tradingkey.logo

NUBURU Inc

BURU
0.211USD
+0.006+2.92%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.05MVốn hóa
0.06P/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của NUBURU Inc

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
152.13K
-92.71%
EPS(YoY)
-5.91
76.40%
Xếp hạng của nhà phân tích
--

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, tổng doanh thu đạt 152.13K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -92.71%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -5.913, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 76.40%.

Thu nhập ròng của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, lợi nhuận ròng là -34.52M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -66.66%.

Biên lợi nhuận ròng của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, biên lợi nhuận ròng là -22688.78%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -2185.20%.

Biên lợi nhuận gộp của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, biên lợi nhuận gộp là -1349.76%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -679.79%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, tỷ lệ nợ trên tài sản là 133.14%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 58.74%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -393.68%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -125.17%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -13.15M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 39.48%.

Tài sản ngắn hạn của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, tài sản ngắn hạn là 1.90M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -55.78%.

Tổng tài sản của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, tổng tài sản của NUBURU Inc là 6.97M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -34.03%.

Tổng nghĩa vụ của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, tổng nghĩa vụ của NUBURU Inc là 20.92M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 8.82%.

Tổng vốn chủ sở hữu của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, tổng vốn chủ sở hữu của NUBURU Inc là -13.95M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -61.11%.

Thu nhập hoạt động thuần của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của NUBURU Inc là -34.52M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -66.66%.

Giá trị đầu tư ròng của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, giá trị đầu tư ròng của NUBURU Inc là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Giá trị huy động vốn ròng của NUBURU Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của NUBURU Inc, giá trị huy động vốn ròng của NUBURU Inc là 4.68M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -73.98%.
KeyAI