
Nỗ lực phục hồi trước đó của EUR/GBP vào thứ Hai đã diễn ra trong thời gian ngắn, và cặp tiền này đã gặp phải lực bán trước khu vực 0.8740 trước khi giảm mạnh trong phiên giao dịch châu Âu. Đồng Euro đang giao dịch ở mức 0.8710 tại thời điểm viết bài, chỉ cao hơn một vài pip so với mức thấp nhất trong hai tháng, ở mức 0.8705.
Đồng Bảng Anh đang hoạt động tốt hơn đồng Euro trong phiên giao dịch thưa thớt hôm thứ Hai, khi các nhà đầu tư đang chờ đợi thời cơ trước khi kết thúc năm. Trong bối cảnh thiếu các thông tin kinh tế vĩ mô quan trọng của khu vực Euro hoặc Vương quốc Anh, hy vọng về bất kỳ bước đột phá nào đáng kể ở Ukraine ngày càng giảm, cùng với những lời đe dọa giữa Trung Quốc và Đài Loan, đã ảnh hưởng đến tâm lý thị trường vào thứ Hai và khiến đồng Euro phải phòng thủ.
Trên biểu đồ 4 giờ, EUR/GBP giao dịch ở mức 0.8715, với mức thấp nhất trong hai tháng, ở 0.8707, nằm cách đó không xa. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy tín hiệu trái chiều. Chỉ số RSI ở mức 41, sau khi không thể vượt qua mức 50 quan trọng, trong khi chỉ báo MACD chuyển sang tích cực nhẹ nhưng dường như không thể bứt phá khỏi đường tín hiệu và cho thấy biểu đồ gần như đi ngang, cho thấy động lượng hạn chế.
Ở chiều giảm, mức thấp ngày 25 tháng 12, ở mức 0.8707, và mức thoái lui 78.6% của đợt tăng giá tháng 10-11, ở mức 0.8701, cung cấp hỗ trợ tạm thời, trước mức thấp giữa tháng 10, gần 0.8670 và mức thấp ngày 8 tháng 10, ở mức 0.8655.
Ngược lại, các nỗ lực tăng giá vẫn bị hạn chế ở mức gần 0.8740 (mức thấp nhất ngày 18 tháng 10), điều này giữ cho xu hướng giảm giá tổng thể vẫn còn nguyên vẹn. Mức này cần phải bị phá vỡ để lộ ra mức cao nhất ngày 19 tháng 12, ở mức 0.8775, và vùng kháng cự quan trọng quanh mức 0.8800.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | 0.14% | -0.06% | 0.18% | 0.28% | 0.59% | 0.12% | |
| EUR | -0.07% | 0.07% | -0.11% | 0.12% | 0.22% | 0.52% | 0.04% | |
| GBP | -0.14% | -0.07% | -0.19% | 0.05% | 0.15% | 0.45% | -0.03% | |
| JPY | 0.06% | 0.11% | 0.19% | 0.22% | 0.35% | 0.64% | 0.11% | |
| CAD | -0.18% | -0.12% | -0.05% | -0.22% | 0.10% | 0.42% | -0.07% | |
| AUD | -0.28% | -0.22% | -0.15% | -0.35% | -0.10% | 0.30% | -0.18% | |
| NZD | -0.59% | -0.52% | -0.45% | -0.64% | -0.42% | -0.30% | -0.48% | |
| CHF | -0.12% | -0.04% | 0.03% | -0.11% | 0.07% | 0.18% | 0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).