Đồng yên Nhật (JPY) vẫn ảm đạm vào thứ Hai, gần mức thấp nhất 161,28 kể từ năm 1986. Tuy nhiên, nhược điểm của nó dường như hạn chế do dữ liệu niềm tin kinh doanh lạc quan của Nhật Bản đã nâng cao tâm lý thị trường. Ngoài ra, những suy đoán dự kiến về sự can thiệp sắp xảy ra của chính quyền Nhật Bản cũng hỗ trợ đồng JPY.
Chỉ số của các công ty sản xuất lớn trong cuộc khảo sát Tankan của Nhật Bản đã tăng lên 13 trong quý hai so với mức 11 trước đó. Chỉ số này đạt mức cao nhất trong hai năm trong bối cảnh triển vọng kinh tế cải thiện. Trong khi đó, PMI ngành sản xuất của Ngân hàng Jibun Nhật Bản trong tháng 6 đã được điều chỉnh thấp hơn một chút xuống 50 so với mức sơ bộ là 50,1 nhưng vẫn ở phạm vi mở rộng trong tháng thứ hai liên tiếp.
Đồng đô la Mỹ (USD) mất giá do dữ liệu lạm phát gần đây làm tăng kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ giảm lãi suất vào năm 2024.
Công cụ FedWatch CME chỉ ra rằng khả năng Fed cắt giảm 25 điểm cơ bản vào tháng 12 đã tăng lên gần 32,0%, tăng từ mức 28,7% một tuần trước đó.
USD/JPY giao dịch quanh mức 161,00 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng, với cặp tiền này lơ lửng gần ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mức 50, cho thấy đà đi lên.
Việc vượt qua ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần quanh mức 161,50 sẽ củng cố tâm lý tăng giá, có khả năng đẩy cặp USD/JPY hướng tới mức tâm lý 162,00.
Mặt khác, hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 159,98. Việc vi phạm dưới mức này có thể tăng cường áp lực giảm giá đối với cặp USD/JPY, có khả năng đẩy nó về ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 158,20. Việc phá vỡ dưới mức này có thể đẩy cặp tiền tệ này kiểm tra mức đáy của tháng 6 tại 154,55.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.40% | -0.09% | 0.16% | 0.00% | 0.04% | -0.05% | 0.14% | |
EUR | 0.40% | 0.07% | 0.24% | 0.09% | 0.32% | 0.03% | 0.23% | |
GBP | 0.09% | -0.07% | 0.16% | 0.03% | 0.25% | -0.04% | 0.16% | |
JPY | -0.16% | -0.24% | -0.16% | -0.15% | -0.06% | -0.22% | 0.00% | |
CAD | -0.00% | -0.09% | -0.03% | 0.15% | 0.07% | -0.06% | 0.14% | |
AUD | -0.04% | -0.32% | -0.25% | 0.06% | -0.07% | -0.28% | -0.01% | |
NZD | 0.05% | -0.03% | 0.04% | 0.22% | 0.06% | 0.28% | 0.22% | |
CHF | -0.14% | -0.23% | -0.16% | -0.01% | -0.14% | 0.00% | -0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).