tradingkey.logo

Bon Natural Life Ltd

BON

1.330USD

+0.030+2.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
211.23KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-481.63%-5.82M
13.49%-1.88M
2798.92%1.53M
-1567.98%-2.18M
-102.75%-56.54K
-106.53%-130.58K
--2.05M
--2.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.41%406.56K
-101.99%-41.80K
-34.01%2.45M
-16.88%2.10M
60.43%3.71M
10.22%2.53M
--2.31M
--2.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-37.27%421.32K
142.51%686.04K
536.13%671.63K
150.47%282.89K
-4.59%105.58K
-4.19%112.94K
--110.66K
--117.89K
Thuế hoãn lại
-58.23%11.35K
55.94%-11.35K
42.65%27.16K
-91860.71%-25.75K
25.02%19.04K
-100.20%-28.00
--15.23K
--13.88K
Các mục phi tiền mặt khác
233.81%971.67K
-19.36%198.42K
1079.97%291.09K
75.59%246.04K
109.50%24.67K
42.68%140.12K
---259.61K
--98.21K
Thay đổi trong vốn lưu động
-315.13%-7.94M
22.13%-3.73M
51.16%-1.91M
-64.25%-4.78M
-2981.26%-3.92M
-454.34%-2.91M
---127.18K
---525.41K
-Thay đổi các khoản phải thu
-178.29%-3.35M
-57.57%-3.46M
12043.81%4.28M
-73.78%-2.20M
-101.28%-35.83K
56.35%-1.27M
--2.81M
---2.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
-103.77%-31.90K
-300.27%-498.74K
136.32%845.97K
75.84%-124.60K
95.67%357.98K
-31.57%-515.69K
--182.95K
---391.96K
-Thay đổi chi phí trả trước
-675.61%-8.20M
122.30%801.78K
728.68%1.42M
-9167.84%-3.60M
-322.75%-226.65K
60.86%-38.80K
--101.75K
---99.11K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
33.49%-5.43M
95.20%-160.91K
-489.36%-8.16M
-443.23%-3.35M
35.26%-1.38M
-43.80%977.03K
---2.14M
--1.74M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
99.39%-5.29K
-49.94%391.06K
-97.89%-861.36K
277.53%781.18K
-163.63%-435.26K
---440.03K
--684.03K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-481.63%-5.82M
13.49%-1.88M
2798.92%1.53M
-1567.98%-2.18M
-102.75%-56.54K
-106.53%-130.58K
--2.05M
--2.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.46%6.35K
-96.17%693.00
2.22%1.17M
-99.50%18.10K
-75.86%1.15M
501517.76%3.59M
--4.75M
--715.00
Chi phí vốn
-99.46%6.35K
-96.17%693.00
2.22%1.17M
-99.50%18.10K
-75.86%1.15M
501749.79%3.59M
--4.75M
--715.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.74%6.35K
-96.17%693.00
-56.09%503.93K
-99.50%18.10K
-74.41%1.15M
501517.76%3.59M
--4.48M
--715.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
--669.19K
----
-100.00%0.00
----
--269.09K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
---1.00M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
197.01%65.00
----
-100.08%-67.00
-100.00%0.00
104.95%83.58K
--1.59M
---1.69M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--5.62K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.46%-6.29K
96.17%-693.00
-9.73%-1.17M
99.09%-18.10K
85.70%-1.06M
-278442.66%-1.99M
---7.44M
---715.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
921.18%6.24M
31.17%2.51M
-273.81%-759.67K
4.96%1.91M
-93.06%437.06K
292.55%1.82M
--6.30M
---947.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
208.69%638.26K
981.09%2.51M
-234.40%-587.21K
-115.63%-285.08K
109.49%436.92K
330.38%1.82M
---4.61M
---791.94K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
3347.21%5.60M
-100.00%0.00
---172.46K
--2.20M
-100.00%0.00
----
--11.27M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
--140.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.00
--1.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---366.09K
---155.56K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
921.18%6.24M
31.17%2.51M
-273.81%-759.67K
4.96%1.91M
-93.06%437.06K
292.55%1.82M
--6.30M
---947.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
32.38%717.88K
-86.59%112.75K
-66.30%542.27K
-55.83%840.86K
54.63%1.61M
3485.03%1.90M
--1.04M
--53.11K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
86.20%-59.27K
302.66%605.13K
44.09%-429.52K
-1.29%-298.59K
-188.99%-768.22K
-129.85%-294.79K
--863.26K
--987.50K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1482.32%-448.87K
-25.53%-21.86K
66.49%-28.37K
-697.32%-17.41K
-79.19%-84.67K
104.55%2.92K
---47.25K
---64.05K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
484.13%658.61K
32.38%717.88K
-86.59%112.75K
-66.30%542.27K
-55.83%840.86K
54.63%1.61M
--1.90M
--1.04M
Dòng tiền tự do
-1751.84%-5.83M
14.17%-1.88M
129.31%352.96K
40.95%-2.20M
55.40%-1.20M
-286.03%-3.72M
---2.70M
--2.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI