Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bon
/
Bon Natural Life Ltd
BON
1.330
USD
+0.030
+2.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.330
USD
+1.330
Sau giờ giao dịch (ET)
211.23K
Vốn hóa
--
P/E TTM
Bon Natural Life Ltd
1.330
+0.030
+2.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-28.68%
80.47K
32.38%
717.88K
-86.58%
112.82K
-68.86%
542.27K
-76.69%
840.86K
67.32%
1.74M
--
3.61M
--
1.04M
--
53.11K
--
88.62K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-28.63%
80.47K
32.38%
717.88K
-86.59%
112.75K
-66.30%
542.27K
-55.83%
840.86K
54.63%
1.61M
--
1.90M
--
1.04M
--
53.11K
--
88.62K
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
65.00
--
--
-100.00%
0.00
--
132.11K
--
1.70M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
156.23%
11.81M
-12.44%
8.11M
-32.04%
4.61M
22.90%
9.26M
10.26%
6.78M
-15.05%
7.53M
--
6.15M
--
8.87M
--
5.77M
--
5.66M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
155.97%
11.78M
-12.44%
8.11M
-32.16%
4.60M
22.90%
9.26M
10.26%
6.78M
-15.05%
7.53M
--
6.15M
--
8.87M
--
5.77M
--
5.66M
-Các khoản phải thu khác
295.05%
33.23K
--
--
--
8.41K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
59.25%
1.57M
-20.31%
1.44M
-42.67%
987.29K
-15.86%
1.80M
7.87%
1.72M
48.18%
2.14M
--
1.60M
--
1.45M
--
1.02M
--
2.14M
Chi phí trả trước
82.44%
4.30M
-60.09%
1.58M
748.73%
2.36M
4064.05%
3.97M
180.43%
277.51K
-10.77%
95.29K
--
98.96K
--
106.79K
--
7.43K
--
96.79K
Tài sản ngắn hạn khác
-6.65%
15.05M
89.88%
16.41M
216.52%
16.12M
106.46%
8.64M
-0.05%
5.09M
45.46%
4.19M
--
5.09M
--
2.88M
--
3.99M
--
2.14M
Tổng tài sản ngắn hạn
64.55%
39.79M
16.69%
28.26M
64.33%
24.18M
54.24%
24.22M
-11.08%
14.72M
9.48%
15.70M
--
16.55M
--
14.34M
--
10.84M
--
10.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-29.14%
15.15M
-7.85%
20.81M
-3.59%
21.38M
-2.82%
22.59M
14.11%
22.17M
56.82%
23.24M
--
19.43M
--
14.82M
--
14.17M
--
9.86M
-Tài sản cố định
-21.10%
18.88M
--
--
0.32%
23.93M
--
--
13.16%
23.86M
53.10%
25.02M
--
21.08M
--
16.34M
--
15.53M
--
11.10M
-Khấu hao lũy kế
46.08%
3.74M
--
--
51.71%
2.56M
--
--
2.05%
1.69M
17.00%
1.78M
--
1.65M
--
1.52M
--
1.36M
--
1.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-21.93%
777.00K
165.56%
992.54K
171.80%
995.23K
-10.16%
373.75K
-10.92%
366.17K
188.65%
416.02K
--
411.06K
--
144.13K
--
140.99K
--
135.89K
Tài sản dài hạn khác
3.97%
1.39K
-56.34%
12.67K
-51.77%
1.33K
27.44%
29.02K
-87.61%
2.77K
-38.50%
22.77K
--
22.34K
--
37.03K
--
49.06K
--
1.36M
Tổng tài sản dài hạn
-1.79%
21.97M
-5.09%
21.82M
-0.74%
22.37M
-2.92%
22.99M
13.48%
22.54M
57.85%
23.68M
--
19.86M
--
15.00M
--
14.36M
--
11.35M
Tổng tài sản
32.67%
61.77M
6.09%
50.08M
24.96%
46.56M
19.87%
47.21M
2.32%
37.26M
34.21%
39.38M
--
36.41M
--
29.34M
--
25.20M
--
21.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
193.68%
244.87K
56.93%
188.64K
14.48%
83.38K
-55.96%
120.20K
-70.28%
72.84K
-73.22%
272.94K
--
245.10K
--
1.02M
--
2.32M
--
1.56M
Chi phí trích trước
4.78%
2.24M
-48.69%
1.80M
1770.91%
2.14M
4653.15%
3.50M
174.34%
114.43K
-94.22%
73.71K
--
41.71K
--
1.28M
--
442.58K
--
634.35K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
111.00%
6.18M
10.64%
5.09M
-36.13%
2.93M
28.70%
4.60M
604.94%
4.59M
-16.68%
3.57M
--
650.67K
--
4.29M
--
3.24M
--
5.45M
-Nợ ngắn hạn
127.88%
5.72M
73.17%
4.62M
3.52%
2.51M
65.05%
2.67M
5759.18%
2.42M
-11.39%
1.62M
--
41.38K
--
1.82M
--
1.98M
--
1.97M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-83.70%
26.29K
-23.34%
114.22K
--
161.29K
--
148.98K
--
33.39K
--
219.23K
Nợ phải trả hoãn lại
375.78%
506.77K
-49.65%
497.94K
-43.57%
106.51K
46.75%
989.03K
-82.78%
188.75K
--
673.97K
--
1.10M
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
295.82%
751.64K
-38.10%
686.58K
-27.41%
189.89K
17.14%
1.11M
-80.50%
261.58K
-7.09%
946.92K
--
1.34M
--
1.02M
--
2.32M
--
1.56M
Tổng nợ ngắn hạn
71.11%
16.45M
1.08%
11.59M
44.59%
9.61M
34.10%
11.46M
-11.71%
6.65M
-33.79%
8.55M
--
7.53M
--
12.91M
--
11.70M
--
12.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.72%
970.06K
383.63%
1.18M
86.28%
963.09K
-79.62%
243.29K
-77.72%
517.01K
-47.70%
1.19M
--
2.32M
--
2.28M
--
2.48M
--
22.92K
-Nợ dài hạn
11.33%
970.06K
3778.64%
1.18M
359.07%
871.37K
-97.19%
30.34K
-91.27%
189.81K
-48.70%
1.08M
--
2.17M
--
2.11M
--
2.48M
--
22.92K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-71.97%
91.72K
87.66%
212.96K
123.04%
327.20K
-35.78%
113.48K
--
146.70K
--
176.70K
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
-2.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.72%
970.06K
383.63%
1.18M
86.28%
963.09K
-79.62%
243.29K
-77.99%
517.01K
-50.12%
1.19M
--
2.35M
--
2.39M
--
2.48M
--
22.92K
Tổng các khoản nợ
64.70%
17.42M
9.03%
12.76M
47.60%
10.57M
20.16%
11.71M
-27.47%
7.16M
-36.34%
9.74M
--
9.88M
--
15.30M
--
14.18M
--
12.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
38.25%
25.01M
6.42%
19.10M
15.13%
18.09M
14.82%
17.95M
1.10%
15.71M
180.71%
15.63M
--
15.54M
--
5.57M
--
5.25M
--
5.04M
Lợi nhuận giữ lại
1.89%
21.48M
13.26%
21.07M
27.89%
21.08M
45.41%
18.60M
60.89%
16.48M
60.62%
12.79M
--
10.24M
--
7.96M
--
5.65M
--
4.16M
Vốn dự trữ
38.24%
25.01M
6.42%
19.10M
15.13%
18.09M
14.82%
17.95M
1.10%
15.71M
180.72%
15.63M
--
15.54M
--
5.57M
--
5.25M
--
5.04M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
29.99%
-2.58M
-122.56%
-3.47M
-39.92%
-3.68M
-319.65%
-1.56M
-1284.03%
-2.63M
4504.24%
710.02K
--
222.22K
--
15.42K
--
-388.10K
--
-794.40K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-10.93%
442.85K
21.43%
623.40K
-6.28%
497.18K
1.35%
513.39K
0.50%
530.49K
2.72%
506.55K
--
527.87K
--
493.15K
--
506.73K
--
484.93K
Tổng vốn chủ sở hữu
23.26%
44.35M
5.12%
37.32M
19.57%
35.98M
19.78%
35.50M
13.41%
30.09M
111.09%
29.64M
--
26.53M
--
14.04M
--
11.02M
--
8.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký