
EUR/GBP đang giao dịch cao hơn trong ngày thứ hai liên tiếp trong một phiên giao dịch mỏng do kỳ nghỉ vào thứ Tư. Cặp tiền này đã đạt mức trên 0,8730, sau khi bật lên từ mức thấp trung hạn gần 0,8700 để kiểm tra mức cao nhất trong tuần ở khu vực 0,8740 tại thời điểm viết bài.
Đồng euro đang hoạt động tốt hơn đồng bảng Anh trong bối cảnh thị trường thận trọng vừa phải, khi không có các yếu tố cơ bản chính. Nhìn từ góc độ rộng hơn, cặp tiền này vẫn thấp hơn 0,7% so với mức cao giữa tháng 12 nhưng đang trên đà kết thúc năm với mức tăng 5,5%.
Trong biểu đồ 4 giờ, EUR/GBP giao dịch ở mức 0,8735, không thay đổi nhiều trong ngày. Chỉ báo Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) đã chuyển sang tích cực quanh đường 0, cho thấy đà tăng giá đang mạnh lên. Chỉ số RSI ghi nhận 57, vượt lên trên đường giữa 50 và chỉ ra áp lực tăng đang cải thiện.
Mức kháng cự ngay lập tức tương ứng với mức cao của thứ Hai tuần trước, ở mức 0,8739, có khả năng kiểm tra sức mạnh của sự phục hồi của cặp tiền này. Tiếp theo, các mục tiêu tiếp theo là mức cao ngày 19 tháng 12, ở mức 0,8773, và khu vực kháng cự chính quanh 0,8800 (các mức cao ngày 2, 16 và 17 tháng 12)
Mức hỗ trợ được nhìn thấy ở mức thấp của thứ Ba là 0,8706, trước các mức thấp giữa tháng 10 nằm giữa 0,8655 và 0,8665.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.00% | 0.21% | 0.11% | 0.07% | 0.17% | 0.44% | 0.09% | |
| EUR | -0.00% | 0.19% | 0.09% | 0.08% | 0.16% | 0.43% | 0.08% | |
| GBP | -0.21% | -0.19% | -0.11% | -0.14% | -0.03% | 0.24% | -0.10% | |
| JPY | -0.11% | -0.09% | 0.11% | -0.03% | 0.08% | 0.34% | 0.01% | |
| CAD | -0.07% | -0.08% | 0.14% | 0.03% | 0.11% | 0.35% | 0.03% | |
| AUD | -0.17% | -0.16% | 0.03% | -0.08% | -0.11% | 0.26% | -0.08% | |
| NZD | -0.44% | -0.43% | -0.24% | -0.34% | -0.35% | -0.26% | -0.34% | |
| CHF | -0.09% | -0.08% | 0.10% | -0.01% | -0.03% | 0.08% | 0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).