Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giữ ổn định và giao dịch quanh mức 96,70 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Các nhà giao dịch có khả năng sẽ theo dõi báo cáo Thay đổi số người có việc làm của ADP Mỹ cho tháng 6 vào cuối ngày.
Thống đốc Fed Jerome Powell nhấn mạnh vào thứ Ba rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ đánh giá thêm dữ liệu trước khi bắt đầu nới lỏng chính sách tiền tệ, nhưng ông không loại trừ khả năng cắt giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 7. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Bessent cho biết với Fox News rằng ông tin rằng Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất sớm hơn vào mùa thu, nhưng chắc chắn sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9 muộn nhất.
Chỉ số PMI ngành sản xuất ISM của Mỹ đã tăng lên 49,0 từ 48,5 trong tháng 5, cao hơn so với kỳ vọng của các chuyên gia là 48,8. Các chỉ số cho thấy hoạt động kinh tế trong lĩnh vực sản xuất của Mỹ đã cải thiện trong tháng 6. Số liệu Cơ hội việc làm JOLTS của Mỹ đã tăng lên 7,76 triệu trong tháng 5, so với 7,395 triệu cơ hội việc làm được báo cáo trong tháng 4. Con số này cao hơn so với kỳ vọng của thị trường là 7,3 triệu.
Thượng viện Mỹ đã thông qua một cách sít sao dự luật ngân sách "lớn, đẹp" của Tổng thống Trump, với tỷ lệ 51-50. Dự luật hiện đang được chuyển đến Hạ viện Mỹ, nơi dự kiến sẽ phải đối mặt với một cuộc bỏ phiếu chặt chẽ. Trump, người đã vận động để loại bỏ thâm hụt ngân sách liên bang của Mỹ, hiện đang chuẩn bị ký một dự luật chi tiêu thành luật sẽ làm tăng hàng nghìn tỷ đô la vào nợ quốc gia trong thập kỷ tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.01% | -0.03% | 0.07% | 0.01% | 0.06% | -0.12% | -0.06% | |
EUR | -0.01% | -0.08% | 0.03% | -0.02% | 0.05% | -0.02% | -0.06% | |
GBP | 0.03% | 0.08% | 0.10% | 0.05% | 0.08% | 0.02% | -0.02% | |
JPY | -0.07% | -0.03% | -0.10% | -0.04% | -0.00% | -0.12% | -0.10% | |
CAD | -0.01% | 0.02% | -0.05% | 0.04% | 0.07% | -0.02% | -0.06% | |
AUD | -0.06% | -0.05% | -0.08% | 0.00% | -0.07% | -0.02% | -0.10% | |
NZD | 0.12% | 0.02% | -0.02% | 0.12% | 0.02% | 0.02% | -0.04% | |
CHF | 0.06% | 0.06% | 0.02% | 0.10% | 0.06% | 0.10% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).