
-50.50K
152.20%
574.22K
94.03%
-23.37K
--
-197.21K
--
-96.59K
--
-1.10M
--
-391.83K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1337.71%
2.54M
-77.33%
1.09M
1162.95%
1.29M
-79.34%
2.11M
-94.19%
176.63K
138.28%
4.83M
--
-121.59K
168577.81%
10.23M
665.76%
3.04M
-64.09%
2.03M
--
6.07K
--
396.75K
--
5.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-90.26%
209.34K
-85.73%
232.07K
-98.23%
117.19K
-84.77%
231.88K
-25.40%
2.15M
-59.81%
1.63M
--
6.62M
-65.38%
1.52M
-52.06%
2.88M
83.92%
4.05M
--
4.40M
--
6.01M
--
2.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
92.78%
-138.40K
-104.36%
-22.74K
102.30%
114.89K
-102.25%
-114.70K
-41.23%
-1.92M
144.71%
521.97K
--
-5.00M
275.67%
5.10M
15.64%
-1.36M
-130.67%
-1.17M
--
-2.90M
--
-1.61M
--
3.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-69.41%
70.94K
-90.26%
209.34K
-85.73%
232.07K
-98.23%
117.19K
-84.77%
231.88K
-25.40%
2.15M
--
1.63M
343.23%
6.62M
-65.38%
1.52M
-52.06%
2.88M
--
1.49M
--
4.40M
--
6.01M
Dòng tiền tự do
-20.75%
-2.53M
--
--
75.85%
-1.18M
56.56%
-2.23M
52.37%
-2.09M
-34.82%
-4.31M
--
-4.88M
-76.29%
-5.13M
-119.16%
-4.40M
-64.32%
-3.19M
--
-2.91M
--
-2.01M
--
-1.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký