tradingkey.logo

NUBURU Inc

BURU

0.272USD

+0.007+2.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-69.41%70.94K
-90.26%209.34K
-85.73%232.07K
-98.23%117.19K
-84.77%231.88K
-25.40%2.15M
-59.81%1.63M
--6.62M
--1.52M
--2.88M
--4.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.41%70.94K
-90.26%209.34K
-85.73%232.07K
-98.23%117.19K
-84.77%231.88K
-25.40%2.15M
-59.81%1.63M
--6.62M
--1.52M
--2.88M
--4.05M
Các khoản phải thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-88.38%54.60K
-88.67%73.28K
-74.63%132.62K
47.40%482.28K
-36.82%469.90K
--646.93K
--522.76K
--327.20K
--743.73K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-88.38%54.60K
-88.67%73.28K
-74.63%132.62K
47.40%482.28K
-36.82%469.90K
--646.93K
--522.76K
--327.20K
--743.73K
Hàng tồn kho
-100.00%0.00
4.82%1.53M
40.46%1.53M
168.77%1.53M
29.17%1.61M
49.72%1.46M
-1.68%1.09M
--567.93K
--1.25M
--972.70K
--1.11M
Chi phí trả trước
-473.15%-219.46K
-2.25%152.48K
-7.66%522.60K
20.23%894.67K
-93.73%58.81K
233.77%156.00K
579.81%565.97K
--744.16K
--938.18K
--46.74K
--83.25K
Tài sản ngắn hạn khác
410858.90%600.00K
-79.57%10.27K
-94.30%4.46K
-99.92%6.00
-99.63%146.00
-98.82%50.26K
-97.24%78.27K
--7.81K
--39.95K
--4.26M
--2.83M
Tổng tài sản ngắn hạn
-48.37%1.05M
-55.78%1.90M
-38.86%2.34M
-69.60%2.61M
-52.34%2.04M
-49.40%4.29M
-56.58%3.83M
--8.59M
--4.27M
--8.49M
--8.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-19.24%5.04M
3.91%5.44M
16.07%5.74M
25.25%5.90M
35.52%6.24M
14.68%5.23M
--4.95M
--4.71M
--4.60M
--4.56M
-Tài sản cố định
-54.36%4.12M
-3.97%8.71M
12.96%8.91M
20.81%9.01M
27.85%9.02M
33.62%9.07M
19.45%7.89M
--7.46M
--7.05M
--6.79M
--6.61M
-Khấu hao lũy kế
31.87%4.12M
29.69%3.67M
30.75%3.48M
30.14%3.27M
33.08%3.12M
29.63%2.83M
30.09%2.66M
--2.51M
--2.35M
--2.18M
--2.04M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
0.00%34.36K
0.00%34.36K
0.00%34.36K
0.00%34.36K
0.00%34.36K
0.00%34.36K
--34.36K
--34.36K
--34.36K
--34.36K
Tổng tài sản dài hạn
-95.62%260.00K
-19.13%5.07M
3.89%5.47M
15.96%5.78M
25.06%5.93M
35.26%6.27M
14.57%5.27M
--4.98M
--4.74M
--4.64M
--4.60M
Tổng tài sản
-83.54%1.31M
-34.03%6.97M
-14.10%7.81M
-38.20%8.39M
-11.62%7.97M
-19.49%10.57M
-32.19%9.09M
--13.57M
--9.02M
--13.12M
--13.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--23.99M
--644.94K
--644.94K
--644.94K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
24.15%4.03M
62.75%4.07M
154.30%4.25M
162.27%4.16M
42.40%3.25M
8.11%2.50M
11.98%1.67M
--1.58M
--2.28M
--2.31M
--1.49M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
18.41%3.66M
332.04%9.28M
--4.27M
--2.42M
--3.09M
-70.58%2.15M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.30M
--5.30M
-Nợ ngắn hạn
18.41%3.66M
332.04%9.28M
--4.27M
--2.42M
--3.09M
-70.58%2.15M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.30M
--5.30M
Nợ phải trả hoãn lại
242.86%24.00K
-21.05%24.00K
-89.57%24.00K
-86.67%24.00K
-95.97%7.00K
-82.99%30.40K
-11.25%230.07K
--180.07K
--173.75K
--178.75K
--259.22K
Nợ ngắn hạn khác
342942.66%24.01M
2100.45%668.94K
190.75%668.94K
271.48%668.94K
-95.97%7.00K
-82.99%30.40K
-11.25%230.07K
--180.07K
--173.75K
--178.75K
--259.22K
Tổng nợ ngắn hạn
207.83%38.30M
112.61%20.79M
142.98%15.67M
118.33%13.50M
76.15%12.44M
-32.98%9.78M
-42.88%6.45M
--6.18M
--7.06M
--14.59M
--11.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-33.73%4.51M
-21.99%5.39M
2320.08%6.83M
1827.04%7.21M
1375.52%6.81M
--6.90M
--282.35K
--373.91K
--461.44K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-32.79%4.51M
-19.78%5.39M
--6.71M
--6.97M
--6.71M
--6.71M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.60%119.72K
-36.52%237.37K
-79.32%95.41K
--189.52K
--282.35K
--373.91K
--461.44K
Nợ dài hạn khác
-99.94%1.31K
-94.25%128.62K
-75.37%82.33K
-9.84%452.01K
167.52%2.24M
--2.24M
--334.22K
--501.32K
--835.54K
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-99.99%1.31K
-98.64%128.62K
-35.68%4.59M
-21.16%5.84M
711.19%9.07M
2425.72%9.44M
1447.94%7.14M
--7.40M
--1.12M
--373.91K
--461.44K
Tổng các khoản nợ
78.06%38.30M
8.82%20.92M
49.10%20.27M
42.32%19.34M
162.93%21.51M
28.45%19.22M
15.65%13.59M
--13.59M
--8.18M
--14.96M
--11.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
32.92%98.44M
45.14%93.97M
15.22%83.71M
23.99%89.33M
10.87%74.06M
9.10%64.74M
23.51%72.65M
--72.05M
--66.79M
--59.35M
--58.82M
Lợi nhuận giữ lại
-54.60%-135.43M
-35.48%-131.81M
-55.61%-120.05M
-39.16%-100.29M
-32.81%-87.60M
-58.99%-97.29M
-34.95%-77.15M
---72.07M
---65.96M
---61.19M
---57.17M
Vốn dự trữ
32.92%98.43M
45.14%93.97M
15.22%83.71M
23.99%89.33M
10.87%74.05M
9.10%64.74M
23.50%72.65M
--72.05M
--66.79M
--59.34M
--58.82M
Tổng vốn chủ sở hữu
-173.15%-36.99M
-61.11%-13.95M
-176.88%-12.45M
-66687.43%-10.95M
-1721.47%-13.54M
-369.91%-8.66M
-371.20%-4.50M
---16.40K
--835.12K
---1.84M
--1.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI