Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bon
/
Bon Natural Life Ltd
BON
1.330
USD
+0.030
+2.31%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
211.23K
Vốn hóa
--
P/E TTM
Bon Natural Life Ltd
1.330
+0.030
+2.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-11.13%
13.66M
-28.03%
10.18M
-5.23%
15.37M
3.37%
14.15M
17.57%
16.22M
17.01%
13.69M
--
13.80M
--
11.70M
Doanh thu
-11.13%
13.66M
-28.03%
10.18M
-5.23%
15.37M
3.37%
14.15M
17.57%
16.22M
17.01%
13.69M
--
13.80M
--
11.70M
Chi phí doanh thu
-15.38%
9.52M
-23.51%
7.22M
3.85%
11.25M
-2.28%
9.43M
7.71%
10.83M
15.94%
9.65M
--
10.06M
--
8.33M
Chi phí hoạt động
-4.34%
11.87M
-10.00%
10.04M
6.55%
12.41M
7.68%
11.15M
6.57%
11.64M
18.82%
10.36M
--
10.93M
--
8.72M
Chi phí R&D
333.46%
730.27K
584.94%
890.38K
-35.17%
168.47K
-21.06%
130.00K
82.95%
259.88K
53.90%
164.68K
--
142.05K
--
107.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-37.27%
421.32K
142.51%
686.04K
536.13%
671.63K
150.47%
282.89K
-4.59%
105.58K
-9.64%
112.94K
--
110.66K
--
124.99K
Chi phí hoạt động khác
82.45%
-2.37K
-412.60%
-61.08K
98.23%
-13.50K
97.80%
-11.92K
-24863.13%
-764.37K
-21.33%
-542.26K
--
-3.06K
--
-446.91K
Lợi nhuận hoạt động
-39.58%
1.79M
-95.14%
145.59K
-35.21%
2.96M
-10.01%
3.00M
59.47%
4.58M
11.72%
3.33M
--
2.87M
--
2.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-65.98%
232.00
-98.16%
161.00
-13.56%
682.00
1382.51%
8.73K
-72.91%
789.00
100.34%
589.00
--
2.91K
--
294.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
167.58%
159.51K
-19.50%
143.75K
-64.74%
59.61K
-35.72%
178.56K
-23.19%
169.05K
40.88%
277.76K
--
220.10K
--
197.17K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-92.85%
1.90K
-132.50%
-2.75K
-25.87%
26.56K
149.74%
8.45K
74.19%
35.83K
74.13%
-16.99K
--
20.57K
--
-65.69K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3580.86%
-967.02K
122.27%
49.68K
-16.61%
27.78K
-498.64%
-223.04K
1394.25%
33.31K
34.67%
55.95K
--
-2.57K
--
41.55K
Thu nhập trước thuế
-77.47%
667.00K
-98.13%
48.94K
-33.88%
2.96M
-15.51%
2.61M
67.66%
4.48M
12.03%
3.09M
--
2.67M
--
2.76M
Thuế thu nhập
-47.09%
260.44K
-82.21%
90.73K
-30.11%
492.22K
-9.36%
510.08K
97.91%
704.29K
21.00%
562.74K
--
355.85K
--
465.08K
Doanh thu sau thuế
-83.53%
406.56K
-101.99%
-41.80K
-34.58%
2.47M
-16.88%
2.10M
63.00%
3.77M
10.22%
2.53M
--
2.31M
--
2.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.53%
406.56K
-101.99%
-41.80K
-34.58%
2.47M
-16.88%
2.10M
63.00%
3.77M
10.22%
2.53M
--
2.31M
--
2.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-9.08%
-19.51K
--
--
69.96%
-17.89K
--
--
--
-59.54K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
17.37%
-21.64K
-82.88%
-31.28K
-209.36%
-26.20K
10.06%
-17.10K
-31.27%
23.95K
-17.40%
-19.02K
--
34.85K
--
-16.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-83.50%
408.69K
-100.50%
-10.52K
-32.87%
2.48M
-16.83%
2.12M
61.83%
3.69M
10.27%
2.55M
--
2.28M
--
2.31M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-83.50%
408.69K
-100.50%
-10.52K
-32.87%
2.48M
-16.83%
2.12M
61.83%
3.69M
10.27%
2.55M
--
2.28M
--
2.31M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-95.57%
0.12
-100.34%
-0.01
-39.97%
2.65
-22.13%
2.38
43.67%
4.41
-23.41%
3.05
--
3.07
--
3.99
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-95.58%
0.12
-100.35%
-0.01
-40.08%
2.63
-22.32%
2.36
46.56%
4.39
-23.74%
3.04
--
2.99
--
3.99
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký