
Cặp NZD/USD giữ vững gần mức cao nhất trong tháng, khoảng khu vực 0,5730, trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu và có vẻ như đang tìm cách xây dựng trên đà tăng mạnh mà nó đã chứng kiến trong tuần qua. Tuy nhiên, các nhà đầu cơ giá lên cần chờ đợi một sự bứt phá bền vững qua ngưỡng kháng cự đường xu hướng giảm ngắn hạn, kéo dài từ đỉnh tháng 10, trước khi đặt cược mới.
Đồng đô la New Zealand (NZD) tiếp tục nhận được hỗ trợ từ triển vọng diều hâu của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) về lộ trình chính sách trong tương lai, điều này, ngược lại, được coi là yếu tố chính đóng vai trò hỗ trợ cho cặp NZD/USD. RBNZ đã thực hiện cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) đã được định giá hoàn toàn vào đầu tuần này và báo hiệu kết thúc chu kỳ nới lỏng của mình. Thêm vào đó, việc công bố doanh số bán lẻ New Zealand tốt hơn mong đợi vào thứ Năm, cùng với tâm lý thị trường lạc quan, đã mang lại lợi ích cho đồng Kiwi nhạy cảm với rủi ro.
Đồng đô la Mỹ (USD), mặt khác, đang gặp khó khăn trong việc tận dụng đà phục hồi khiêm tốn của ngày hôm trước từ mức thấp hơn một tuần do sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ giảm chi phí vay một lần nữa vào tháng 12. Những kỳ vọng này đã được nâng lên bởi những bình luận ôn hòa gần đây từ một số quan chức Fed. Hơn nữa, một tập hợp các chỉ số kinh tế Mỹ hỗn hợp được công bố trong tuần này không làm thay đổi kỳ vọng của thị trường, điều này, ngược lại, không giúp USD thu hút người mua hoặc hỗ trợ cho cặp NZD/USD.
Tiến về phía trước, không có dữ liệu kinh tế nào có khả năng tác động đến thị trường dự kiến sẽ được công bố từ Mỹ vào thứ Sáu. Tuy nhiên, giá giao ngay vẫn đang trên đà ghi nhận mức tăng mạnh hàng tuần. Hơn nữa, bối cảnh cơ bản đã đề cập hỗ trợ cho trường hợp kéo dài đà phục hồi tốt gần đây từ khu vực 0,5580, hoặc mức thấp nhất kể từ tháng 4, đã chạm vào tuần trước.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.61% | -1.29% | -0.77% | -0.51% | -1.44% | -2.42% | -0.17% | |
| EUR | 0.61% | -0.68% | -0.18% | 0.10% | -0.83% | -1.82% | 0.46% | |
| GBP | 1.29% | 0.68% | 0.54% | 0.79% | -0.15% | -1.14% | 1.15% | |
| JPY | 0.77% | 0.18% | -0.54% | 0.28% | -0.67% | -1.67% | 0.63% | |
| CAD | 0.51% | -0.10% | -0.79% | -0.28% | -0.94% | -1.93% | 0.36% | |
| AUD | 1.44% | 0.83% | 0.15% | 0.67% | 0.94% | -1.00% | 1.30% | |
| NZD | 2.42% | 1.82% | 1.14% | 1.67% | 1.93% | 1.00% | 2.32% | |
| CHF | 0.17% | -0.46% | -1.15% | -0.63% | -0.36% | -1.30% | -2.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).