Cặp tiền tệ chéo AUD/JPY gặp khó khăn trong việc tận dụng đà tăng khiêm tốn trong phiên giao dịch châu Á và lơ lửng gần mốc tâm lý 95,00, gần mức đáy gần bốn tuần đã chạm vào ngày hôm trước. Hơn nữa, thiết lập kỹ thuật cho thấy rằng con đường có ít lực cản nhất đối với giá giao ngay là hướng xuống.
Sự phá vỡ vào thứ Sáu qua mức tròn 96,00, đại diện cho ranh giới dưới của một phạm vi giao dịch gần ba tuần, và sự yếu kém tiếp theo dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày được coi là yếu tố kích hoạt chính cho những người bán AUD/JPY. Hơn nữa, các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày vừa mới bắt đầu có lực kéo âm và xác nhận triển vọng tiêu cực trong ngắn hạn.
Tuy nhiên, những người bán có thể chờ đợi sự chấp nhận dưới mốc 95,00 trước khi định vị cho việc kéo dài đợt thoái lui gần đây từ mức đỉnh nhiều tháng đã chạm vào vào tháng 7. Cặp AUD/JPY có thể sau đó đẩy nhanh đà giảm điều chỉnh về mức hỗ trợ trung gian 94,75 trên đường đến khu vực 94,35 trước khi kéo dài đà giảm thêm về việc kiểm tra lại các mức dưới 94,00 trong thời gian tới.
Mặt khác, SMA 200 ngày, hiện được chốt gần khu vực 95,45, giờ đây dường như đóng vai trò như một rào cản ngay lập tức trước điểm phá vỡ hỗ trợ phạm vi giao dịch, ngay trước mốc 96,00. Mốc này nên đóng vai trò như một rào cản mạnh, nếu bị phá vỡ, có thể kích hoạt một đợt phục hồi ngắn hạn và nâng cặp AUD/JPY lên mức kháng cự ngang 96,50 trên đường đến khu vực 96,75-96,80.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.05% | 0.03% | 0.10% | 0.23% | 0.37% | 0.27% | |
EUR | -0.13% | -0.09% | -0.10% | -0.03% | 0.01% | 0.17% | 0.14% | |
GBP | -0.05% | 0.09% | -0.04% | 0.06% | 0.11% | 0.25% | 0.10% | |
JPY | -0.03% | 0.10% | 0.04% | 0.07% | 0.28% | 0.32% | 0.23% | |
CAD | -0.10% | 0.03% | -0.06% | -0.07% | 0.08% | 0.20% | 0.04% | |
AUD | -0.23% | -0.01% | -0.11% | -0.28% | -0.08% | 0.19% | 0.00% | |
NZD | -0.37% | -0.17% | -0.25% | -0.32% | -0.20% | -0.19% | -0.08% | |
CHF | -0.27% | -0.14% | -0.10% | -0.23% | -0.04% | -0.00% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).