Cặp NZD/USD thu hút một số người mua quanh mức 0,5580 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Các mức thuế của Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với các đối tác thương mại đã dấy lên lo ngại về khả năng suy thoái tiềm tàng ở Mỹ, gây áp lực lên Đồng bạc xanh. Quyết định lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ là tâm điểm vào thứ Tư.
Các nhà giao dịch hiện đang định giá cho năm đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trước khi kết thúc năm, khi lo ngại về suy thoái ở Mỹ gia tăng, làm trầm trọng thêm việc định giá trong tuần qua. Theo công cụ CME FedWatch, các thị trường phái sinh hiện đang ngụ ý khả năng 44% rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất tại cuộc họp tiếp theo vào ngày 6-7 tháng 5, tăng từ 14% một tuần trước. Sự kỳ vọng gia tăng về việc cắt giảm lãi suất của Fed trong năm nay đã kéo Đồng đô la Mỹ (USD) xuống thấp hơn và tạo ra một luồng gió thuận cho NZD/USD.
Mặt khác, các kế hoạch kích thích của Trung Quốc có thể củng cố đồng Kiwi, vì Trung Quốc là một đối tác thương mại lớn của New Zealand. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) cho biết vào sáng thứ Ba rằng sẽ cung cấp hỗ trợ cho một quỹ chủ quyền khi cần thiết, vì ngân hàng này kiên quyết ủng hộ quyết định mua thêm cổ phiếu. Trong một tuyên bố, ngân hàng trung ương Trung Quốc cho biết sẽ tăng cường hỗ trợ tài chính thông qua một chương trình cho vay lại cho Central Huijin Investment Ltd. khi cần thiết, nhằm đảm bảo sự ổn định của thị trường vốn.
Tất cả mọi ánh mắt sẽ đổ dồn vào quyết định lãi suất của RBNZ vào thứ Tư, dự kiến sẽ cắt giảm Lãi suất Chính thức (OCR) 25 bps xuống 3,5%. Động thái này diễn ra trong bối cảnh lạm phát giảm, tăng trưởng kinh tế chậm lại và xuất hiện dấu hiệu yếu kém trên thị trường lao động. Gần 90% các nhà kinh tế trong cuộc khảo sát của Reuters dự đoán một đợt cắt giảm 25 bps khác vào tháng 5. Dự báo trung vị cho thấy một đợt cắt giảm 25 bps nữa trong quý ba, điều này sẽ đưa OCR xuống 3,00% vào cuối tháng 9.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.