
EUR/USD giảm điểm trong ngày thứ sáu liên tiếp vào thứ Tư, giao dịch dưới mức 1,1740 sau khi đạt đỉnh trên 1,1800 vào tuần trước. Cặp tiền này gặp khó khăn trong bối cảnh đồng Đô la Mỹ (USD) phục hồi nhẹ sau khi công bố biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang tháng 12.
Tuy nhiên, cặp tiền này dự kiến sẽ đóng năm với mức tăng 14%, được thúc đẩy bởi sự phân kỳ chính sách tiền tệ giữa Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Fed. Ngoài ra, các chính sách thương mại thất thường của Tổng thống Mỹ Donald Trump và nền kinh tế Mỹ đang suy yếu đã gây áp lực nặng nề lên đồng bạc xanh.
Vào thứ Ba, biên bản của FOMC đã xác nhận sự phân kỳ rộng rãi giữa các nhà hoạch định chính sách. Ủy ban chính sách tiền tệ đã phê duyệt việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản với biên độ thấp hơn so với dự kiến trước đó và điều kiện tiếp theo cho việc nới lỏng chính sách tiền tệ là lạm phát giảm ổn định, điều này đặt ra nghi ngờ về thời điểm cắt giảm lãi suất tiếp theo. Đồng Đô la Mỹ đã tăng giá sau khi công bố biên bản.
Trong lịch kinh tế vĩ mô, việc công bố Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ sẽ thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư. Tuy nhiên, khối lượng giao dịch có thể vẫn ở mức thấp vì hầu hết các thị trường sẽ đóng cửa vào thứ Năm trong bối cảnh lễ hội năm mới và thị trường Nhật Bản sẽ đóng cửa trong phần còn lại của tuần.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | 0.05% | 0.09% | 0.04% | 0.07% | 0.35% | 0.08% | |
| EUR | -0.07% | -0.02% | 0.02% | -0.02% | 0.00% | 0.28% | 0.02% | |
| GBP | -0.05% | 0.02% | 0.04% | -0.01% | 0.02% | 0.30% | 0.04% | |
| JPY | -0.09% | -0.02% | -0.04% | -0.05% | -0.03% | 0.25% | 0.01% | |
| CAD | -0.04% | 0.02% | 0.01% | 0.05% | 0.02% | 0.27% | 0.05% | |
| AUD | -0.07% | 0.00% | -0.02% | 0.03% | -0.02% | 0.28% | 0.03% | |
| NZD | -0.35% | -0.28% | -0.30% | -0.25% | -0.27% | -0.28% | -0.26% | |
| CHF | -0.08% | -0.02% | -0.04% | -0.01% | -0.05% | -0.03% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Cặp EUR/USD đã đảo chiều từ mức cao của tuần trước tại 1,1808 và đã giảm xuống dưới mức hỗ trợ đường xu hướng, cho thấy áp lực giảm giá ngày càng tăng của cặp tiền này. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trên biểu đồ 4 giờ đang ở mức thấp, gần mức quá bán, và chỉ báo Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) đang có xu hướng giảm, phản ánh đà tiêu cực ngày càng tăng.
Các nhà đầu cơ giá xuống hiện đang nhắm đến các mức thấp vào ngày 17 và 19 tháng 12 gần 1,1700. Thấp hơn nữa, các mục tiêu tiếp theo là mức cao ngày 4 tháng 12 và mức thấp ngày 11 tháng 12, khoảng 1,1680, trước các mức thấp ngày 8 và 9 tháng 12 trong khu vực 1,1615.
Về phía tăng, đường xu hướng đảo ngược, hiện ở mức 1,1760, có khả năng sẽ tạo ra một mức kháng cự đáng kể trong trường hợp có sự đảo chiều tăng giá. Mức này sẽ chặn đường đến các mức cao ngày 16 và 24 tháng 12 gần khu vực 1,1805, và các mức cao ngày 23 và 24 tháng 9 gần 1,1820.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.