Đô la Úc (AUD) giữ mức tăng so với Đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư. Cặp AUD/USD tăng giá bất chấp việc công bố Chi tiêu Vốn Tư nhân của Úc không đạt kỳ vọng, bất ngờ giảm 0,2% theo quý trong quý 4 năm 2024, không đạt kỳ vọng của thị trường về mức tăng 0,8% và sau khi được điều chỉnh tăng 1,6% trong quý trước.
Đô la Úc cũng gặp khó khăn vào thứ Tư sau khi Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) hàng tháng của Úc tăng 2,5% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 1, so với mức tăng 2,5% trong tháng 12. Dự báo của thị trường là tăng trưởng 2,6% trong kỳ báo cáo.
Cặp AUD/USD gặp khó khăn do tâm lý rủi ro gia tăng khi Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết vào cuối ngày thứ Hai rằng các thuế quan của Mỹ đối với hàng nhập khẩu từ Canada và Mexico "sẽ tiếp tục" khi thời gian trì hoãn một tháng về việc thực hiện chúng hết hạn vào tuần tới. Hơn nữa, chính quyền Trump đang nhắm đến việc thắt chặt kiểm soát xuất khẩu chip đối với Trung Quốc, đối tác thương mại gần gũi của Úc.
Tuy nhiên, nhược điểm của cặp AUD/USD có thể bị hạn chế khi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) bơm 300 tỷ nhân dân tệ vào thứ Ba thông qua cơ sở cho vay trung hạn (MLF) một năm, duy trì lãi suất ở mức 2%. Thêm vào đó, PBOC đã bơm 318,5 tỷ nhân dân tệ thông qua các giao dịch repo đảo ngược bảy ngày ở mức 1,50%, nhất quán với lãi suất trước đó.
Cặp AUD/USD dao động quanh mức 0,6300 vào thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này vẫn dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, báo hiệu đà giá ngắn hạn đang suy yếu. Hơn nữa, Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới 50, củng cố triển vọng giảm giá hiện tại.
Cặp AUD/USD kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại mức tâm lý 0,6300. Việc phá vỡ dưới ngưỡng này có thể đẩy cặp này về khu vực 0,6087, mức thấp nhất kể từ tháng 4 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể gặp kháng cự ngay lập tức tại EMA 14 ngày là 0,6323, tiếp theo là EMA 9 ngày ở mức 0,6329. Một sự phá vỡ quyết định trên các mức này có thể củng cố đà giá ngắn hạn, mở đường cho cặp này thách thức mức cao nhất trong hai tháng là 0,6408, đạt được vào ngày 21 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | 0.04% | 0.07% | 0.00% | -0.15% | -0.06% | 0.10% | |
EUR | -0.05% | -0.00% | 0.03% | -0.04% | -0.19% | -0.10% | 0.05% | |
GBP | -0.04% | 0.00% | 0.06% | -0.04% | -0.19% | -0.10% | 0.05% | |
JPY | -0.07% | -0.03% | -0.06% | -0.09% | -0.24% | -0.18% | 0.00% | |
CAD | -0.00% | 0.04% | 0.04% | 0.09% | -0.14% | -0.06% | 0.09% | |
AUD | 0.15% | 0.19% | 0.19% | 0.24% | 0.14% | 0.09% | 0.24% | |
NZD | 0.06% | 0.10% | 0.10% | 0.18% | 0.06% | -0.09% | 0.16% | |
CHF | -0.10% | -0.05% | -0.05% | -0.00% | -0.09% | -0.24% | -0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chi tiêu vốn tư nhân do Cục Thống kê Úc công bố đo lường ý định chi tiêu vốn hiện tại và tương lai của khu vực tư nhân. Nó được coi là một chỉ báo về áp lực lạm phát. Chỉ số cao được xem là dấu hiệu tích cực (hoặc xu hướng tăng) đối với AUD, trong khi chỉ số thấp được xem là dấu hiệu tiêu cực (hoặc xu hướng giảm).
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 5 thg 2 27, 2025 00:30
Tần số: Hàng quý
Thực tế: -0.2%
Đồng thuận: 0.8%
Trước đó: 1.1%
Nguồn: Australian Bureau of Statistics