Bảng Anh tăng nhẹ so với Đô la Mỹ vào thứ Ba, nhưng vẫn chưa thể vượt qua mốc 1,2700 trong ngày giao dịch thứ ba liên tiếp. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2667, tăng 0,15%.
Hiệp hội Bán lẻ Anh (BRC) tiết lộ rằng doanh số bán lẻ đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 4, với chỉ số giảm -3,4%, không đạt được ước tính tăng 0,7%. Theo BRC, mọi danh mục bán lẻ đều giảm, trong đó các trung tâm mua sắm chứng kiến mức giảm mạnh nhất do lượng khách hàng giảm đáng kể.
GBP/USD có xu hướng giảm mặc dù đã phục hồi sau khi chạm mức đáy trong sáu tháng là 1,2486 vào ngày 22 tháng 11. Mặc dù cặp tiền tệ này đã đạt mức cao hơn vào ngày 29 tháng 11 là 1,2749, nhưng vẫn không được chấp nhận trên 1,2700.
Động lực vẫn là giảm, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), mặc dù RSI hướng tới mức tăng nhẹ. Tuy nhiên, nó vẫn nằm dưới đường trung tính của nó.
Nếu tiếp tục suy yếu, ngưỡng hỗ trợ tiếp theo của GBP/USD sẽ là 1,2600. Việc phá vỡ ngưỡng sau sẽ để lộ mức 1,2486, tiếp theo là mức đáy trong năm (YTD) là 0,12299.
Ngược lại, nếu người mua lấy lại mức 1,2700, họ có thể kiểm tra Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại 1,2818.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.13% | -0.02% | -0.39% | 0.01% | -0.02% | 0.04% | -0.14% | |
EUR | 0.13% | 0.11% | -0.24% | 0.13% | 0.10% | 0.17% | -0.02% | |
GBP | 0.02% | -0.11% | -0.34% | 0.02% | -0.02% | 0.05% | -0.12% | |
JPY | 0.39% | 0.24% | 0.34% | 0.35% | 0.29% | 0.34% | 0.18% | |
CAD | -0.01% | -0.13% | -0.02% | -0.35% | -0.03% | 0.03% | -0.14% | |
AUD | 0.02% | -0.10% | 0.02% | -0.29% | 0.03% | 0.07% | -0.12% | |
NZD | -0.04% | -0.17% | -0.05% | -0.34% | -0.03% | -0.07% | -0.17% | |
CHF | 0.14% | 0.02% | 0.12% | -0.18% | 0.14% | 0.12% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).