Đồng Bảng Anh đã giảm hơn 0,50% so với Đồng bạc xanh vào thứ Hai, khi đồng bạc xanh phục hồi sau mức lỗ của tuần trước, vẫn giữ nguyên giá thầu vào thứ Hai. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2659, giảm sau khi đạt mức đỉnh trong ngày là 1,2735.
Xu hướng giảm của GBP/USD vẫn còn nguyên vẹn và có thể bị đe dọa nếu người mua vượt qua đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tại mức 1,2818. Người bán phải vượt qua mức đáy hàng ngày ngày 28 tháng 11 là 1,2644 trước khi mở rộng mức giảm của họ lên 1,2600. Việc phá vỡ mức sau sẽ để lộ mức hỗ trợ chính mới nhất là 1,2486, mức đáy đảo chiều ngày 22 tháng 11, tiếp theo là mức đáy của năm hiện tại là 1,2299.
Ngược lại, nếu GBP/USD vượt qua con số 1,2700, mức kháng cự đầu tiên sẽ là con số 1,2800, tiếp theo là đường SMA 200 ngày tại 1,2818. Khi vượt qua hai mức đó, sẽ xuất hiện 1,2900 và đường SMA 50 ngày là mức kháng cự chính tiếp theo tại 1,2943.
Động lực vẫn là giảm, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), có mục tiêu giảm vào đầu tháng 12.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.94% | 0.81% | 0.16% | 0.58% | 0.93% | 0.90% | 0.79% | |
EUR | -0.94% | -0.17% | -0.77% | -0.34% | 0.08% | -0.03% | -0.13% | |
GBP | -0.81% | 0.17% | -0.63% | -0.17% | 0.25% | 0.15% | 0.02% | |
JPY | -0.16% | 0.77% | 0.63% | 0.43% | 0.81% | 0.77% | 0.57% | |
CAD | -0.58% | 0.34% | 0.17% | -0.43% | 0.50% | 0.32% | 0.19% | |
AUD | -0.93% | -0.08% | -0.25% | -0.81% | -0.50% | -0.11% | -0.27% | |
NZD | -0.90% | 0.03% | -0.15% | -0.77% | -0.32% | 0.11% | -0.11% | |
CHF | -0.79% | 0.13% | -0.02% | -0.57% | -0.19% | 0.27% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).