tradingkey.logo

Dự báo giá EUR/JPY: Kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 162,50

FXStreet20 Th01 2025 05:03
  • Cặp tiền tệ chéo EUR/JPY kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần, gợi ý khả năng làm suy yếu xu hướng tăng giá.
  • Triển vọng giảm giá có vẻ khả thi khi chỉ báo RSI 14 ngày vẫn ở dưới mốc 50.
  • Rào cản chính xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 161,31.

EUR/JPY giao dịch cao hơn trong ngày thứ hai liên tiếp, dao động quanh mức 162,70 trong phiên giao dịch châu Á hôm thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ chéo đang kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần, gợi ý khả năng làm suy yếu xu hướng tăng giá.

Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mốc 50, cho thấy triển vọng giảm giá tiềm năng cho cặp tiền tệ chéo EUR/JPY. Hơn nữa, vị trí của cặp tiền tệ chéo dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày nêu bật động lượng giá ngắn hạn yếu và hỗ trợ khả năng giảm thêm.

Về mặt hỗ trợ, cặp tiền tệ chéo EUR/JPY kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 160,50. Việc phá vỡ dưới kênh này sẽ củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực lên cặp tiền tệ chéo để điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong bốn tháng là 156,18, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 12.

Ở phía tăng, cặp tiền tệ chéo EUR/JPY có thể tìm thấy ngưỡng kháng cự chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 161,31, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 161,64. Việc phá vỡ trên các mức này sẽ cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ chéo tiếp cận mức cao nhất trong hai tháng là 164,90.

Một vùng kháng cự khác xuất hiện xung quanh mức cao nhất trong sáu tháng là 166,69, mức được thấy lần cuối vào tháng 10 năm 2024, tiếp theo là mức tâm lý tại 167,00, phù hợp với ranh giới trên của kênh tăng dần.

Biểu đồ hàng ngày của EUR/JPY

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.31% -0.32% -0.20% -0.15% -0.36% -0.35% -0.01%
EUR 0.31% -0.07% 0.00% 0.06% 0.01% -0.15% 0.17%
GBP 0.32% 0.07% 0.02% 0.12% 0.09% -0.08% 0.24%
JPY 0.20% 0.00% -0.02% 0.06% -0.11% -0.25% 0.00%
CAD 0.15% -0.06% -0.12% -0.06% -0.15% -0.20% 0.12%
AUD 0.36% -0.01% -0.09% 0.11% 0.15% -0.25% 0.09%
NZD 0.35% 0.15% 0.08% 0.25% 0.20% 0.25% 0.14%
CHF 0.01% -0.17% -0.24% -0.01% -0.12% -0.09% -0.14%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI