
EUR/USD giao dịch với mức tăng vừa phải, thay đổi tay ở mức ngay trên 1,1600 tại thời điểm viết bài, với những nỗ lực tăng giá bị giới hạn dưới 1,1615 cho đến nay. Tâm lý ngại rủi ro nhẹ chiếm ưu thế khi các nhà đầu tư chờ đợi một loạt các công bố kinh tế vĩ mô quan trọng trong tuần này, bắt đầu với Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của khu vực đồng euro vào cuối ngày thứ Hai.
Đồng đô la Mỹ (USD) vẫn ở thế phòng thủ, với các nhà đầu tư chuẩn bị cho việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào tuần tới. Hơn nữa, Tổng thống Mỹ Donald Trump có thể công bố cố vấn kinh tế Nhà Trắng, Kevin Hassett, làm chủ tịch tiếp theo của ngân hàng trung ương, theo Reuters. Hassett là một người ôn hòa và được kỳ vọng sẽ mang đến chương trình nghị sự của Trump về chính sách tiền tệ lỏng lẻo.
Vào cuối ngày thứ Hai, Chủ tịch Fed Jerome Powell sẽ tham gia một cuộc thảo luận tại Stanford, California, tuy nhiên điểm nhấn của ngày sẽ là công bố PMI ngành sản xuất ISM tháng 11, dự kiến vào lúc 15:00 GMT.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.06% | 0.14% | -0.54% | 0.03% | 0.05% | 0.10% | 0.07% | |
| EUR | 0.06% | 0.20% | -0.41% | 0.09% | 0.12% | 0.16% | 0.13% | |
| GBP | -0.14% | -0.20% | -0.62% | -0.11% | -0.08% | -0.04% | -0.07% | |
| JPY | 0.54% | 0.41% | 0.62% | 0.52% | 0.53% | 0.57% | 0.55% | |
| CAD | -0.03% | -0.09% | 0.11% | -0.52% | 0.02% | 0.06% | 0.04% | |
| AUD | -0.05% | -0.12% | 0.08% | -0.53% | -0.02% | 0.04% | 0.01% | |
| NZD | -0.10% | -0.16% | 0.04% | -0.57% | -0.06% | -0.04% | -0.03% | |
| CHF | -0.07% | -0.13% | 0.07% | -0.55% | -0.04% | -0.01% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

EUR/USD đang tìm kiếm hướng đi, với hành động giá dao động ở cả hai bên của đường 1,1600. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 4 giờ vẫn ở vùng tăng giá gần mức 60,0, nhưng chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) đang cắt xuống dưới đường tín hiệu, cho thấy động lượng tăng giá đang suy yếu.
Các nhà đầu cơ giá lên vẫn bị giới hạn dưới đỉnh của một kênh giảm dần từ mức cao đầu tháng 10, khoảng 1,1615. Một xác nhận trên mức này sẽ báo hiệu sự chuyển hướng và đưa khu vực 1,1660 - 1,1670 (các mức cao ngày 28, 29 tháng 10, 13, 14 tháng 11) vào tầm ngắm. Tiếp theo, mục tiêu là mức cao ngày 17 tháng 10, ngay dưới 1,1730.
Mức hỗ trợ ngay lập tức vẫn ở mức 1,1550 (khoảng các mức cao ngày 21 và 24 tháng 11). Thấp hơn, mức tâm lý 1,1500 có thể giữ chân các nhà đầu cơ giá xuống trước các mức thấp ngày 5 tháng 11, gần 1,1470.
Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất, được S&P Global và Ngân hàng Thương mại Hamburg (HCOB) công bố hàng tháng, là chỉ báo hàng đầu đánh giá hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất của khu vực đồng euro. Dữ liệu được lấy từ các cuộc khảo sát các giám đốc điều hành cấp cao tại các công ty khu vực tư nhân trong lĩnh vực sản xuất. Các câu trả lời khảo sát phản ánh sự thay đổi, nếu có, trong tháng hiện tại so với tháng trước và có thể dự đoán xu hướng thay đổi trong chuỗi dữ liệu chính thức như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sản xuất công nghiệp, việc làm và lạm phát. Chỉ số dao động từ 0 đến 100, với mức 50,0 cho thấy không có sự thay đổi so với tháng trước. Một chỉ số trên 50 cho thấy nền kinh tế sản xuất nói chung đang mở rộng, là dấu hiệu tăng giá cho đồng Euro (EUR). Trong khi đó, một chỉ số dưới 50 cho thấy hoạt động của các nhà sản xuất hàng hóa nói chung đang suy giảm, được coi là tín hiệu giảm giá đối với EUR.
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 2 thg 12 01, 2025 09:00
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 49.7
Trước đó: 49.7
Nguồn: S&P Global