tradingkey.logo

Bon Natural Life Ltd

BON
1.910USD
-0.030-1.55%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.02MVốn hóa
--P/E TTM

Bon Natural Life Ltd

1.910
-0.030-1.55%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Bon Natural Life Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Bon Natural Life Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
139 / 173
Xếp hạng tổng thể
598 / 4682
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Bon Natural Life Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Bon Natural Life Ltd is a China-based company principally engaged in the manufacturing and sales of personal care ingredients, such as plant extracted fragrance compounds to perfume and fragrance manufacturers, natural health supplements, such as powder drinks and bioactive food ingredient products mostly used as food additives and nutritional supplements. The Company's product categories include fragrance compounds, health supplements (natural, functional active ingredients for powder drinks) and bioactive food ingredients. Fragrance compounds product category includes clary sage extract products. Bioactive food ingredients include stachyose, milk thistle extracts, apple extracts, phloretin and pomegranate extract products. The Company’s products are applied in the functional food, personal care, cosmetic and pharmaceutical industries.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 23.84M USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 0.46, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 29.46K, tăng 47.34% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Doanh thu quý gần nhất đạt 13.66M, phản ánh mức giảm 11.13% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 83.50% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Bon Natural Life Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.34, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.46, thấp hơn 6097.50% so với mức đỉnh gần đây là 28.55 và cao hơn 97.29% so với mức đáy gần đây là 0.01.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 139/173
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 3.27, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.24 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.45
Thay đổi giá
-0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.055
Trung lập
RSI(14)
50.611
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
34.731
Mua
ATR(14)
0.144
Biến động cao
CCI(14)
-39.833
Trung lập
Williams %R
63.325
Bán
TRIX(12,20)
-0.159
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.872
Mua
MA10
1.899
Mua
MA20
1.997
Bán
MA50
1.876
Mua
MA100
1.632
Mua
MA200
1.219
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.59. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 0.73%, tương ứng mức tăng 1252.04% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
HRT Financial LP
15.34K
--
UBS Financial Services, Inc.
12.92K
--
Tower Research Capital LLC
1.20K
--
Hawthorn Fruit, Ltd.
548.00
--
Chen (Wenjuan)
80.00
--
Raymond James Financial Services Advisors, Inc.
1.00
--
Ground Swell Capital, LLC
--
-100.00%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
--
-100.00%
Hu (Yongwei)
--
-100.00%
SBI Securities Co., Ltd.
--
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.11. Giá trị beta của công ty là -0.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.35
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+97.23%
Biến động 240 ngày
+450.12%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+24.68%
120 ngày
+50.00%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.88%
120 ngày
-18.50%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.54
120 ngày
+1.09
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+97.23%
3 năm
+99.80%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.39
3 năm
-0.27
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+2.39
3 năm
+2.07
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+450.12%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.24%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+233.39%
240 ngày
+233.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+245.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+55.94%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+121.43%
120 ngày
+3596.73%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-99.06%
60 ngày
-86.71%
120 ngày
+293.65%

Đối tác

Dược phẩm
Bon Natural Life Ltd
Bon Natural Life Ltd
BON
2.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI