Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi Đô la Mỹ (USD) so với rổ sáu loại tiền tệ chính, đang giao dịch thấp hơn ở mức khoảng 100,90 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Đồng bạc xanh vẫn chịu áp lực khi các nhà đầu tư đánh giá những bất ổn liên quan đến thương mại đang diễn ra, mặc dù gần đây đã có sự giảm bớt căng thẳng.
Các đồn đoán đang gia tăng rằng Washington có thể đang ủng hộ một đồng đô la yếu hơn để hỗ trợ chương trình thương mại của mình. Chính quyền Trump đã lập luận rằng một đồng đô la mạnh, so với các loại tiền tệ khu vực yếu hơn, đã đặt các nhà xuất khẩu Mỹ vào thế bất lợi.
Cảm giác thương mại toàn cầu được cải thiện đã làm giảm lo ngại về suy thoái, khiến thị trường quay trở lại kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Dữ liệu từ LSEG cho thấy có 74% khả năng cắt giảm 25 điểm cơ bản vào tháng 9, giảm từ những kỳ vọng trước đó về việc cắt giảm vào tháng 7, , cung cấp một số hỗ trợ cho Đô la Mỹ.
Về mặt địa chính trị, quan chức cấp cao Iran Ali Shamkhani cho biết hôm thứ Tư rằng Iran sẵn sàng ký một thỏa thuận hạt nhân với Tổng thống Trump. NBC đưa tin rằng đề xuất này bao gồm cam kết của Iran không bao giờ phát triển vũ khí hạt nhân để đổi lấy việc ngay lập tức dỡ bỏ tất cả các lệnh trừng phạt của Mỹ.
Trong khi đó, lạm phát của Mỹ tiếp tục giảm. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng Tư đã tăng 2,3% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn một chút so với mức 2,4% của tháng Ba và dự báo của thị trường, đánh dấu mức lạm phát toàn phần hàng năm thấp nhất trong ba năm. Tuy nhiên, đây có thể là lần đọc CPI mạnh mẽ cuối cùng trong một thời gian, khi các mức thuế quan sắp tới của chính quyền Trump đối với các đối tác thương mại chính sẽ có hiệu lực vào tháng Năm.
Đợt tăng gần đây của Đô la Mỹ, được thúc đẩy bởi hy vọng về việc giảm thuế quan giữa Mỹ và Trung Quốc, đang mất đà khi các nhà giao dịch tập trung lại vào những tác động rộng lớn hơn của chính sách thương mại Mỹ. Sự chú ý giờ đây chuyển sang dữ liệu Doanh số bán lẻ và Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ sắp công bố vào cuối ngày thứ Năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.11% | -0.31% | -0.10% | -0.17% | -0.13% | -0.31% | |
EUR | 0.16% | 0.04% | -0.16% | 0.06% | -0.02% | 0.04% | -0.16% | |
GBP | 0.11% | -0.04% | -0.19% | 0.01% | -0.07% | 0.02% | -0.17% | |
JPY | 0.31% | 0.16% | 0.19% | 0.21% | 0.14% | 0.18% | 0.01% | |
CAD | 0.10% | -0.06% | -0.01% | -0.21% | -0.06% | -0.01% | -0.18% | |
AUD | 0.17% | 0.02% | 0.07% | -0.14% | 0.06% | 0.06% | -0.09% | |
NZD | 0.13% | -0.04% | -0.02% | -0.18% | 0.00% | -0.06% | -0.16% | |
CHF | 0.31% | 0.16% | 0.17% | -0.01% | 0.18% | 0.09% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).