GBP/USD dao động, nhưng vẫn hầu như không thay đổi vào đầu tuần khi các nhà giao dịch Anh chờ đợi số liệu lạm phát và dữ liệu Doanh số bán lẻ của Anh được công bố. Trong khi đó, ngoài các diễn giả của Fed, một lịch trình kinh tế khan hiếm ở Hoa Kỳ có thể mở đường cho một số sự củng cố trên chính. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,2628, đi ngang.
Việc phá vỡ mức thấp hàng ngày ngày 8 tháng 8 là 1,2664 đã mở ra cánh cửa cho GBP&USD tiếp tục giảm. Mặc dù cặp tiền đã lấy lại được con số 1,2600, nhưng người bán vẫn nắm quyền kiểm soát. Nếu phe bán đẩy tỷ giá hối đoái xuống dưới 1,2600, ngưỡng hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức thấp nhất dao động ngày 15 tháng 11 là 1,2596. Sau khi vượt qua, ngưỡng dừng tiếp theo sẽ là mức thấp nhất ngày 9 tháng 5 là .12445.
Mặt khác, nếu GBP/USD vượt qua mức cao nhất ngày 15 tháng 11 là 1,2696, thì 1,2700 sẽ theo sau. Xu hướng tăng tiếp tục được nhìn thấy trên 1,2800, với Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày đứng ở mức hỗ trợ quan trọng là 1,2817.
Các chỉ báo dao động như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) giúp người mua chiếm ưu thế trong ngắn hạn. Tuy nhiên, RSI vẫn giảm dưới đường trung lập, hạn chế đà tăng của GBP/USD.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.28% | -0.09% | 0.40% | -0.16% | -0.23% | 0.09% | -0.25% | |
EUR | 0.28% | 0.34% | 0.77% | 0.22% | 0.20% | 0.48% | 0.14% | |
GBP | 0.09% | -0.34% | 0.45% | -0.11% | -0.14% | 0.14% | -0.21% | |
JPY | -0.40% | -0.77% | -0.45% | -0.57% | -0.57% | -0.26% | -0.58% | |
CAD | 0.16% | -0.22% | 0.11% | 0.57% | -0.05% | 0.25% | -0.09% | |
AUD | 0.23% | -0.20% | 0.14% | 0.57% | 0.05% | 0.29% | -0.05% | |
NZD | -0.09% | -0.48% | -0.14% | 0.26% | -0.25% | -0.29% | -0.33% | |
CHF | 0.25% | -0.14% | 0.21% | 0.58% | 0.09% | 0.05% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).