Đồng bảng Anh giao dịch với mức giảm rất nhỏ so với đô la Mỹ sau khi công bố PMI ngành sản xuất mới nhất từ Viện Quản lý Cung ứng (ISM), cho thấy điều kiện kinh doanh đang xấu đi, với các công ty cảm nhận được tác động của thuế quan. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2920, gần như không thay đổi.
PMI ngành sản xuất ISM tháng Ba đã vẽ ra một triển vọng kinh tế ảm đạm, sau khi giảm xuống 49 từ mức 50,3 của tháng Hai, thấp hơn dự báo 49,3. Chỉ số này đã thu hẹp sau hai tháng mở rộng liên tiếp, trước đó là 26 tháng liên tiếp thu hẹp. Đồng thời, dữ liệu JOLTS được báo cáo bởi Bộ Lao động Mỹ cho thấy số lượng việc làm trong tháng Hai giảm nhưng vẫn ở mức tương tự, theo thông báo. Số liệu đạt 7,568 triệu, giảm từ 7,762 triệu và không đạt ước tính 7,63 triệu.
Trước đó, S&P Global đã tiết lộ rằng hoạt động sản xuất đã mở rộng, với PMI tăng từ 49,8 lên 50,2.
Bên kia đại dương, hoạt động sản xuất tiếp tục xu hướng giảm với S&P Global giảm xuống mức thấp nhất trong 17 tháng là 44,9, và cặp GBP/USD vẫn không bị ảnh hưởng khi đồng bạc xanh bị tấn công trên toàn bộ thị trường.
Trong khi đó, Thủ tướng Vương quốc Anh Keir Starmer đã thông báo rằng các cuộc đàm phán với Mỹ về một thỏa thuận thương mại có thể giúp Anh tránh được các thuế quan do Trump áp đặt.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đồng bạc xanh so với rổ sáu đồng tiền, giảm 0,08% xuống 104,10.
Trong khi đó, Thống đốc Fed Richmond Thomas Barkin cho biết rằng thị trường trái phiếu đang định giá rủi ro suy thoái nhiều hơn, lưu ý rằng ông thấy những thách thức đối với lạm phát và việc làm phát sinh từ thuế quan.
Trong tuần này, lịch kinh tế của Mỹ sẽ có dữ liệu PMI ngành dịch vụ ISM, Bảng lương phi nông nghiệp cho tháng Ba và bài phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell vào thứ Sáu. Tại Vương quốc Anh, lịch kinh tế khá khan hiếm với các nhà giao dịch đang chờ đợi PMI ngành xây dựng.
Đà tăng của GBP/USD vẫn được duy trì, mặc dù trong ngắn hạn cặp tiền này sẽ tích lũy. Người mua cần phải vượt qua đỉnh ngày 31 tháng 3 là 1,2972, nếu họ muốn thử sức với mức 1,30. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức cao ngày 7 tháng 11 là 1,3047. Mặt khác, nếu người bán đẩy tỷ giá xuống dưới 1,2900, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức thấp ngày 27 tháng 3 là 1,2865, tiếp theo là Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày ở mức 1,2805.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.22% | 0.10% | -0.30% | 0.01% | 0.09% | 0.26% | 0.32% | |
EUR | -0.22% | -0.02% | -0.45% | -0.17% | -0.04% | 0.08% | 0.15% | |
GBP | -0.10% | 0.02% | -0.50% | -0.10% | -0.02% | 0.13% | 0.22% | |
JPY | 0.30% | 0.45% | 0.50% | 0.30% | 0.43% | 0.59% | 0.53% | |
CAD | -0.01% | 0.17% | 0.10% | -0.30% | 0.11% | 0.25% | 0.32% | |
AUD | -0.09% | 0.04% | 0.02% | -0.43% | -0.11% | 0.14% | 0.20% | |
NZD | -0.26% | -0.08% | -0.13% | -0.59% | -0.25% | -0.14% | 0.06% | |
CHF | -0.32% | -0.15% | -0.22% | -0.53% | -0.32% | -0.20% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).